Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
động vật dưới nước
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
sān wén yú
Cá hồi
sānwényú
三文鱼
sānwényú
三文鱼
fùhán
富含
fùhán
富含
Omega
Omega
Omega
Omega
-
-
-
-
3
3。
3
3
Cá hồi giàu Omega-3.
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
zài
在
zài
在
chāoshì
超市
chāoshì
超市
mǎi
买
mǎi
买
yīxiē
一些
yīxiē
一些
sānwényú
三文鱼
。
sānwényú
三文鱼
Tôi muốn mua một số cá hồi ở siêu thị.
sānwényú
三文鱼
sānwényú
三文鱼
cìshēn
刺身
cìshēn
刺身
shì
是
shì
是
rìběnliàolǐ
日本料理
rìběnliàolǐ
日本料理
zhōng
中
zhōng
中
fēicháng
非常
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎
shòuhuānyíng
受欢迎
de
的
de
的
yīdào
一道
yīdào
一道
cài
菜。
cài
菜
Sashimi cá hồi là một món ăn rất phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.
qǐ é
Con chim cánh cụt
nánjí
南极
nánjí
南极
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
qǐé
企鹅
。
qǐé
企鹅
Nam Cực có rất nhiều chim cánh cụt.
qǐé
企鹅
qǐé
企鹅
shì
是
shì
是
bùnéng
不能
bùnéng
不能
fēi
飞
fēi
飞
de
的
de
的
niǎo
鸟。
niǎo
鸟
Chim cánh cụt là loài chim không thể bay.
háizi
孩子
háizi
孩子
men
们
men
们
zài
在
zài
在
dòngwùyuán
动物园
dòngwùyuán
动物园
zuì
最
zuì
最
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
kàn
看
kàn
看
qǐé
企鹅
。
qǐé
企鹅
Trẻ em thích xem chim cánh cụt ở sở thú nhất.
jiàn yú
Con cá kiếm
jiàn
剑
jiàn
剑
yú
鱼
yú
鱼
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
xùnsù
迅速
xùnsù
迅速
yóudòng
游动
yóudòng
游动
de
的
de
的
hǎiyú
海鱼。
hǎiyú
海鱼
Cá kiếm là một loại cá biển bơi nhanh.
jiàn
剑
jiàn
剑
yú
鱼
yú
鱼
zài
在
zài
在
xǔduō
许多
xǔduō
许多
wénhuà
文化
wénhuà
文化
zhōng
中
zhōng
中
bèi
被
bèi
被
shìwèi
视为
shìwèi
视为
měishí
美食。
měishí
美食
Cá kiếm được coi là một món ăn ngon trong nhiều nền văn hóa.
jiàn
剑
jiàn
剑
yú
鱼
yú
鱼
de
的
de
的
chángzuǐ
长嘴
chángzuǐ
长嘴
fēicháng
非常
fēicháng
非常
dútè
独特,
dútè
独特
shì
是
shì
是
tāmen
它们
tāmen
它们
de
的
de
的
xiǎnzhù
显著
xiǎnzhù
显著
tèzhēng
特征。
tèzhēng
特征
Chiếc mõm dài của cá kiếm rất độc đáo, là đặc điểm nổi bật của chúng.
shàn bèi
Sò điệp
zhège
这个
zhège
这个
shànbèi
扇贝
shànbèi
扇贝
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xīnxiān
新鲜。
xīnxiān
新鲜
Con sò điệp này rất tươi.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
yòng
用
yòng
用
shànbèi
扇贝
shànbèi
扇贝
zuò
做
zuò
做
tāng
汤。
tāng
汤
Chúng ta có thể dùng sò điệp để nấu súp.
shànbèi
扇贝
shànbèi
扇贝
shì
是
shì
是
hǎixiān
海鲜
hǎixiān
海鲜
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
yīzhǒng
一种,
yīzhǒng
一种
wèidào
味道
wèidào
味道
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Sò điệp là một loại hải sản, có vị rất ngon.
shuǐ mǔ
Con sứa
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
yǒu
有
yǒu
有
xǔduō
许多
xǔduō
许多
shuǐmǔ
水母
。
shuǐmǔ
水母
Có nhiều sứa ở bên bờ biển.
shuǐmǔ
水母
shuǐmǔ
水母
suīrán
虽然
suīrán
虽然
měilì
美丽,
měilì
美丽
dàn
但
dàn
但
jiēchù
接触
jiēchù
接触
tāmen
它们
tāmen
它们
kěnéng
可能
kěnéng
可能
huì
会
huì
会
hěn
很
hěn
很
wēixiǎn
危险。
wēixiǎn
危险
Mặc dù sứa rất đẹp nhưng việc tiếp xúc với chúng có thể rất nguy hiểm.
zhèzhǒng
这种
zhèzhǒng
这种
shuǐmǔ
水母
shuǐmǔ
水母
de
的
de
的
cì
刺
cì
刺
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
yǐnqǐ
引起
yǐnqǐ
引起
pífū
皮肤
pífū
皮肤
yánzhèng
炎症。
yánzhèng
炎症
Châm của loại sứa này có thể gây viêm da.
shā dīng yú
Cá mòi
shādīngyú
沙丁鱼
shādīngyú
沙丁鱼
hányǒu
含有
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
fēngfù
丰富
de
的
de
的
ω
ω
ω
ω
-
-
-
-
3
3
3
3
zhīfángsuān
脂肪酸。
zhīfángsuān
脂肪酸
Cá sardine chứa nhiều axit béo ω-3.
nǐ
你
nǐ
你
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
shìshì
试试
shìshì
试试
shādīngyú
沙丁鱼
shādīngyú
沙丁鱼
guàntóu
罐头。
guàntóu
罐头
Bạn có thể thử hộp cá sardine.
shādīngyú
沙丁鱼
shādīngyú
沙丁鱼
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
hěn
很
hěn
很
hǎo
好
hǎo
好
de
的
de
的
gàiyuán
钙源。
gàiyuán
钙源
Cá sardine là một nguồn cung cấp canxi tốt.
hǎi xīng
Con sao biển
hǎitān
海滩
hǎitān
海滩
shàng
上
shàng
上
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
wǔyánliùsè
五颜六色
wǔyánliùsè
五颜六色
de
的
de
的
hǎixīng
海星
。
hǎixīng
海星
Có rất nhiều sao biển đủ màu sắc trên bãi biển.
hǎixīng
海星
hǎixīng
海星
búshì
不是
búshì
不是
yú
鱼,
yú
鱼
tāmen
它们
tāmen
它们
shì
是
shì
是
jípídòngwù
棘皮动物。
jípídòngwù
棘皮动物
Sao biển không phải là cá, chúng là động vật nguyên sinh.
zhè
这
zhè
这
zhī
只
zhī
只
hǎixīng
海星
hǎixīng
海星
yǒu
有
yǒu
有
wǔgè
五个
wǔgè
五个
bìbǎng
臂膀。
bìbǎng
臂膀
Sao biển này có năm cánh.
hǎi bào
Con hải cẩu
hǎibào
海豹
hǎibào
海豹
shì
是
shì
是
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
zài
在
zài
在
hǎiyáng
海洋
hǎiyáng
海洋
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
bǔrǔdòngwù
哺乳动物。
bǔrǔdòngwù
哺乳动物
Hải cẩu là loài động vật có vú sống trong môi trường biển.
hǎibào
海豹
hǎibào
海豹
nénggòu
能够
nénggòu
能够
zài
在
zài
在
shuǐxià
水下
shuǐxià
水下
biēqì
憋气
biēqì
憋气
hěn
很
hěn
很
chángshíjiān
长时间。
chángshíjiān
长时间
Hải cẩu có thể nín thở dưới nước trong thời gian dài.
nàge
那个
nàge
那个
hǎiyánggōngyuán
海洋公园
hǎiyánggōngyuán
海洋公园
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
piàoliàng
漂亮
piàoliàng
漂亮
de
的
de
的
hǎibào
海豹
hǎibào
海豹
biǎoyǎn
表演。
biǎoyǎn
表演
Công viên đại dương đó có nhiều màn biểu diễn hải cẩu đẹp.
hǎi mǎ
Con cá ngựa
hǎimǎ
海马
hǎimǎ
海马
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
zài
在
zài
在
wēnnuǎn
温暖
wēnnuǎn
温暖
de
的
de
的
hǎishuǐ
海水
hǎishuǐ
海水
zhōng
中。
zhōng
中
Hải mã sống trong nước biển ấm.
hǎimǎ
海马
hǎimǎ
海马
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
hěn
很
hěn
很
shòuhuānyíng
受欢迎
shòuhuānyíng
受欢迎
de
的
de
的
guānshǎngyú
观赏鱼。
guānshǎngyú
观赏鱼
Hải mã là một loài cá cảnh rất được ưa chuộng.
hǎimǎ
海马
hǎimǎ
海马
tōngguò
通过
tōngguò
通过
qí
其
qí
其
wěiba
尾巴
wěiba
尾巴
chánrào
缠绕
chánrào
缠绕
zài
在
zài
在
shuǐcǎo
水草
shuǐcǎo
水草
shànglái
上来
shànglái
上来
bǎochíwěndìng
保持稳定。
bǎochíwěndìng
保持稳定
Hải mã giữ ổn định bằng cách quấn đuôi vào cỏ nước.
hǎi ōu
Mòng biển
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
zǒngnéng
总能
zǒngnéng
总能
kàndào
看到
kàndào
看到
hěnduō
很多
hěnduō
很多
hǎiōu
海鸥
。
hǎiōu
海鸥
Ở bên biển luôn có thể thấy rất nhiều hải âu.
hǎiōu
海鸥
hǎiōu
海鸥
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
gēnzhe
跟着
gēnzhe
跟着
yúchuán
渔船
yúchuán
渔船
fēi
飞。
fēi
飞
Hải âu thích bay theo sau tàu đánh cá.
nà
那
nà
那
zhī
只
zhī
只
hǎiōu
海鸥
hǎiōu
海鸥
zhèng
正
zhèng
正
cóng
从
cóng
从
hǎimiàn
海面
hǎimiàn
海面
shàngfāng
上方
shàngfāng
上方
dīfēi
低飞。
dīfēi
低飞
Con hải âu kia đang bay thấp qua mặt biển.
hǎi guī
Con rùa
hǎiguī
海龟
hǎiguī
海龟
shì
是
shì
是
chángshòu
长寿
chángshòu
长寿
de
的
de
的
xiàngzhēng
象征。
xiàngzhēng
象征
Rùa biển là biểu tượng của sự trường thọ.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
zài
在
zài
在
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
kàndào
看到
kàndào
看到
le
了
le
了
yīzhī
一只
yīzhī
一只
hǎiguī
海龟
。
hǎiguī
海龟
Chúng tôi đã nhìn thấy một con rùa biển ở bờ biển.
hǎiguī
海龟
hǎiguī
海龟
de
的
de
的
ké
壳
ké
壳
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yìng
硬。
yìng
硬
Mai của rùa biển rất cứng.
zhāng yú
Bạch tuộc
zhāngyú
章鱼
zhāngyú
章鱼
shì
是
shì
是
hěnduō
很多
hěnduō
很多
hǎixiān
海鲜
hǎixiān
海鲜
àihàozhě
爱好者
àihàozhě
爱好者
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
shíwù
食物。
shíwù
食物
Bạch tuộc là thức ăn được nhiều người yêu thích hải sản thích.
zài
在
zài
在
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅,
cāntīng
餐厅
zhāngyú
章鱼
zhāngyú
章鱼
zuò
做
zuò
做
dé
得
dé
得
tèbié
特别
tèbié
特别
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Tại nhà hàng này, bạch tuộc được chế biến rất ngon.
zhāngyú
章鱼
zhāngyú
章鱼
yǒu
有
yǒu
有
hěn
很
hěn
很
duōzhǒng
多种
duōzhǒng
多种
zuòfǎ
做法。
zuòfǎ
做法
Có nhiều cách chế biến bạch tuộc.
lán jīng
Cá voi xanh
lánjīng
蓝鲸
lánjīng
蓝鲸
shì
是
shì
是
shìjiè
世界
shìjiè
世界
shàng
上
shàng
上
zuìdà
最大
zuìdà
最大
de
的
de
的
shēngwù
生物。
shēngwù
生物
Cá voi xanh là sinh vật lớn nhất trên thế giới.
lánjīng
蓝鲸
lánjīng
蓝鲸
nénggòu
能够
nénggòu
能够
fāchū
发出
fāchū
发出
dìqiú
地球
dìqiú
地球
shàng
上
shàng
上
zuì
最
zuì
最
xiǎngliàng
响亮
xiǎngliàng
响亮
de
的
de
的
shēngyīn
声音。
shēngyīn
声音
Cá voi xanh có thể tạo ra âm thanh lớn nhất trên Trái Đất.
měinián
每年,
měinián
每年
rénmen
人们
rénmen
人们
dōu
都
dōu
都
huì
会
huì
会
dào
到
dào
到
dàhǎi
大海
dàhǎi
大海
qù
去
qù
去
guānchá
观察
guānchá
观察
lánjīng
蓝鲸
lánjīng
蓝鲸
qiānxǐ
迁徙。
qiānxǐ
迁徙
Hàng năm, mọi người thường đến biển để quan sát sự di cư của cá voi xanh.
hǔ jīng
Cá kình
hǔjīng
虎鲸
hǔjīng
虎鲸
shì
是
shì
是
hǎiyáng
海洋
hǎiyáng
海洋
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
qiángdà
强大
qiángdà
强大
bǔshízhě
捕食者。
bǔshízhě
捕食者
Cá voi sát thủ là một trong những kẻ săn mồi mạnh mẽ nhất dưới đại dương.
hǔjīng
虎鲸
hǔjīng
虎鲸
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
tōngguò
通过
tōngguò
通过
gòngtóng
共同
gòngtóng
共同
shòuliè
狩猎
shòuliè
狩猎
lái
来
lái
来
bǔhuò
捕获
bǔhuò
捕获
gèngdà
更大
gèngdà
更大
de
的
de
的
lièwù
猎物。
lièwù
猎物
Cá voi sát thủ có thể săn được con mồi lớn hơn bằng cách săn đuổi cùng nhau.
hǔjīng
虎鲸
hǔjīng
虎鲸
de
的
de
的
shèhuì
社会
shèhuì
社会
jiégòu
结构
jiégòu
结构
fēichángfùzá
非常复杂。
fēichángfùzá
非常复杂
Cấu trúc xã hội của cá voi sát thủ rất phức tạp.
kuò yú
Sên
zhège
这个
zhège
这个
dìfāng
地方
dìfāng
地方
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
kuòyú
蛞蝓
。
kuòyú
蛞蝓
Có rất nhiều con sên ở đây.
kuòyú
蛞蝓
kuòyú
蛞蝓
zài
在
zài
在
shīrùn
湿润
shīrùn
湿润
de
的
de
的
huánjìng
环境
huánjìng
环境
zhōng
中
zhōng
中
shēnghuó
生活。
shēnghuó
生活
Con sên sống trong môi trường ẩm ướt.
