Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Các loại côn trùng
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
jì shēng chóng
Ký sinh trùng
zhège
这个
zhège
这个
húbó
湖泊
húbó
湖泊
bèi
被
bèi
被
fāxiàn
发现
fāxiàn
发现
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
jìshēngchóng
寄生虫
。
jìshēngchóng
寄生虫
Hồ này được phát hiện có rất nhiều ký sinh trùng.
jìshēngchóng
寄生虫
jìshēngchóng
寄生虫
néng
能
néng
能
duì
对
duì
对
réntǐ
人体
réntǐ
人体
jiànkāng
健康
jiànkāng
健康
zàochéng
造成
zàochéng
造成
yánzhòngwēixié
严重威胁。
yánzhòngwēixié
严重威胁
Ký sinh trùng có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sức khỏe con người.
wèile
为了
wèile
为了
yùfáng
预防
yùfáng
预防
jìshēngchóng
寄生虫
jìshēngchóng
寄生虫
gǎnrǎn
感染,
gǎnrǎn
感染
wǒmen
我们
wǒmen
我们
yīnggāi
应该
yīnggāi
应该
bǎochí
保持
bǎochí
保持
shǒubù
手部
shǒubù
手部
wèishēng
卫生。
wèishēng
卫生
Để phòng tránh nhiễm ký sinh trùng, chúng ta nên giữ vệ sinh tay.
máo máo chóng
Sâu bướm
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
máomáochóng
毛毛虫
máomáochóng
毛毛虫
zhēnde
真的
zhēnde
真的
hěnpiàoliàng
很漂亮。
hěnpiàoliàng
很漂亮
Con sâu này thật sự rất đẹp.
máomáochóng
毛毛虫
máomáochóng
毛毛虫
jiānghuì
将会
jiānghuì
将会
biànchéng
变成
biànchéng
变成
húdié
蝴蝶。
húdié
蝴蝶
Sâu bướm sẽ trở thành bướm.
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
máomáochóng
毛毛虫
máomáochóng
毛毛虫
zài
在
zài
在
chī
吃
chī
吃
shùyè
树叶。
shùyè
树叶
Những con sâu này đang ăn lá cây.
láng zhū
Con nhện lớn
láng
狼
láng
狼
zhū
蛛
zhū
蛛
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xīyǒu
稀有
xīyǒu
稀有
de
的
de
的
zhīzhū
蜘蛛。
zhīzhū
蜘蛛
狼蛛 là một loại nhện rất hiếm.
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
sēnlín
森林
sēnlín
森林
lǐ
里
lǐ
里
ǒurán
偶然
ǒurán
偶然
yùdào
遇到
yùdào
遇到
le
了
le
了
yīzhī
一只
yīzhī
一只
lángzhū
狼蛛
。
lángzhū
狼蛛
Tôi tình cờ gặp một con nhện loài 狼蛛 trong rừng.
láng
狼
láng
狼
zhū
蛛
zhū
蛛
yǐ
以
yǐ
以
qí
其
qí
其
dútè
独特
dútè
独特
de
的
de
的
wàiguān
外观
wàiguān
外观
ér
而
ér
而
zhùmíng
著名。
zhùmíng
著名
狼蛛 nổi tiếng với vẻ ngoài độc đáo của mình.
piáo chóng
Con bọ rùa
piáochóng
瓢虫
piáochóng
瓢虫
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
yánsè
颜色。
yánsè
颜色
Bọ rùa có nhiều màu sắc.
piáochóng
瓢虫
piáochóng
瓢虫
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
bāngzhù
帮助
wǒmen
我们
wǒmen
我们
kòngzhì
控制
kòngzhì
控制
hàichóng
害虫。
hàichóng
害虫
Bọ rùa có thể giúp chúng ta kiểm soát sâu bọ.
értóng
儿童
értóng
儿童
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zhuīzhú
追逐
zhuīzhú
追逐
piáochóng
瓢虫
。
piáochóng
瓢虫
Trẻ em thích đuổi theo bọ rùa.
mà zhà
Con châu chấu
chūntiānlǐ
春天里
chūntiānlǐ
春天里
màzha
蚂蚱
màzha
蚂蚱
zài
在
zài
在
cǎocóng
草丛
cǎocóng
草丛
zhōng
中
zhōng
中
tiàoyuè
跳跃。
tiàoyuè
跳跃
Ở mùa xuân, châu chấu nhảy múa trong bụi cỏ.
háizi
孩子
háizi
孩子
men
们
men
们
zài
在
zài
在
cǎodì
草地
cǎodì
草地
shàng
上
shàng
上
zhuīgǎn
追赶
zhuīgǎn
追赶
màzha
蚂蚱
。
màzha
蚂蚱
Bọn trẻ đuổi theo châu chấu trên bãi cỏ.
màzha
蚂蚱
màzha
蚂蚱
yòng
用
yòng
用
tāmen
它们
tāmen
它们
de
的
de
的
dàtuǐ
大腿
dàtuǐ
大腿
tiàodé
跳得
tiàodé
跳得
hěn
很
hěn
很
yuǎn
远。
yuǎn
远
Châu chấu nhảy được rất xa bằng đôi chân lớn của mình.
wén zi
Con muỗi
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
de
的
de
的
wénzǐ
蚊子
wénzǐ
蚊子
tàiduō
太多
tàiduō
太多
le
了。
le
了
Ở đây muỗi nhiều quá.
zuówǎn
昨晚
zuówǎn
昨晚
wénzǐ
蚊子
wénzǐ
蚊子
yǎo
咬
yǎo
咬
le
了
le
了
wǒ
我
wǒ
我
hǎo
好
hǎo
好
jǐcì
几次。
jǐcì
几次
Tối qua tôi bị muỗi cắn mấy lần.
jìde
记得
jìde
记得
dài
带
dài
带
wénzhàng
蚊帐
wénzhàng
蚊帐
chūmén
出门。
chūmén
出门
Nhớ mang theo màn chống muỗi khi ra ngoài.
fēng cháo
Sáp ong
zhège
这个
zhège
这个
dìqū
地区
dìqū
地区
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
zìrán
自然
zìrán
自然
fēngcháo
蜂巢
。
fēngcháo
蜂巢
Khu vực này có rất nhiều tổ ong tự nhiên.
mìfēng
蜜蜂
mìfēng
蜜蜂
zài
在
zài
在
fēngcháo
蜂巢
fēngcháo
蜂巢
lǐ
里
lǐ
里
mánglù
忙碌
mánglù
忙碌
zhe
着。
zhe
着
Những con ong đang bận rộn trong tổ.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xūyào
需要
xūyào
需要
xiǎoxīn
小心,
xiǎoxīn
小心
bìmiǎn
避免
bìmiǎn
避免
gānrǎo
干扰
gānrǎo
干扰
nàge
那个
nàge
那个
dà
大
dà
大
de
的
de
的
fēngcháo
蜂巢
。
fēngcháo
蜂巢
Chúng ta cần phải cẩn thận để tránh làm phiền tổ ong lớn đó.
táng láng
Bọ ngựa
tánglángbǔchán
螳螂
捕蝉,
tánglángbǔchán
螳螂捕蝉
huángquèzàihòu
黄雀在后。
huángquèzàihòu
黄雀在后
Bọ ngựa bắt ve sầu, chim sẻ đứng sau.
tángláng
螳螂
tángláng
螳螂
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
shíròu
食肉
shíròu
食肉
kūnchóng
昆虫。
kūnchóng
昆虫
Bọ ngựa là một loài côn trùng ăn thịt.
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
huāyuánlǐ
花园里
huāyuánlǐ
花园里
kànjiàn
看见
kànjiàn
看见
yīzhī
一只
yīzhī
一只
tángláng
螳螂
。
tángláng
螳螂
Tôi nhìn thấy một con bọ ngựa trong vườn.
zhāng láng
Con gián
nàge
那个
nàge
那个
fángjiān
房间
fángjiān
房间
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
zhāngláng
蟑螂
。
zhāngláng
蟑螂
Căn phòng đó có rất nhiều gián.
zhāngláng
蟑螂
zhāngláng
蟑螂
shì
是
shì
是
xǔduō
许多
xǔduō
许多
rén
人
rén
人
hàipà
害怕
hàipà
害怕
de
的
de
的
kūnchóng
昆虫。
kūnchóng
昆虫
Gián là loại côn trùng mà nhiều người sợ hãi.
wǒ
我
wǒ
我
tǎoyàn
讨厌
tǎoyàn
讨厌
zhāngláng
蟑螂
。
zhāngláng
蟑螂
Tôi ghét gián.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
con vật nuôi
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật hoang dã
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại thú
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại côn trùng
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại lưỡng cư
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật dưới nước
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loài chim
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send