变色龙
Từ: 变色龙
Nghĩa: Con tắc kè hoa
Phiên âm: biàn sè lóng
恐龙
Từ: 恐龙
Nghĩa: Con khủng long
Phiên âm: kǒng lóng
海龟
Từ: 海龟
Nghĩa: Con rùa
Phiên âm: hǎi guī
眼镜蛇
Từ: 眼镜蛇
Nghĩa: Con rắn hổ mang
Phiên âm: yǎn jìng shé
蜥蜴
Từ: 蜥蜴
Nghĩa: Con thằn lằn
Phiên âm: xī yì
蟾蜍
Từ: 蟾蜍
Nghĩa: Con cóc
Phiên âm: chán chú
龙
Từ: 龙
Nghĩa: Con rồng
Phiên âm: lóng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim