寄生虫
Từ: 寄生虫
Nghĩa: Ký sinh trùng
Phiên âm: jì shēng chóng
zhège
这个
húbó
湖泊
bèi
被
fāxiàn
发现
yǒu
有
hěnduō
很多
jìshēngchóng
寄生虫。
Hồ này được phát hiện có rất nhiều ký sinh trùng.
jìshēngchóng
寄生虫
néng
能
duì
对
réntǐ
人体
jiànkāng
健康
zàochéng
造成
yánzhòngwēixié
严重威胁。
Ký sinh trùng có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe con người.
毛毛虫
Từ: 毛毛虫
Nghĩa: Sâu bướm
Phiên âm: máo máo chóng
zhè
这
zhī
只
máomáochóng
毛毛虫
zhēnde
真的
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Con sâu này thật sự rất đẹp.
máomáochóng
毛毛虫
jiānghuì
将会
biànchéng
变成
húdié
蝴蝶。
Sâu bướm sẽ trở thành bướm.
狼蛛
Từ: 狼蛛
Nghĩa: Con nhện lớn
Phiên âm: láng zhū
láng
狼
zhū
蛛
shì
是
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
xīyǒu
稀有
de
的
zhīzhū
蜘蛛。
狼蛛 là một loại nhện rất hiếm.
wǒ
我
zài
在
sēnlín
森林
lǐ
里
ǒurán
偶然
yùdào
遇到
le
了
yīzhī
一只
lángzhū
狼蛛。
Tôi tình cờ gặp một con nhện loài 狼蛛 trong rừng.
瓢虫
Từ: 瓢虫
Nghĩa: Con bọ rùa
Phiên âm: piáo chóng
piáochóng
瓢虫
yǒu
有
hěnduō
很多
yánsè
颜色。
Bọ rùa có nhiều màu sắc.
piáochóng
瓢虫
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
wǒmen
我们
kòngzhì
控制
hàichóng
害虫。
Bọ rùa có thể giúp chúng ta kiểm soát sâu bọ.
蚂蚱
Từ: 蚂蚱
Nghĩa: Con châu chấu
Phiên âm: mà zhà
chūntiānlǐ
春天里
màzha
蚂蚱
zài
在
cǎocóng
草丛
zhōng
中
tiàoyuè
跳跃。
Ở mùa xuân, châu chấu nhảy múa trong bụi cỏ.
háizi
孩子
men
们
zài
在
cǎodì
草地
shàng
上
zhuīgǎn
追赶
màzha
蚂蚱。
Bọn trẻ đuổi theo châu chấu trên bãi cỏ.
蚊子
Từ: 蚊子
Nghĩa: Con muỗi
Phiên âm: wén zi
zhèlǐ
这里
de
的
wénzǐ
蚊子
tàiduō
太多
le
了。
Ở đây muỗi nhiều quá.
zuówǎn
昨晚
wénzǐ
蚊子
yǎo
咬
le
了
wǒ
我
hǎo
好
jǐcì
几次。
Tối qua tôi bị muỗi cắn mấy lần.
蜂巢
Từ: 蜂巢
Nghĩa: Sáp ong
Phiên âm: fēng cháo
zhège
这个
dìqū
地区
yǒu
有
hěnduō
很多
zìrán
自然
fēngcháo
蜂巢。
Khu vực này có rất nhiều tổ ong tự nhiên.
mìfēng
蜜蜂
zài
在
fēngcháo
蜂巢
lǐ
里
mánglù
忙碌
zhe
着。
Những con ong đang bận rộn trong tổ.
螳螂
Từ: 螳螂
Nghĩa: Bọ ngựa
Phiên âm: táng láng
tánglángbǔchán
螳螂捕蝉,
huángquèzàihòu
黄雀在后。
Bọ ngựa bắt ve sầu, chim sẻ đứng sau.
tángláng
螳螂
shì
是
yīzhǒng
一种
shíròu
食肉
kūnchóng
昆虫。
Bọ ngựa là một loài côn trùng ăn thịt.
蟑螂
Từ: 蟑螂
Nghĩa: Con gián
Phiên âm: zhāng láng
nàge
那个
fángjiān
房间
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很多
zhāngláng
蟑螂。
Căn phòng đó có rất nhiều gián.
zhāngláng
蟑螂
shì
是
xǔduō
许多
rén
人
hàipà
害怕
de
的
kūnchóng
昆虫。
Gián là loại côn trùng mà nhiều người sợ hãi.
1
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim