寄生虫
Từ: 寄生虫
Nghĩa: Ký sinh trùng
Phiên âm: jì shēng chóng
毛毛虫
Từ: 毛毛虫
Nghĩa: Sâu bướm
Phiên âm: máo máo chóng
狼蛛
Từ: 狼蛛
Nghĩa: Con nhện lớn
Phiên âm: láng zhū
瓢虫
Từ: 瓢虫
Nghĩa: Con bọ rùa
Phiên âm: piáo chóng
蚂蚱
Từ: 蚂蚱
Nghĩa: Con châu chấu
Phiên âm: mà zhà
蜂巢
Từ: 蜂巢
Nghĩa: Sáp ong
Phiên âm: fēng cháo
螳螂
Từ: 螳螂
Nghĩa: Bọ ngựa
Phiên âm: táng láng
蟑螂
Từ: 蟑螂
Nghĩa: Con gián
Phiên âm: zhāng láng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim