Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Các loài chim
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
zhuó mù niǎo
Chim gõ kiến
zhuómùniǎo
啄木鸟
zhuómùniǎo
啄木鸟
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
zài
在
zài
在
shùmù
树木
shùmù
树木
zhōng
中
zhōng
中
zhǎo
找
zhǎo
找
shí
食。
shí
食
Chim gõ kiến thích tìm mồi trong cây.
nǐ
你
nǐ
你
néng
能
néng
能
tīngdào
听到
tīngdào
听到
zhuómùniǎo
啄木鸟
zhuómùniǎo
啄木鸟
de
的
de
的
qiāodǎ
敲打
qiāodǎ
敲打
shēngma
声吗?
shēngma
声吗
Bạn có thể nghe thấy tiếng gõ của chim gõ kiến không?
zhuómùniǎo
啄木鸟
zhuómùniǎo
啄木鸟
yòng
用
yòng
用
tā
它
tā
它
de
的
de
的
jiānzuǐ
尖嘴
jiānzuǐ
尖嘴
zài
在
zài
在
shùshàng
树上
shùshàng
树上
qiāodòng
敲洞。
qiāodòng
敲洞
Chim gõ kiến dùng mỏ nhọn của mình để đục lỗ trên cây.
tiān é
Thiên nga
tā
她
tā
她
tiàowǔ
跳舞
tiàowǔ
跳舞
de
的
de
的
yàngzi
样子
yàngzi
样子
xiàng
像
xiàng
像
tiāné
天鹅
。
tiāné
天鹅
Cô ấy nhảy múa giống như một con thiên nga.
kǒng què
Con công (trống)
kǒngquè
孔雀
kǒngquè
孔雀
shì
是
shì
是
fēicháng
非常
fēicháng
非常
piàoliàng
漂亮
piàoliàng
漂亮
de
的
de
的
niǎo
鸟。
niǎo
鸟
Con công là loài chim rất đẹp.
kǒngquè
孔雀
kǒngquè
孔雀
zhǎnkāi
展开
zhǎnkāi
展开
wěiba
尾巴
wěiba
尾巴
shí
时
shí
时
fēicháng
非常
fēicháng
非常
zhuàngguān
壮观。
zhuàngguān
壮观
Con công khi xòe đuôi ra trông rất ngoạn mục.
kǒngquè
孔雀
kǒngquè
孔雀
néng
能
néng
能
zài
在
zài
在
dòngwùyuán
动物园
dòngwùyuán
动物园
kàndào
看到。
kàndào
看到
Có thể thấy con công ở sở thú.
cháo
Cái tổ
xǔduō
许多
xǔduō
许多
niǎoér
鸟儿
niǎoér
鸟儿
zài
在
zài
在
shùshàng
树上
shùshàng
树上
zhùcháo
筑
巢
。
zhùcháo
筑巢
Nhiều loài chim làm tổ trên cây.
zhuǎ
Móng vuốt cầm thú
māo
猫
māo
猫
de
的
de
的
zhuǎzi
爪
子
zhuǎzi
爪子
hěn
很
hěn
很
fēnglì
锋利。
fēnglì
锋利
Vuốt của mèo rất bén.
tā
他
tā
他
bùshèn
不慎
bùshèn
不慎
bèi
被
bèi
被
jīzhuǎ
鸡
爪
jīzhuǎ
鸡爪
zhuāshāng
抓伤
zhuāshāng
抓伤
le
了。
le
了
Anh ấy đã bị trầy xước do bị vuốt gà cào.
zhèzhǒng
这种
zhèzhǒng
这种
gōngjù
工具
gōngjù
工具
shì
是
shì
是
yònglái
用来
yònglái
用来
jiǎn
剪
jiǎn
剪
zhuǎzi
爪
子
zhuǎzi
爪子
de
的。
de
的
Công cụ này được sử dụng để cắt móng vuốt.
māo tóu yīng
Cú mèo
māotóuyīng
猫头鹰
māotóuyīng
猫头鹰
zài
在
zài
在
yèlǐ
夜里
yèlǐ
夜里
fēicháng
非常
fēicháng
非常
huóyuè
活跃。
huóyuè
活跃
Cú mèo rất hoạt bát vào ban đêm.
wǒjiā
我家
wǒjiā
我家
fùjìn
附近
fùjìn
附近
de
的
de
的
shùshàng
树上
shùshàng
树上
yǒu
有
yǒu
有
yīzhī
一只
yīzhī
一只
māotóuyīng
猫头鹰
。
māotóuyīng
猫头鹰
Có một con cú mèo trên cây gần nhà tôi.
māotóuyīng
猫头鹰
māotóuyīng
猫头鹰
de
的
de
的
yǎnjīng
眼睛
yǎnjīng
眼睛
néng
能
néng
能
zài
在
zài
在
hēiàn
黑暗
hēiàn
黑暗
zhōngkàn
中看
zhōngkàn
中看
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
qīngchǔ
清楚。
qīngchǔ
清楚
Mắt của cú mèo có thể nhìn thấy rõ ràng trong bóng tối.
yǔ máo
Lông vũ
yèyúshíjiān
业余时间
yèyúshíjiān
业余时间
wǒmen
我们
wǒmen
我们
jīngcháng
经常
jīngcháng
经常
qù
去
qù
去
dǎ
打
dǎ
打
yǔmáoqiú
羽毛
球。
yǔmáoqiú
羽毛球
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.
lǎo yīng
Chim đại bàng
lǎoyīng
老鹰
lǎoyīng
老鹰
zài
在
zài
在
tiānkōng
天空
tiānkōng
天空
zhōng
中
zhōng
中
pánxuán
盘旋。
pánxuán
盘旋
Đại bàng đang bay lượn trên bầu trời.
