āiyā
biểu thị cảm xúc ngạc nhiên, sợ hãi, đau khổ, phàn nàn, vv.
āi哎ya呀,zhègè这个xiāngzi箱子zhēnchén真沉!
Trời ơi, cái hộp này nặng quá!
āi哎ya呀,zhēnshì真是xià吓sǐ死wǒ我le了!
Ôi trời, làm tôi sợ chết khiếp!
āi哎ya呀,wǒ我de的shǒujī手机píngmù屏幕suì碎le了!
Ôi không, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rồi!