nóngmín
农民
nóngmín
农民
chángcháng
常常
chángcháng
常常
rènwéi
认为
rènwéi
认为
kuòyú
蛞蝓
kuòyú
蛞蝓
shì
是
shì
是
hàichóng
害虫。
hàichóng
害虫
Nông dân thường coi sên là loài gây hại.
gé lí
Con trai
wǒmen
我们
wǒmen
我们
qù
去
qù
去
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
jiǎn
捡
jiǎn
捡
le
了
le
了
hěnduō
很多
hěnduō
很多
gélí
蛤蜊
。
gélí
蛤蜊
Chúng tôi đã đi đến bờ biển và nhặt được rất nhiều con hà.
gélítāng
蛤蜊
汤
gélítāng
蛤蜊汤
wèidàoxiānměi
味道鲜美。
wèidàoxiānměi
味道鲜美
Canh hà có vị rất ngọt.
bàba
爸爸
bàba
爸爸
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
yòng
用
yòng
用
gélí
蛤蜊
gélí
蛤蜊
zuò
做
zuò
做
hǎixiān
海鲜
hǎixiān
海鲜
fàn
饭。
fàn
饭
Bố thích làm cơm hải sản với hà.
páng xiè
Con cua
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
cāntīng
餐厅
de
的
de
的
pángxiè
螃蟹
pángxiè
螃蟹
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Cua ở nhà hàng này rất ngon.
wǒ
我
wǒ
我
bù
不
bù
不
zhīdào
知道
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zěnme
怎么
chīpángxiè
吃
螃蟹
。
chīpángxiè
吃螃蟹
Tôi không biết làm thế nào để ăn cua.
pángxiè
螃蟹
pángxiè
螃蟹
shì
是
shì
是
zài
在
zài
在
hǎilǐ
海里
hǎilǐ
海里
bǔhuò
捕获
bǔhuò
捕获
de
的。
de
的
Cua được bắt ở biển.
bèi lèi
Ốc
zhège
这个
zhège
这个
dìfāng
地方
dìfāng
地方
de
的
de
的
bèilèi
贝类
bèilèi
贝类
fēicháng
非常
fēicháng
非常
yǒumíng
有名。
yǒumíng
有名
Các loại động vật có vỏ ở nơi này rất nổi tiếng.
wǒ
我
wǒ
我
bùgǎn
不敢
bùgǎn
不敢
chī
吃
chī
吃
bèilèi
贝类
,
bèilèi
贝类
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
wǒ
我
wǒ
我
duì
对
duì
对
tāmen
它们
tāmen
它们
guòmǐn
过敏。
guòmǐn
过敏
Tôi không dám ăn động vật có vỏ vì tôi bị dị ứng với chúng.
bèilèi
贝类
bèilèi
贝类
shì
是
shì
是
hǎixiān
海鲜
hǎixiān
海鲜
zhōng
中
zhōng
中
de
的
de
的
yīzhǒng
一种,
yīzhǒng
一种
hěnduō
很多
hěnduō
很多
rén
人
rén
人
dōu
都
dōu
都
xǐhuān
喜欢。
xǐhuān
喜欢
Động vật có vỏ là một loại hải sản, nhiều người rất thích chúng.
jù yú
Cá cưa
jùyú
锯鱼
jùyú
锯鱼
de
的
de
的
tǐxíng
体型
tǐxíng
体型
hěncháng
很长,
hěncháng
很长
zuǐbù
嘴部
zuǐbù
嘴部
xiàng
像
xiàng
像
jùzǐ
锯子
jùzǐ
锯子
yīyàng
一样。
yīyàng
一样
Cá mập cưa có hình dạng dài, với phần miệng giống như một cái cưa.
yóuyú
由于
yóuyú
由于
guòdù
过度
guòdù
过度
bǔlāo
捕捞,
bǔlāo
捕捞
jùyú
锯鱼
jùyú
锯鱼
de
的
de
的
shùliàng
数量
shùliàng
数量
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xùnsù
迅速
xùnsù
迅速
jiǎnshǎo
减少。
jiǎnshǎo
减少
Do bị đánh bắt quá mức, số lượng cá mập cưa đang giảm nhanh chóng.
