
mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Học từ qua hội thoại
他
的
口
很大
He has a big mouth.
Miệng anh ấy rất to.
他
喝
了
一口
水
He took a sip of water.
Anh ấy uống một ngụm nước.
我
只
吃
了
三口
蛋糕
I only had three bites of the cake.
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
出土
的
证据
帮助
解决
了
一个
历史
悬案。
The unearthed evidence helped solve a historical mystery.
Bằng chứng được phát hiện đã giúp giải quyết một vụ án lịch sử bí ẩn.
这些
陶瓷
是
在
老房子
的
底下
出土
的。
These ceramics were unearthed beneath the old house.
Những đồ gốm này được khai quật dưới nền của ngôi nhà cũ.
土豆
可以
做成
很多
种菜。
Potatoes can be made into many different dishes.
Khoai tây có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
无法
提供,
因为
夂
作为
单独
的
字
很少
使用,
主要
作为
其他
汉字
的
组成部分。
Cannot provide because 夂 as a standalone character is rarely used, mainly as a part of other Chinese characters.
Không thể cung cấp vì 夂 là một ký tự hiếm khi được sử dụng độc lập, chủ yếu là một phần của các ký tự Hán khác.
无法
提供,
因为
夂
作为
单独
的
字
很少
使用,
主要
作为
其他
汉字
的
组成部分。
Cannot provide because 夂 as a standalone character is rarely used, mainly as a part of other Chinese characters.
Không thể cung cấp vì 夂 là một ký tự hiếm khi được sử dụng độc lập, chủ yếu là một phần của các ký tự Hán khác.
无法
提供,
因为
夂
作为
单独
的
字
很少
使用,
主要
作为
其他
汉字
的
组成部分。
Cannot provide because 夂 as a standalone character is rarely used, mainly as a part of other Chinese characters.
Không thể cung cấp vì 夂 là một ký tự hiếm khi được sử dụng độc lập, chủ yếu là một phần của các ký tự Hán khác.
尢
其
是
在
下雨天,
路上
很
容易
滑。
Especially on rainy days, the road is very slippery.
Đặc biệt là vào những ngày mưa, đường rất dễ trượt.
他
因为
腿伤
成
了
尢。
He became lame because of a leg injury.
Anh ấy trở thành người què vì chấn thương chân.
在
古代,
尢
被
用来
形容
行动不便
的
人。
In ancient times, '尢' was used to describe people who had difficulty moving.
Trong thời cổ đại, '尢' được sử dụng để mô tả những người di chuyển không thuận tiện.
尸体
发现
于
午夜
The corpse was discovered at midnight
Thi thể được phát hiện vào lúc nửa đêm
警察
封锁
了
尸体
周围
的
区域。
The police cordoned off the area around the corpse.
Cảnh sát đã phong tỏa khu vực xung quanh thi thể.
尸体解剖
揭示
了
死因。
The autopsy of the corpse revealed the cause of death.
Việc phân tích thi thể đã hé lộ nguyên nhân cái chết.
屮,
这是
什么
意思?
屮, what does this mean?
屮, điều này có ý nghĩa gì?
我
在
古
文书
中
看到
了
屮
字。
I saw the character 屮 in an ancient book.
Tôi đã thấy từ 屮 trong một cuốn sách cổ.
屮,
这个
字
象征
着
生命
的
开始。
屮, this character symbolizes the beginning of life.
屮, từ này biểu tượng cho sự bắt đầu của cuộc sống.
我们
要
对
自己
的
行为
负责。
We have to be responsible for our actions.
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
每个
人
都
有
自己
的
梦想。
Everyone has their own dream.
Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình.
请
你
给
大家
介绍
一下
自己
Please introduce yourself to everyone.
Hãy giới thiệu về bản thân mình với mọi người.
幺
鸡
幺
狗
的,
真吵。
The noise of chickens and dogs is so loud.
Tiếng gà tiếng chó ồn ào quá.
这个
电话号码
是
一八
八八八八八
幺
幺。
This phone number is one eight eight eight eight eight one one.
Số điện thoại này là một tám tám tám tám tám tám một một.
我家
的
门牌号
是
幺
幺
七。
My house number is one one seven.
Số nhà của tôi là một một bảy.
暂时
没有
具体
的
句子
含有
字
‘
廴
’,
因为
它
是
一个
偏旁部首,
不
单独
使用。
There are no specific sentences containing the character '廴', as it is a radical part of a character, not used independently.
Tạm thời không có câu cụ thể nào chứa từ ‘廴’, bởi vì đó là một bộ phận của chữ, không được sử dụng độc lập.
廴
是
很多
汉字
的
一部分。
'廴' is a part of many Chinese characters.
廴 là một phần của nhiều chữ Hán.
在
汉字
学习
中,
识别
廴
的
形状
和
功能
很
重要。
In learning Chinese characters, recognizing the shape and function of 廴 is important.
Trong việc học chữ Hán, việc nhận biết hình dáng và chức năng của 廴 rất quan trọng.
廾
被
用来
表示
双手
廾 is used to represent both hands
廾 được sử dụng để biểu thị đôi tay
在
这个
字
中,
廾
代表
了
努力
和
合作
的
意思。
In this word, 廾 represents the meaning of effort and cooperation.
Trong từ này, 廾 đại diện cho ý nghĩa của sự cố gắng và hợp tác.
廾
是
一个
很少
被
单独
使用
的
符号。
廾 is a symbol that is rarely used on its own.
廾 là một ký hiệu hiếm khi được sử dụng độc lập.
他用
一支
弋箭
射中
了
那
只
鸟。
He hit the bird with a 弋 arrow.
Anh ta bắn trúng con chim bằng một mũi tên 弋.
弋是
一种
古老
的
捕鸟
工具。
弋 is an ancient bird catching tool.
弋 là một công cụ bắt chim cổ xưa.
在
古代,
人们
常
使用
弋来
捕捉
飞鸟。
In ancient times, people often used 弋 to catch flying birds.
Trong thời cổ đại, người ta thường sử dụng 弋 để bắt chim bay.
彐
是
一个
汉字
部首。
彐 is a radical in Chinese characters.
彐 là một bộ thủ trong Hán tự.
彐
可以
在
复杂
的
汉字
中
找到。
彐 can be found in complex Chinese characters.
彐 có thể được tìm thấy trong các Hán tự phức tạp.
彐
的
形状
像
一只
动物
的
鼻子。
The shape of 彐 resembles the nose of an animal.
Hình dạng của 彐 giống cái mũi của một con vật.
彳亍
街上。
Walking on the street.
Đi dạo trên phố.
彳亍
之间,
我
深深
感受
到
城市
的
节奏。
While walking, I deeply felt the rhythm of the city.
Trong lúc đi bộ, tôi sâu sắc cảm nhận được nhịp độ của thành phố.
他
彳亍
而行,
思考
着
问题。
He walked and thought about the problem.
Anh ấy đi bộ và suy nghĩ về vấn đề.
Bình luận