Danh sách từ vựng

13 từ
地毯
dìtǎn
Thảm
Ví dụ
línyīndàoshàngdeluòyèpùchéngleyītiáojīnhuángdedìtǎn地毯
Lá rụng trên đường bóng mát tạo thành một tấm thảm vàng.
垫子
diànzi
Nệm
Ví dụ
mǎileyígèxīndiànzǐ垫子
Tôi đã mua một cái thảm mới.
zhègediànzǐ垫子hěnruǎn
Cái thảm này rất mềm.
qǐngdiànzǐ垫子zàidìshàng
Hãy trải cái thảm xuống đất.
壁纸
bìzhǐ
Giấy dán tường
Ví dụ
wǒyàohuànyīzhāngxīndebìzhǐ壁纸
Tôi muốn thay một tấm hình nền mới.
zhèzhāngbìzhǐ壁纸deyánsèhěndāpèidefángjiān
Màu sắc của tấm hình nền này rất phù hợp với phòng của bạn.
bìzhǐ壁纸yīnggāizěnmeqīngjiéne
Hình nền nên được làm sạch như thế nào?
床单
chuángdān
Ga trải giường
Ví dụ
qǐngbānghuànyīxiàchuángdān床单
Làm ơn giúp tôi thay ga trải giường.
zhègechuángdān床单shìchúnmiándefēichángróuruǎn
Tấm ga trải giường này là bằng cotton nguyên chất, rất mềm mại.
xǐhuānyòngqiǎnsèdechuángdān床单láizhuāngshìdewòshì
Tôi thích dùng ga trải giường màu sáng để trang trí phòng ngủ của mình.
床垫
chuángdiàn
Đệm
Ví dụ
zhègechuángdiàn床垫fēichángshūfú
Cái đệm này rất thoải mái.
wǒmenxūyàomǎiyígèxīndechuángdiàn床垫
Chúng ta cần mua một cái đệm mới.
qǐngwènzhègechuángdiàn床垫dejiàgéshìduōshǎo
Làm ơn cho biết, giá của cái đệm này là bao nhiêu?
枕头
zhěntou
Gối
Ví dụ
xiǎngmǎiyígèxīndezhěntou枕头
Tôi muốn mua một cái gối mới
zhègezhěntou枕头tàiyìngle
Cái gối này quá cứng
xǐhuānruǎnzhěntou枕头háishìyìngzhěntou枕头
Bạn thích gối mềm hay gối cứng?
枕套
zhěntào
Vỏ gối
Ví dụ
xiǎngmǎijǐgèxīndezhěntào枕套
Tôi muốn mua một vài cái vỏ gối mới.
zhègezhěntào枕套shìyòngshénmecáiliàozuòde
Cái vỏ gối này làm từ chất liệu gì?
qǐngjìdedìngqīgēnghuànzhěntào枕套
Hãy nhớ thay vỏ gối định kỳ.
桌布
zhuōbù
Khăn trải bàn
Ví dụ
qǐngbānghuànyīzhāngxīnzhuōbù桌布
Làm ơn giúp tôi thay một tấm bàn mới.
zhèzhāngzhuōbù桌布shìchúnmiánde
Tấm bàn này làm từ cotton nguyên chất.
shèngdànjiédeshíhòuzǒngshìyòngtèbiédezhuōbù桌布zhuāngshìcānzhuō
Vào Giáng Sinh, cô ấy luôn trang trí bàn ăn bằng tấm bàn đặc biệt.
毛巾
máojīn
Khăn rửa mặt
Ví dụ
qǐngmáojīn毛巾dìgěi
Làm ơn đưa cho tôi cái khăn tắm.
zhètiáomáojīn毛巾zhēnruǎn
Cái khăn này thật mềm.
wàngledàimáojīn毛巾
Tôi quên mang theo khăn.
毯子
tǎnzi
Chăn
Ví dụ
zhègetǎnzǐ毯子hěnnuǎnhuo
Chiếc chăn này rất ấm.
kěyǐtǎnzǐ毯子diéhǎoma
Bạn có thể gấp chăn lại được không?
wàngjìdàitǎnzǐ毯子le
Tôi đã quên mang theo chăn.
百叶窗
bǎiyèchuāng
Rèm chắn ánh sáng
Ví dụ
juédìnggěiwòshìānzhuāngbǎiyèchuāng百叶窗
Tôi quyết định lắp đặt cửa sổ lá sách cho phòng ngủ.
tiáozhěngbǎiyèchuāng百叶窗dejiǎodùkěyǐkòngzhìfángjiāndeguāngxiàn线
Điều chỉnh góc độ của cửa sổ lá sách có thể kiểm soát ánh sáng trong phòng.
bǎiyèchuāng百叶窗chúlezhēguāngwàiháinéngtígōngsīmìxìng
Ngoài việc che chắn ánh sáng, cửa sổ lá sách còn cung cấp sự riêng tư.
窗帘
chuānglián
Rèm
Ví dụ
chuānglián窗帘lāshàng
Kéo rèm cửa sổ vào.
tāmenyònghòuzhòngdechuānglián窗帘géduànlefángjiānqiángbì
Họ đã dùng rèm dày để ngăn cách giữa phòng và bức tường.

Danh mục chủ đề

0/8 bài

các loại nhà ở trong tiếng Anh

các phòng trong nhà

đồ dùng, vật dụng trong nhà

đồ dùng trong nhà vệ sinh

đồ vật mềm

đồ vật khác trong nhà

sửa sang

dọn dẹp nhà cửa