jùyú
锯鱼
jùyú
锯鱼
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
bīnwēi
濒危
bīnwēi
濒危
wùzhǒng
物种,
wùzhǒng
物种
xūyào
需要
xūyào
需要
wǒmen
我们
wǒmen
我们
gòngtóng
共同
gòngtóng
共同
bǎohù
保护。
bǎohù
保护
Cá mập cưa là một loài đang bị đe dọa, cần sự bảo vệ của chúng ta.
hóng yú
Cá đuối
hóng
魟
hóng
魟
yú
鱼
yú
鱼
shì
是
shì
是
hǎiyáng
海洋
hǎiyáng
海洋
zhōng
中
zhōng
中
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
fēicháng
非常
dútè
独特
dútè
独特
de
的
de
的
yú
鱼。
yú
鱼
Cá đuối hột là một loại cá rất đặc biệt trong đại dương.
hěnduō
很多
hěnduō
很多
rén
人
rén
人
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chángshì
尝试
chángshì
尝试
hóng
魟
hóng
魟
yú
鱼
yú
鱼
liàolǐ
料理。
liàolǐ
料理
Nhiều người thích thử các món ăn làm từ cá đuối hột.
zài
在
zài
在
mǒuxiē
某些
mǒuxiē
某些
wénhuà
文化
wénhuà
文化
zhōng
中,
zhōng
中
hóng
魟
hóng
魟
yú
鱼
yú
鱼
bèi
被
bèi
被
rènwéi
认为
rènwéi
认为
shì
是
shì
是
xìngyùn
幸运
xìngyùn
幸运
de
的
de
的
xiàngzhēng
象征。
xiàngzhēng
象征
Trong một số văn hóa, cá đuối hột được coi là biểu tượng của may mắn.
yóu yú
Con mực
zhèdào
这道
zhèdào
这道
yóuyú
鱿鱼
yóuyú
鱿鱼
cài
菜
cài
菜
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Món mực này rất ngon.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chǎoyóuyú
炒
鱿鱼
。
chǎoyóuyú
炒鱿鱼
Tôi thích mực xào.
shìchǎng
市场
shìchǎng
市场
shàng
上
shàng
上
yǒu
有
yǒu
有
xīnxiān
新鲜
xīnxiān
新鲜
de
的
de
的
yóuyú
鱿鱼
yóuyú
鱿鱼
mài
卖。
mài
卖
Có mực tươi bán ở chợ.
lú yú
Cá rô
lúyú
鲈鱼
lúyú
鲈鱼
shì
是
shì
是
hěnduō
很多
hěnduō
很多
rén
人
rén
人
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
de
的
de
的
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
yú
鱼。
yú
鱼
Cá lóc là một loại cá được nhiều người yêu thích.
wǒ
我
wǒ
我
jīnwǎn
今晚
jīnwǎn
今晚
dǎsuàn
打算
dǎsuàn
打算
zuò
做
zuò
做
kǎo
烤
kǎo
烤
lúyú
鲈鱼
。
lúyú
鲈鱼
Tôi dự định làm cá lóc nướng tối nay.
lúyú
鲈鱼
lúyú
鲈鱼
de
的
de
的
wèidào
味道
wèidào
味道
hěn
很
hěn
很
xiānměi
鲜美。
xiānměi
鲜美
Cá lóc có vị rất thơm ngon.
lǐ yú
Cá chép
lǐyú
鲤鱼
lǐyú
鲤鱼
nénggòu
能够
nénggòu
能够
zài
在
zài
在
húnzhuó
浑浊
húnzhuó
浑浊
de
的
de
的
shuǐlǐ
水里
shuǐlǐ
水里
shēngcún
生存。
shēngcún
生存
Cá chép có thể sống sót trong nước đục.
lǐyú
鲤鱼
lǐyú
鲤鱼
tiàolóngmén
跳龙门
tiàolóngmén
跳龙门
chéng
成
chéng
成
le
了
le
了
yígè
一个
yígè
一个
liúchuán
流传
liúchuán
流传
guǎngfàn
广泛
guǎngfàn
广泛
de
的
de
的
gùshì
故事。
gùshì
故事
Câu chuyện cá chép hóa rồng đã trở thành một câu chuyện được truyền tai rộng rãi.
zài
在
zài
在
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
wénhuà
文化
wénhuà
文化
zhōng
中,
zhōng
中
lǐyú
鲤鱼
lǐyú
鲤鱼
xiàngzhēng
象征
xiàngzhēng
象征
zhe
着
zhe
着
cáifù
财富
cáifù
财富
hé
和
hé
和
hǎoyùn
好运。
hǎoyùn
好运
Trong văn hóa Trung Quốc, cá chép biểu tượng cho của cải và may mắn.
tiáo yú
Cá tuế
tiáo
鲦
tiáo
鲦
yú
鱼
yú
鱼
wèidào
味道
wèidào
味道
fēicháng
非常
fēicháng
非常
xiānměi
鲜美。
xiānměi
鲜美
Con cá 鲦鱼 có hương vị rất ngon.
tā
他
tā
他
zuì
最
zuì
最
shàncháng
擅长
shàncháng
擅长
pēngrèn
烹饪
pēngrèn
烹饪
tiáo
鲦
tiáo
鲦
yú
鱼。
yú
鱼
Anh ấy giỏi nhất ở việc nấu cá 鲦鱼.
shìchǎng
市场
shìchǎng
市场
shàng
上
shàng
上
de
的
de
的
tiáo
鲦
tiáo
鲦
yú
鱼
yú
鱼
jīntiān
今天
jīntiān
今天
hěn
很
hěn
很
xīnxiān
新鲜。
xīnxiān
新鲜
Cá 鲦鱼 ở chợ hôm nay rất tươi.
shā yú
Cá mập
zhège
这个
zhège
这个
hǎilǐ
海里
hǎilǐ
海里
yǒu
有
yǒu
有
hěnduō
很多
hěnduō
很多
shāyú
鲨鱼
。
shāyú
鲨鱼
Có rất nhiều cá mập trong biển này.
shāyú
鲨鱼
shāyú
鲨鱼
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
wéndào
闻到
wéndào
闻到
xuèxīngwèi
血腥味。
xuèxīngwèi
血腥味
Cá mập có thể ngửi thấy mùi máu.
rénmen
人们
rénmen
人们
chángcháng
常常
chángcháng
常常
hàipà
害怕
hàipà
害怕
shāyú
鲨鱼
。
shāyú
鲨鱼
Mọi người thường sợ cá mập.
fēi yú
Cá trích
fēiyú
鲱鱼
fēiyú
鲱鱼
guàntóu
罐头
guàntóu
罐头
zài
在
zài
在
yīxiē
一些
yīxiē
一些
guójiā
国家
guójiā
国家
fēicháng
非常
fēicháng
非常
shòuhuānyíng
受欢迎。
shòuhuānyíng
受欢迎
Hộp cá hồi rất phổ biến ở một số quốc gia.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zěnme
怎么
zuò
做
zuò
做
fēiyú
鲱鱼
fēiyú
鲱鱼
shālā
沙拉
shālā
沙拉
ma
吗?
ma
吗
Bạn biết làm salad cá hồi như thế nào không?
xǔduō
许多
xǔduō
许多
rén
人
rén
人
bù
不
bù
不
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
fēiyú
鲱鱼
fēiyú
鲱鱼
de
的
de
的
wèidào
味道。
wèidào
味道
Nhiều người không thích mùi vị của cá hồi.
dié yú
Cá bơn
dié
鲽
dié
鲽
yú
鱼
yú
鱼
fùhán
富含
fùhán
富含
zhīfángsuān
脂肪酸,
zhīfángsuān
脂肪酸
duì
对
duì
对
réntǐ
人体
réntǐ
人体
yǒuyì
有益。
yǒuyì
有益
Cá đối giàu axit béo, có lợi cho cơ thể.
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
yòng
用
yòng
用
qīngzhēng
清蒸
qīngzhēng
清蒸
de
的
de
的
fāngshì
方式
fāngshì
方式
lái
来
lái
来
pēngrèn
烹饪
pēngrèn
烹饪
dié
鲽
dié
鲽
yú
鱼。
yú
鱼
Tôi thích nấu cá đối bằng cách hấp.
zuówǎn
昨晚
zuówǎn
昨晚
wǒmen
我们
wǒmen
我们
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
jiān
煎
jiān
煎
dié
鲽
dié
鲽
yú
鱼,
yú
鱼
wèidào
味道
wèidào
味道
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Tối qua chúng tôi đã ăn cá đối chiên, mùi vị rất tốt.
xuě yú
Cá tuyết
xuěyú
鳕鱼
xuěyú
鳕鱼
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
zài
在
zài
在
hánlěng
寒冷
hánlěng
寒冷
hǎiyù
海域
hǎiyù
海域
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
de
的
de
的
yúlèi
鱼类。
yúlèi
鱼类
Cá tuyết là một loài cá sống ở vùng biển lạnh.
hěnduō
很多
hěnduō
很多
rén
人
rén
人
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
kǎo
烤
kǎo
烤
xuěyú
鳕鱼
。
xuěyú
鳕鱼
Nhiều người thích ăn cá tuyết nướng.
xuěyú
鳕鱼
xuěyú
鳕鱼
fùhán
富含
fùhán
富含
ōumǐ
欧米
ōumǐ
欧米
jiā
伽
jiā
伽
3
3
3
3
zhīfángsuān
脂肪酸。
zhīfángsuān
脂肪酸
Cá tuyết giàu axit béo Omega-3.
mán yú
Lươn
wǒ
我
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
chī
吃
chī
吃
mányú
鳗鱼
mányú
鳗鱼
fàn
饭。
fàn
饭
Tôi thích ăn cơm lươn.
mányú
鳗鱼
mányú
鳗鱼
de
的
de
的
wèidào
味道
wèidào
味道
hěn
很
hěn
很
měiwèi
美味。
měiwèi
美味
Lươn có vị rất ngon.
rìběn
日本
rìběn
日本
de
的
de
的
mányú
鳗鱼
mányú
鳗鱼
hěn
很
hěn
很
yǒumíng
有名。
yǒumíng
有名
Lươn Nhật Bản rất nổi tiếng.
lóng xiā
Tôm hùm
wǒmen
我们
wǒmen
我们
wǎnshang
晚上
wǎnshang
晚上
chī
吃
chī
吃
lóngxiā
龙虾
lóngxiā
龙虾
ba
吧。
ba
吧
Tối nay chúng ta ăn tôm hùm nhé.
zhèjiā
这家
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅
cāntīng
餐厅
de
的
de
的
lóngxiā
龙虾
lóngxiā
龙虾
zuò
做
zuò
做
dé
得
dé
得
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Nhà hàng này làm tôm hùm rất ngon.
nǐ
你
nǐ
你
zhīdào
知道
zhīdào
知道
zěnme
怎么
zěnme
怎么
zuò
做
zuò
做
lóngxiā
龙虾
lóngxiā
龙虾
ma
吗?
ma
吗
Bạn biết cách làm tôm hùm không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
con vật nuôi
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật hoang dã
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại thú
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại côn trùng
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại lưỡng cư
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật dưới nước
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loài chim
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send