Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Trang chủ
Giáo Trình Hán Ngữ
Từ vựng
Từ Vựng Tiếng Trung
KIỂM TRA NGHĨA TỪ
KIỂM TRA TỪ
KIỂM TRA PINYIN
KIỂM TRA PHÁT ÂM
Danh sách từ vựng
13 từ
Lưới
Danh sách
地毯
dìtǎn
Thảm
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
línyīndào
林
荫
道
shàng
上
de
的
luòyè
落
叶
pùchéng
铺
成
le
了
yītiáo
一
条
jīnhuáng
金
黄
de
的
dìtǎn
地毯
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.
垫子
diànzi
Nệm
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yígè
一
个
xīn
新
diànzǐ
垫子
Tôi đã mua một cái thảm mới.
zhège
这
个
diànzǐ
垫子
hěnruǎn
很
软
。
Cái thảm này rất mềm.
qǐng
请
bǎ
把
diànzǐ
垫子
pù
铺
zài
在
dìshàng
地
上
。
Hãy trải cái thảm xuống đất.
壁纸
bìzhǐ
Giấy dán tường
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒyào
我
要
huàn
换
yīzhāng
一
张
xīn
新
de
的
bìzhǐ
壁纸
Tôi muốn thay một tấm hình nền mới.
zhèzhāng
这
张
bìzhǐ
壁纸
de
的
yánsè
颜
色
hěn
很
dāpèi
搭
配
nǐ
你
de
的
fángjiān
房
间
。
Màu sắc của tấm hình nền này rất phù hợp với phòng của bạn.
bìzhǐ
壁纸
yīnggāi
应
该
zěnme
怎
么
qīngjié
清
洁
ne
呢
?
Hình nền nên được làm sạch như thế nào?
床单
chuángdān
Ga trải giường
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
qǐng
请
bāng
帮
wǒ
我
huàn
换
yīxià
一
下
chuángdān
床单
Làm ơn giúp tôi thay ga trải giường.
zhège
这
个
chuángdān
床单
shì
是
chúnmián
纯
棉
de
的
,
fēicháng
非
常
róuruǎn
柔
软
。
Tấm ga trải giường này là bằng cotton nguyên chất, rất mềm mại.
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yòng
用
qiǎnsè
浅
色
de
的
chuángdān
床单
lái
来
zhuāngshì
装
饰
wǒ
我
de
的
wòshì
卧
室
。
Tôi thích dùng ga trải giường màu sáng để trang trí phòng ngủ của mình.
床垫
chuángdiàn
Đệm
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
zhège
这
个
chuángdiàn
床垫
fēicháng
非
常
shūfú
舒
服
。
Cái đệm này rất thoải mái.
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
chuángdiàn
床垫
Chúng ta cần mua một cái đệm mới.
qǐngwèn
请
问
,
zhège
这
个
chuángdiàn
床垫
de
的
jiàgé
价
格
shì
是
duōshǎo
多
少
?
Làm ơn cho biết, giá của cái đệm này là bao nhiêu?
枕头
zhěntou
Gối
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
zhěntou
枕头
Tôi muốn mua một cái gối mới
zhège
这
个
zhěntou
枕头
tàiyìng
太
硬
le
了
Cái gối này quá cứng
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
ruǎn
软
zhěntou
枕头
háishì
还
是
yìng
硬
zhěntou
枕头
Bạn thích gối mềm hay gối cứng?
枕套
zhěntào
Vỏ gối
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
jǐgè
几
个
xīn
新
de
的
zhěntào
枕套
Tôi muốn mua một vài cái vỏ gối mới.
zhège
这
个
zhěntào
枕套
shì
是
yòng
用
shénme
什
么
cáiliào
材
料
zuòde
做
的
?
Cái vỏ gối này làm từ chất liệu gì?
qǐng
请
jìde
记
得
dìngqī
定
期
gēnghuàn
更
换
zhěntào
枕套
Hãy nhớ thay vỏ gối định kỳ.
桌布
zhuōbù
Khăn trải bàn
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
qǐng
请
bāng
帮
wǒ
我
huàn
换
yīzhāng
一
张
xīn
新
zhuōbù
桌布
Làm ơn giúp tôi thay một tấm bàn mới.
zhèzhāng
这
张
zhuōbù
桌布
shì
是
chúnmián
纯
棉
de
的
。
Tấm bàn này làm từ cotton nguyên chất.
shèngdànjié
圣
诞
节
de
的
shíhòu
时
候
,
tā
她
zǒngshì
总
是
yòng
用
tèbié
特
别
de
的
zhuōbù
桌布
zhuāngshì
装
饰
cānzhuō
餐
桌
。
Vào Giáng Sinh, cô ấy luôn trang trí bàn ăn bằng tấm bàn đặc biệt.
毛巾
máojīn
Khăn rửa mặt
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
qǐng
请
bǎ
把
máojīn
毛巾
dìgěi
递
给
wǒ
我
。
Làm ơn đưa cho tôi cái khăn tắm.
zhètiáo
这
条
máojīn
毛巾
zhēnruǎn
真
软
。
Cái khăn này thật mềm.
wǒ
我
wàng
忘
le
了
dài
带
máojīn
毛巾
Tôi quên mang theo khăn.
毯子
tǎnzi
Chăn
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
zhège
这
个
tǎnzǐ
毯子
hěn
很
nuǎnhuo
暖
和
。
Chiếc chăn này rất ấm.
nǐ
你
kěyǐ
可
以
bǎ
把
tǎnzǐ
毯子
diéhǎo
叠
好
ma
吗
?
Bạn có thể gấp chăn lại được không?
wǒ
我
wàngjì
忘
记
dài
带
tǎnzǐ
毯子
le
了
。
Tôi đã quên mang theo chăn.
百叶窗
bǎiyèchuāng
Rèm chắn ánh sáng
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
wǒ
我
juédìng
决
定
gěi
给
wòshì
卧
室
ānzhuāng
安
装
bǎiyèchuāng
百叶窗
Tôi quyết định lắp đặt cửa sổ lá sách cho phòng ngủ.
tiáozhěng
调
整
bǎiyèchuāng
百叶窗
de
的
jiǎodù
角
度
kěyǐ
可
以
kòngzhì
控
制
fángjiān
房
间
de
的
guāngxiàn
光
线
。
Điều chỉnh góc độ của cửa sổ lá sách có thể kiểm soát ánh sáng trong phòng.
bǎiyèchuāng
百叶窗
chúle
除
了
zhēguāng
遮
光
wài
外
,
hái
还
néng
能
tígōng
提
供
sīmìxìng
私
密
性
。
Ngoài việc che chắn ánh sáng, cửa sổ lá sách còn cung cấp sự riêng tư.
窗帘
chuānglián
Rèm
Nghe
Luyện viết
Chi tiết
Chưa học
Ví dụ
Thu gọn
bǎ
把
chuānglián
窗帘
lāshàng
拉
上
。
Kéo rèm cửa sổ vào.
tāmen
他
们
yòng
用
hòuzhòng
厚
重
de
的
chuānglián
窗帘
géduàn
隔
断
le
了
fángjiān
房
间
hé
和
qiángbì
墙
壁
。
Họ đã dùng rèm dày để ngăn cách giữa phòng và bức tường.
1
2
Danh mục chủ đề
0/8 bài
các loại nhà ở trong tiếng Anh
các phòng trong nhà
đồ dùng, vật dụng trong nhà
đồ dùng trong nhà vệ sinh
đồ vật mềm
đồ vật khác trong nhà
sửa sang
dọn dẹp nhà cửa