啄木鸟
Từ: 啄木鸟
Nghĩa: Chim gõ kiến
Phiên âm: zhuó mù niǎo
孔雀
Từ: 孔雀
Nghĩa: Con công (trống)
Phiên âm: kǒng què
猫头鹰
Từ: 猫头鹰
Nghĩa: Cú mèo
Phiên âm: māo tóu yīng
老鹰
Từ: 老鹰
Nghĩa: Chim đại bàng
Phiên âm: lǎo yīng
隼
Từ: 隼
Nghĩa: Chim ưng
Phiên âm: sǔn
鸵鸟
Từ: 鸵鸟
Nghĩa: Đà điểu
Phiên âm: tuó niǎo
鹭
Từ: 鹭
Nghĩa: Diệc
Phiên âm: lù
麻雀
Từ: 麻雀
Nghĩa: Chim sẻ
Phiên âm: má què
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim