Danh sách từ vựng
23 từ
Hán Ngữ 1
0/15 bài
你好
Xin chào
汉语不太难
Tiếng Hán không khó lắm
明天见
Ngày mai gặp lại
你去哪儿
Bạn đi đâu?
这是王老师
Đây là thầy (cô) giáo vương
我学习汉语
Tôi học Hán ngữ
你吃什么
Bạn ăn cái gì
苹果一斤多少钱
Táo bao nhiêu tiền một cân
我换人民币
Tôi đổi nhân dân tệ
他住哪儿
Ông ấy sống ở đâu?
我们都是留学生
Chúng tôi đều là lưu học sinh
你在哪儿学习汉语
Bạn học tiếng Hán ở đâu?
这是不是中药
Đây có phải là thuốc bắc không
你的车是新的还是旧的
Xe của bạn là mới hay là cũ?
你们公司有多少职员
Công ty của các ông có bao nhiêu nhân viên