刺猬
Từ: 刺猬
Nghĩa: Con nhím
Phiên âm: cì wèi
斑马
Từ: 斑马
Nghĩa: Con ngựa vằn
Phiên âm: bān mǎ
河马
Từ: 河马
Nghĩa: Con hà mã
Phiên âm: hé mǎ
浣熊
Từ: 浣熊
Nghĩa: Con gấu mèo
Phiên âm: huàn xióng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
3
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim