Danh sách từ vựng

15 từ
产品开发部门
chǎnpǐnkāifābù
Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Ví dụ
chǎnpǐnkāifābùménzhèngzàiyánfāxīnyídàidezhìnéngshǒujī
Bộ phận phát triển sản phẩm đang nghiên cứu và phát triển thế hệ mới của điện thoại thông minh.
wǒmendechǎnpǐnkāifābùményóuqúnchuàngzàolìdegōngchéngshīzǔchéng
Bộ phận phát triển sản phẩm của chúng tôi bao gồm một nhóm các kỹ sư vô cùng sáng tạo.
chǎnpǐnkāifābùménfùzéchǎnpǐncónggàiniàndàoshìchǎngdequánguòchéng
Bộ phận phát triển sản phẩm chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình từ khái niệm đến thị trường của sản phẩm.
人力资源部门
rénlìzīyuánbù
Phòng nhân sự
Ví dụ
zàirénlìzīyuánbùméngōngzuò
Tôi làm việc ở bộ phận nhân sự
rénlìzīyuánbùménfùzézhāopìnxīnyuángōng
Bộ phận nhân sự phụ trách tuyển dụng nhân viên mới
kěyǐxiàngrénlìzīyuánbùménxúnwènyǒuguānpéixùndexìnxī
Bạn có thể hỏi thông tin về đào tạo từ bộ phận nhân sự
会计部门
kuàijìbùmén
Phòng kế toán
Ví dụ
zàikuàijìbùméngōngzuò
Tôi làm việc ở bộ phận kế toán.
kuàijìbùménfùzébiānzhìcáiwùbàobiǎo
Bộ phận kế toán chịu trách nhiệm biên soạn báo cáo tài chính.
wǒmenxūyàoxiàngkuàijìbùméntíjiāozhèxiēwénjiàn
Chúng ta cần nộp những tài liệu này cho bộ phận kế toán.
信息技术部门
xìnxījìshù
Phòng công nghệ thông tin
Ví dụ
zàixìnxījìshùbùméngōngzuò
Tôi làm việc ở bộ phận công nghệ thông tin.
xìnxījìshùbùménjīntiānhěnmáng
Bộ phận công nghệ thông tin hôm nay rất bận.
xìnxījìshùbùménfùzégōngsīdewǎngluòānquán
Bộ phận công nghệ thông tin chịu trách nhiệm về an ninh mạng của công ty.
公共关系部门
gōnggòngguānxì
Phòng quan hệ công chúng
Ví dụ
wǒmenxūyàogōnggòngguānxìbùménjǐnmìhézuò
Chúng tôi cần hợp tác chặt chẽ với bộ phận quan hệ công chúng.
gōnggòngguānxìbùménfùzéchǔlǐsuǒyǒuduìwàijiāoliú
Bộ phận quan hệ công chúng chịu trách nhiệm xử lý tất cả các giao tiếp bên ngoài.
wèilegǎishàngōngsīxíngxiàngwǒmenjuédìngkuòdàgōnggòngguānxìbùmén
Để cải thiện hình ảnh công ty, chúng tôi quyết định mở rộng bộ phận quan hệ công chúng.
国内支付部门
zhīfù
Phòng thanh toán trong nước
Ví dụ
guónèizhīfùbùménzhèngmiànlínzheqiánsuǒwèiyǒudetiǎozhàn
Bộ phận thanh toán nội địa đang đối mặt với những thách thức chưa từng có.
suízhejìshùdefāzhǎnguónèizhīfùbùményǐjīngkāishǐcǎiyònggèngjiāgāoxiàodezhīfùfāngshì
Với sự phát triển của công nghệ, bộ phận thanh toán nội địa đã bắt đầu áp dụng những phương thức thanh toán hiệu quả hơn.
wèilejìnyíbùcùjìnxiāofèizhěbǎohùguónèizhīfùbùménzhèngzàichóngxīnpínggūzhèngcèchéngxù
Để thúc đẩy bảo vệ người tiêu dùng mạnh mẽ hơn, bộ phận thanh toán nội địa đang đánh giá lại các chính sách và quy trình của mình.
