Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Các loại lưỡng cư
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
biàn sè lóng
Con tắc kè hoa
biànsèlóng
变色龙
biànsèlóng
变色龙
nénggòu
能够
nénggòu
能够
gēnjù
根据
gēnjù
根据
huánjìng
环境
huánjìng
环境
gǎibiàn
改变
gǎibiàn
改变
zìjǐ
自己
zìjǐ
自己
de
的
de
的
yánsè
颜色。
yánsè
颜色
Tắc kè hoa có thể thay đổi màu sắc của mình tùy thuộc vào môi trường.
biànsèlóng
变色龙
biànsèlóng
变色龙
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
zài
在
zài
在
rèdài
热带
rèdài
热带
de
的
de
的
páxíngdòngwù
爬行动物。
páxíngdòngwù
爬行动物
Tắc kè hoa là một loài bò sát sống ở vùng nhiệt đới.
háizi
孩子
háizi
孩子
men
们
men
们
duì
对
duì
对
biànsèlóng
变色龙
biànsèlóng
变色龙
de
的
de
的
biànsè
变色
biànsè
变色
nénglì
能力
nénglì
能力
gǎndào
感到
gǎndào
感到
fēicháng
非常
fēicháng
非常
jīngqí
惊奇。
jīngqí
惊奇
Bọn trẻ rất ngạc nhiên trước khả năng thay đổi màu sắc của tắc kè hoa.
kǒng lóng
Con khủng long
xiǎopéngyǒu
小朋友
xiǎopéngyǒu
小朋友
men
们
men
们
dōu
都
dōu
都
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
kǒnglóng
恐龙
。
kǒnglóng
恐龙
Các em nhỏ đều rất thích khủng long.
zhège
这个
zhège
这个
kǒnglóng
恐龙
kǒnglóng
恐龙
móxíng
模型
móxíng
模型
shì
是
shì
是
yóu
由
yóu
由
sùliào
塑料
sùliào
塑料
zhìchéng
制成
zhìchéng
制成
de
的。
de
的
Mô hình khủng long này được làm từ nhựa.
kēxuéjiā
科学家
kēxuéjiā
科学家
tōngguò
通过
tōngguò
通过
huàshí
化石
huàshí
化石
lái
来
lái
来
yánjiū
研究
yánjiū
研究
kǒnglóng
恐龙
kǒnglóng
恐龙
de
的
de
的
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
xíxìng
习性。
xíxìng
习性
Các nhà khoa học nghiên cứu về lối sống của khủng long thông qua hóa thạch.
hǎi guī
Con rùa
hǎiguī
海龟
hǎiguī
海龟
shì
是
shì
是
chángshòu
长寿
chángshòu
长寿
de
的
de
的
xiàngzhēng
象征。
xiàngzhēng
象征
Rùa biển là biểu tượng của sự trường thọ.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
zài
在
zài
在
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
kàndào
看到
kàndào
看到
le
了
le
了
yīzhī
一只
yīzhī
一只
hǎiguī
海龟
。
hǎiguī
海龟
Chúng tôi đã nhìn thấy một con rùa biển ở bờ biển.
hǎiguī
海龟
hǎiguī
海龟
de
的
de
的
ké
壳
ké
壳
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yìng
硬。
yìng
硬
Mai của rùa biển rất cứng.
yǎn jìng shé
Con rắn hổ mang
yǎnjìngshé
眼镜蛇
yǎnjìngshé
眼镜蛇
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
fēicháng
非常
wēixiǎn
危险
wēixiǎn
危险
de
的
de
的
shé
蛇。
shé
蛇
Rắn hổ mang là một loài rắn vô cùng nguy hiểm.
zài
在
zài
在
yìndù
印度,
yìndù
印度
yǎnjìngshé
眼镜蛇
yǎnjìngshé
眼镜蛇
bèi
被
bèi
被
rènwéi
认为
rènwéi
认为
shì
是
shì
是
shénshèng
神圣
shénshèng
神圣
de
的。
de
的
Ở Ấn Độ, rắn hổ mang được coi là linh thiêng.
xiǎoxīn
小心
xiǎoxīn
小心
zhèpiàn
这片
zhèpiàn
这片
qūyù
区域,
qūyù
区域
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
yǎnjìngshé
眼镜蛇
。
yǎnjìngshé
眼镜蛇
Hãy cẩn thận ở khu vực này, có rất nhiều rắn hổ mang.
wō niú
Ốc sên
wōniú
蜗牛
wōniú
蜗牛
zài
在
zài
在
yèzi
叶子
yèzi
叶子
shàngpá
上爬。
shàngpá
上爬
Ốc sên đang bò trên lá.
xī yì
Con thằn lằn
xīyì
蜥蜴
xīyì
蜥蜴
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
tōngguò
通过
tōngguò
通过
rēngdiào
扔掉
rēngdiào
扔掉
tāmen
它们
tāmen
它们
de
的
de
的
wěiba
尾巴
wěiba
尾巴
lái
来
lái
来
táotuō
逃脱
táotuō
逃脱
bǔshízhě
捕食者。
bǔshízhě
捕食者
Thằn lằn có thể thoát khỏi kẻ săn mồi bằng cách vứt bỏ đuôi của chúng.
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
xīyì
蜥蜴
xīyì
蜥蜴
néng
能
néng
能
biànhuàn
变换
biànhuàn
变换
yánsè
颜色
yánsè
颜色
yǐ
以
yǐ
以
shìyìnghuánjìng
适应环境。
shìyìnghuánjìng
适应环境
Con thằn lằn này có thể thay đổi màu sắc để thích nghi với môi trường.
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
hòuyuàn
后院
hòuyuàn
后院
fāxiàn
发现
fāxiàn
发现
le
了
le
了
yīzhī
一只
yīzhī
一只
xiǎo
小
xiǎo
小
xīyì
蜥蜴
。
xīyì
蜥蜴
Tôi đã phát hiện một con thằn lằn nhỏ ở sân sau.
chán chú
Con cóc
chánchú
蟾蜍
chánchú
蟾蜍
zài
在
zài
在
yuèguāng
月光
yuèguāng
月光
xià
下
xià
下
tiàowǔ
跳舞。
tiàowǔ
跳舞
Con cóc mía nhảy múa dưới ánh trăng.
zhèzhǒng
这种
zhèzhǒng
这种
chánchú
蟾蜍
chánchú
蟾蜍
de
的
de
的
pífū
皮肤
pífū
皮肤
fēnmìwù
分泌物
fēnmìwù
分泌物
duì
对
duì
对
rénlèi
人类
rénlèi
人类
yǒuhài
有害。
yǒuhài
有害
Chất tiết ra từ da của loài cóc này có hại cho con người.
tā
他
tā
他
bùpà
不怕
bùpà
不怕
chánchú
蟾蜍
。
chánchú
蟾蜍
Anh ấy không sợ cóc.
qīng wā
Con ếch
nà
那
nà
那
zhī
只
zhī
只
qīngwā
青蛙
qīngwā
青蛙
tiàojìn
跳进
tiàojìn
跳进
le
了
le
了
chítáng
池塘。
chítáng
池塘
Con cóc đã nhảy vào ao.
qīngwā
青蛙
qīngwā
青蛙
shì
是
shì
是
liǎngqīdòngwù
两栖动物。
liǎngqīdòngwù
两栖动物
Cóc là động vật lưỡng cư.
wǒ
我
wǒ
我
zài
在
zài
在
yèwǎn
夜晚
yèwǎn
夜晚
tīngjiàn
听见
tīngjiàn
听见
le
了
le
了
qīngwā
青蛙
qīngwā
青蛙
de
的
de
的
jiàoshēng
叫声。
jiàoshēng
叫声
Tôi đã nghe thấy tiếng kêu của cóc vào ban đêm.
è yú
Con cá sấu
hélǐ
河里
hélǐ
河里
yǒu
有
yǒu
有
yīzhī
一只
yīzhī
一只
èyú
鳄鱼
。
èyú
鳄鱼
Có một con cá sấu trong sông.
èyú
鳄鱼
èyú
鳄鱼
shì
是
shì
是
wēixiǎn
危险
wēixiǎn
危险
de
的
de
的
dòngwù
动物。
dòngwù
动物
Cá sấu là loài động vật nguy hiểm.
èyú
鳄鱼
èyú
鳄鱼
de
的
de
的
pí
皮
pí
皮
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zhìchéng
制成
zhìchéng
制成
shǒudài
手袋。
shǒudài
手袋
Da cá sấu có thể được làm thành túi xách.
lóng
Con rồng
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
rén
人
rén
人
rènwéi
认为
rènwéi
认为
lóngshì
龙
是
lóngshì
龙是
jíxiáng
吉祥
jíxiáng
吉祥
de
的
de
的
xiàngzhēng
象征。
xiàngzhēng
象征
Người Trung Quốc coi rồng là biểu tượng của sự tốt lành.
lóng
龙
lóng
龙
bèi
被
bèi
被
shìwèi
视为
shìwèi
视为
jílì
吉利
jílì
吉利
de
的
de
的
shēngwù
生物。
shēngwù
生物
Rồng được coi là sinh vật may mắn.
chuánshuō
传说
chuánshuō
传说
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
yǒngshì
勇士
yǒngshì
勇士
zuìzhōng
最终
zuìzhōng
最终
dǎbài
打败
dǎbài
打败
le
了
le
了
èlóng
恶
龙
。
èlóng
恶龙
Người hùng trong truyền thuyết cuối cùng đã đánh bại con rồng ác.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
con vật nuôi
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật hoang dã
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại thú
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại côn trùng
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại lưỡng cư
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật dưới nước
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loài chim
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send