lǎoyīng
老鹰
lǎoyīng
老鹰
zhuōzhù
捉住
zhuōzhù
捉住
le
了
le
了
yīzhī
一只
yīzhī
一只
xiǎotùzi
小兔子。
xiǎotùzi
小兔子
Đại bàng bắt được một con thỏ nhỏ.
lǎoyīng
老鹰
lǎoyīng
老鹰
de
的
de
的
shìlì
视力
shìlì
视力
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Thị lực của đại bàng rất tốt.
sǔn
Chim ưng
sǔn
隼
sǔn
隼
は
は
は
は
fēicháng
非常
fēicháng
非常
に
に
に
に
sù
速
sù
速
い
い
い
い
niǎo
鳥
niǎo
鳥
で
で
で
で
す
す。
す
す
Chim cắt là một loài chim rất nhanh.
bǐ
彼
bǐ
彼
は
は
は
は
sǔn
隼
sǔn
隼
の
の
の
の
よ
よ
よ
よ
う
う
う
う
に
に
に
に
sù
素
sù
素
zǎo
早
zǎo
早
く
く
く
く
dòng
動
dòng
動
け
け
け
け
る
る。
る
る
Anh ta có thể di chuyển nhanh như chim cắt.
sǔn
隼
sǔn
隼
は
は
は
は
yōu
優
yōu
優
れ
れ
れ
れ
た
た
た
た
shòu
狩
shòu
狩
liè
猟
liè
猟
niǎo
鳥
niǎo
鳥
で
で
で
で
す
す。
す
す
Chim cắt là một loài chim săn mồi xuất sắc.
tuó niǎo
Đà điểu
tuóniǎo
鸵鸟
tuóniǎo
鸵鸟
shì
是
shì
是
shìjiè
世界
shìjiè
世界
shàng
上
shàng
上
zuìdà
最大
zuìdà
最大
de
的
de
的
niǎo
鸟。
niǎo
鸟
Đà điểu là loài chim lớn nhất thế giới.
tuóniǎo
鸵鸟
tuóniǎo
鸵鸟
bǎtóu
把头
bǎtóu
把头
mái
埋
mái
埋
zài
在
zài
在
shāzi
沙子
shāzi
沙子
lǐ
里,
lǐ
里
yǐwéi
以为
yǐwéi
以为
zhèyàng
这样
zhèyàng
这样
jiù
就
jiù
就
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bìmiǎn
避免
bìmiǎn
避免
wēixiǎn
危险。
wēixiǎn
危险
Đà điểu chôn đầu vào cát, nghĩ rằng như vậy có thể tránh được nguy hiểm.
suīrán
虽然
suīrán
虽然
tuóniǎo
鸵鸟
tuóniǎo
鸵鸟
bùnéng
不能
bùnéng
不能
fēi
飞,
fēi
飞
dàn
但
dàn
但
tāmen
它们
tāmen
它们
bēnpǎo
奔跑
bēnpǎo
奔跑
de
的
de
的
sùdù
速度
sùdù
速度
fēicháng
非常
fēicháng
非常
kuài
快。
kuài
快
Mặc dù đà điểu không thể bay, nhưng chúng có thể chạy rất nhanh.
lù
Diệc
hébiān
河边
hébiān
河边
chángyǒu
常有
chángyǒu
常有
báilù
白
鹭
báilù
白鹭
qīxī
栖息。
qīxī
栖息
Bên bờ sông thường có bạch lộc sinh sống.
báilù
白
鹭
báilù
白鹭
fēixiáng
飞翔
fēixiáng
飞翔
de
的
de
的
yàngzi
样子
yàngzi
样子
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yōuyǎ
优雅。
yōuyǎ
优雅
Bạch lộc bay lượn rất uyển chuyển.
měidāng
每当
měidāng
每当
chūntiān
春天
chūntiān
春天
láilín
来临,
láilín
来临
cūnzǐ
村子
cūnzǐ
村子
fùjìn
附近
fùjìn
附近
de
的
de
的
húbó
湖泊
húbó
湖泊
jiù
就
jiù
就
xīyǐn
吸引
xīyǐn
吸引
le
了
le
了
hěnduō
很多
hěnduō
很多
báilù
白
鹭
。
báilù
白鹭
Mỗi khi mùa xuân đến, hồ gần làng thu hút nhiều bạch lộc.
má què
Chim sẻ
máquèsuīxiǎo
麻雀
虽小,
máquèsuīxiǎo
麻雀虽小
wǔzāngjùquán
五脏俱全。
wǔzāngjùquán
五脏俱全
Dù nhỏ bé như chim sẻ nhưng có đủ bộ phận.
yuànzi
院子
yuànzi
院子
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
jǐzhī
几只
jǐzhī
几只
máquè
麻雀
máquè
麻雀
zài
在
zài
在
tiàoláitiàoqù
跳来跳去。
tiàoláitiàoqù
跳来跳去
Có vài con chim sẻ đang nhảy múa trong sân.
máquè
麻雀
máquè
麻雀
zài
在
zài
在
shùzhī
树枝
shùzhī
树枝
shàng
上
shàng
上
jījizhāzhā
叽叽喳喳
jījizhāzhā
叽叽喳喳
dì
地
dì
地
jiào
叫。
jiào
叫
Chim sẻ đang chích chòe trên cành cây.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
con vật nuôi
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật hoang dã
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại thú
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại côn trùng
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại lưỡng cư
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật dưới nước
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loài chim
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send