国际关系部门
guójìguānxì
Phòng quan hệ quốc tế
Ví dụ
zàiguójìguānxìbùméngōngzuò
Anh ấy làm việc ở bộ phận quan hệ quốc tế.
guójìguānxìbùménfùzéchǔlǐwàiguóshìwù
Bộ phận quan hệ quốc tế chịu trách nhiệm giải quyết công việc ngoại giao.
wǒmenxūyàoguójìguānxìbùménjǐnmìhézuò
Chúng tôi cần hợp tác chặt chẽ với bộ phận quan hệ quốc tế.
国际支付部门
shíjìzhīfù
Phòng thanh toán quốc tế
Ví dụ
guójìzhīfùbùménfùzéchǔlǐkuàjìngjiāoyì
Bộ phận thanh toán quốc tế chịu trách nhiệm xử lý giao dịch xuyên biên giới.
wǒmendegōngsīzhèngzàixúnzhǎojiāyǒujīngyàndeguójìzhīfùbùmén
Công ty chúng tôi đang tìm kiếm một bộ phận thanh toán quốc tế có kinh nghiệm.
wèiletígāoxiàolǜguójìzhīfùbùménzhèngzàicǎiyòngxīndezhīfùjìshù
Để cải thiện hiệu quả, bộ phận thanh toán quốc tế đang áp dụng công nghệ thanh toán mới.
培训部门
péixùn
Phòng đào tạo
Ví dụ
xūyàoxiàngpéixùnbùméntíjiāoshēnqǐng
Bạn cần phải nộp đơn xin vào bộ phận đào tạo.
péixùnbùménjīntiānxiàwǔjiāngzǔzhīyígèyántǎohuì
Bộ phận đào tạo sẽ tổ chức một hội thảo vào chiều nay.
péixùnbùménfùzéxīnyuángōngdepéixùn
Bộ phận đào tạo chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới.
审计部门
Nèibùshěnjì
Phòng kiểm toán
Ví dụ
shěnjìbùménzhèngzàiduìshàngcáiniándezhàngmùjìnxíngshěnchá
Bộ phận kiểm toán đang tiến hành kiểm tra các bản kê khai tài chính của năm tài chính trước.
suǒyǒudexiàngmùbàoxiāodōubìxūdédàoshěnjìbùméndepīzhǔn
Tất cả các khoản hoàn lại trong dự án phải được sự chấp thuận của bộ phận kiểm toán.
shěnjìbùméntíchūleyīxiēguānyúcáiwùguǎnlǐgǎishàndejiànyì
Bộ phận kiểm toán đưa ra một số gợi ý về việc cải thiện quản lý tài chính.
客户服务部门
kèhùfúwùbù
Phòng chăm sóc khách hàng
Ví dụ
wǒmendekèhùfúwùbùménquántiānhòutígōngfúwù
Bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi cung cấp dịch vụ 24/7.
rúguǒnínyǒurènhéyíwènqǐngliánxìkèhùfúwùbùmén
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng.
kèhùfúwùbùméndemùbiāoshìtígāogùkèmǎnyìdù
Mục tiêu của bộ phận dịch vụ khách hàng là nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
营销部门
yíngxiāobù
Phòng marketing, phòng tiếp thị
Ví dụ
yíngxiāobùménzhèngzàichóubèixīndeguǎnggào广huódòng
Bộ phận tiếp thị đang chuẩn bị cho chiến dịch quảng cáo mới.
wǒmendeyíngxiāobùménfēichánggāoxiào
Bộ phận tiếp thị của chúng tôi rất hiệu quả.
yíngxiāobùménxiāoshòubùménjǐnmìhézuò
Bộ phận tiếp thị làm việc chặt chẽ với bộ phận bán hàng.

Danh mục chủ đề

0/7 bài

đồ dùng trong văn phòng

cơ sở vật chất trong văn phòng

về chức vụ

các phòng ban

về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động

cách thức đi làm

khác