động vật hoang dã

刺猬
Audio Audio
Từ: 刺猬
Nghĩa: Con nhím
Phiên âm: cì wèi
cìwèi
刺猬
búshì
不是
hěn
hǎo
bào
抱。
Nhím không dễ ôm lắm.
cìwèi
刺猬
de
kěyǐ
可以
bǎohù
保护
tāmen
它们
bùshòu
不受
bǔshízhě
捕食者
de
shānghài
伤害。
Những chiếc gai của nhím có thể bảo vệ chúng khỏi bị kẻ săn mồi làm tổn thương.
大象
Audio Audio
Từ: 大象
Nghĩa: Con voi
Phiên âm: dà xiàng
dàxiàng
大象
kěyǐ
可以
yòng
bízi
鼻子
chuīshuǐ
吹水。
Voi có thể dùng vòi để phun nước.
斑马
Audio Audio
Từ: 斑马
Nghĩa: Con ngựa vằn
Phiên âm: bān mǎ
bānmǎ
斑马
shì
fēizhōu
非洲
cǎoyuán
草原
shàng
de
chángjiàn
常见
dòngwù
动物。
Hươu cao cổ là một trong những loài động vật phổ biến ở đồng bằng châu Phi.
bānmǎ
斑马
tāmen
它们
dútè
独特
de
hēibái
黑白
tiáowén
条纹
ér
wénmíng
闻名。
Hươu cao cổ nổi tiếng với những vằn đen trắng độc đáo của chúng.
松鼠
Audio Audio
Từ: 松鼠
Nghĩa: Con sóc
Phiên âm: sōng shǔ
gōngyuán
公园
yǒu
hěnduō
很多
sōngshǔ
松鼠
Có rất nhiều sóc ở công viên.
zhī
sōngshǔ
松鼠
zhèngzài
正在
chī
jiānguǒ
坚果。
Con sóc kia đang ăn hạt.
河马
Audio Audio
Từ: 河马
Nghĩa: Con hà mã
Phiên âm: hé mǎ
hémǎ
河马
shì
shēnghuó
生活
zài
fēizhōu
非洲
de
dàxíng
大型
bǔrǔdòngwù
哺乳动物。
Hà mã là loài động vật có vú kích thước lớn sống ở châu Phi.
jǐnguǎn
尽管
hémǎ
河马
tǐxíng
体型
pángdà
庞大,
tāmen
它们
què
néng
zài
shuǐ
zhōngyóu
中游
hěnkuài
很快。
Mặc dù có thân hình lớn, hà mã có thể bơi rất nhanh dưới nước.
浣熊
Audio Audio
Từ: 浣熊
Nghĩa: Con gấu mèo
Phiên âm: huàn xióng
huànxióng
浣熊
shì
yīzhǒng
一种
shēnghuó
生活
zài
běiměizhōu
北美洲
de
dòngwù
动物。
Gấu trúc là một loài động vật sinh sống ở Bắc Mỹ.
huànxióng
浣熊
yǐqí
以其
dútè
独特
de
xǐshí
洗食
xíngwéi
行为
ér
wénmíng
闻名。
Gấu trúc nổi tiếng với hành vi rửa thức ăn đặc biệt của mình.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Con gấu
Phiên âm: xióng
xióngmāo
de
zhǔshí
主食
shì
zhúyè
竹叶。
Thức ăn chính của gấu trúc là lá trúc.
zhè
shì
xīnài
心爱
de
xiǎoxióng
Đây là chú gấu bông yêu quý của tôi.
熊猫
Audio Audio
Từ: 熊猫
Nghĩa: Con gấu trúc
Phiên âm: xióng māo
xióngmāo
熊猫
de
zhǔshí
主食
shì
zhúyè
竹叶。
Thức ăn chính của gấu trúc là lá trúc.
犀牛
Audio Audio
Từ: 犀牛
Nghĩa: Con tê giác
Phiên âm: xī niú
xīniú
犀牛
yǒu
yígèjiǎo
一个角
Tê giác có một sừng.
狐狸
Audio Audio
Từ: 狐狸
Nghĩa: Con cáo
Phiên âm: hú lí
zhī
húlí
狐狸
hěnjiǎohuá
很狡猾。
Con cáo đó rất xảo quyệt.
húlí
狐狸
xǐhuān
喜欢
chī
鸡。
Cáo thích ăn gà.
狮子
Audio Audio
Từ: 狮子
Nghĩa: Con sư tử
Phiên âm: shī zi
zhè
zhī
shīzi
狮子
zhēn
lìhài
厉害。
Con sư tử này thực sự đáng sợ.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Con chó sói
Phiên âm: láng
láng
zài
sēnlín
森林
zhōng
bēnpǎo
奔跑。
Con sói đang chạy trong rừng.
láng
kěnéng
可能
huì
gōngjī
攻击
xiǎo
dòngwù
动物。
Sói có thể sẽ tấn công động vật nhỏ.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu