Các loài chim

zhuó mù niǎo
Chim gõ kiến
heart
detail
view
view
view
zhuómùniǎo
啄木鸟
xǐhuān
喜欢
zài
shùmù
树木
zhōng
zhǎo
shí
食。
Chim gõ kiến thích tìm mồi trong cây.
néng
tīngdào
听到
zhuómùniǎo
啄木鸟
de
qiāodǎ
敲打
shēngma
声吗?
Bạn có thể nghe thấy tiếng gõ của chim gõ kiến không?
zhuómùniǎo
啄木鸟
yòng
de
jiānzuǐ
尖嘴
zài
shùshàng
树上
qiāodòng
敲洞。
Chim gõ kiến dùng mỏ nhọn của mình để đục lỗ trên cây.
tiān é
Thiên nga
heart
detail
view
view
view
tiàowǔ
跳舞
de
yàngzi
样子
xiàng
tiāné
天鹅
Cô ấy nhảy múa giống như một con thiên nga.
kǒng què
Con công (trống)
heart
detail
view
view
view
kǒngquè
孔雀
shì
fēicháng
非常
piàoliàng
漂亮
de
niǎo
鸟。
Con công là loài chim rất đẹp.
kǒngquè
孔雀
zhǎnkāi
展开
wěiba
尾巴
shí
fēicháng
非常
zhuàngguān
壮观。
Con công khi xòe đuôi ra trông rất ngoạn mục.
kǒngquè
孔雀
néng
zài
dòngwùyuán
动物园
kàndào
看到。
Có thể thấy con công ở sở thú.
cháo
Cái tổ
heart
detail
view
view
view
xǔduō
许多
niǎoér
鸟儿
zài
shùshàng
树上
zhùcháo
Nhiều loài chim làm tổ trên cây.
zhuǎ
Móng vuốt cầm thú
heart
detail
view
view
view
māo
de
zhuǎzi
hěn
fēnglì
锋利。
Vuốt của mèo rất bén.
bùshèn
不慎
bèi
jīzhuǎ
zhuāshāng
抓伤
le
了。
Anh ấy đã bị trầy xước do bị vuốt gà cào.
zhèzhǒng
这种
gōngjù
工具
shì
yònglái
用来
jiǎn
zhuǎzi
de
的。
Công cụ này được sử dụng để cắt móng vuốt.
māo tóu yīng
Cú mèo
heart
detail
view
view
view
māotóuyīng
猫头鹰
zài
yèlǐ
夜里
fēicháng
非常
huóyuè
活跃。
Cú mèo rất hoạt bát vào ban đêm.
wǒjiā
我家
fùjìn
附近
de
shùshàng
树上
yǒu
yīzhī
一只
māotóuyīng
猫头鹰
Có một con cú mèo trên cây gần nhà tôi.
māotóuyīng
猫头鹰
de
yǎnjīng
眼睛
néng
zài
hēiàn
黑暗
zhōngkàn
中看
hěn
qīngchǔ
清楚。
Mắt của cú mèo có thể nhìn thấy rõ ràng trong bóng tối.
yǔ máo
Lông vũ
heart
detail
view
view
view
yèyúshíjiān
业余时间
wǒmen
我们
jīngcháng
经常
yǔmáoqiú
羽毛球。
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.
lǎo yīng
Chim đại bàng
heart
detail
view
view
view
lǎoyīng
老鹰
zài
tiānkōng
天空
zhōng
pánxuán
盘旋。
Đại bàng đang bay lượn trên bầu trời.
lǎoyīng
老鹰
zhuōzhù
捉住
le
yīzhī
一只
xiǎotùzi
小兔子。
Đại bàng bắt được một con thỏ nhỏ.
lǎoyīng
老鹰
de
shìlì
视力
fēicháng
非常
hǎo
好。
Thị lực của đại bàng rất tốt.
sǔn
Chim ưng
heart
detail
view
view
view
sǔn
fēicháng
非常
niǎo
す。
Chim cắt là một loài chim rất nhanh.
sǔn
zǎo
dòng
る。
Anh ta có thể di chuyển nhanh như chim cắt.
sǔn
yōu
shòu
liè
niǎo
す。
Chim cắt là một loài chim săn mồi xuất sắc.
tuó niǎo
Đà điểu
heart
detail
view
view
view
tuóniǎo
鸵鸟
shì
shìjiè
世界
shàng
zuìdà
最大
de
niǎo
鸟。
Đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới.
tuóniǎo
鸵鸟
bǎtóu
把头
mái
zài
shāzi
沙子
里,
yǐwéi
以为
zhèyàng
这样
jiù
kěyǐ
可以
bìmiǎn
避免
wēixiǎn
危险。
Đà điểu chôn đầu vào cát, nghĩ rằng như vậy có thể tránh được nguy hiểm.
suīrán
虽然
tuóniǎo
鸵鸟
bùnéng
不能
fēi
飞,
dàn
tāmen
它们
bēnpǎo
奔跑
de
sùdù
速度
fēicháng
非常
kuài
快。
Mặc dù đà điểu không thể bay, nhưng chúng có thể chạy rất nhanh.
Diệc
heart
detail
view
view
view
hébiān
河边
chángyǒu
常有
báilù
qīxī
栖息。
Bên bờ sông thường có bạch lộc sinh sống.
báilù
fēixiáng
飞翔
de
yàngzi
样子
fēicháng
非常
yōuyǎ
优雅。
Bạch lộc bay lượn rất uyển chuyển.
měidāng
每当
chūntiān
春天
láilín
来临,
cūnzǐ
村子
fùjìn
附近
de
húbó
湖泊
jiù
xīyǐn
吸引
le
hěnduō
很多
báilù
Mỗi khi mùa xuân đến, hồ gần làng thu hút nhiều bạch lộc.
má què
Chim sẻ
heart
detail
view
view
view
máquèsuīxiǎo
麻雀虽小,
wǔzāngjùquán
五脏俱全。
Dù nhỏ bé như chim sẻ nhưng có đủ bộ phận.
yuànzi
院子
yǒu
jǐzhī
几只
máquè
麻雀
zài
tiàoláitiàoqù
跳来跳去。
Có vài con chim sẻ đang nhảy múa trong sân.
máquè
麻雀
zài
shùzhī
树枝
shàng
jījizhāzhā
叽叽喳喳
jiào
叫。
Chim sẻ đang chích chòe trên cành cây.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu