三文鱼
Từ: 三文鱼
Nghĩa: Cá hồi
Phiên âm: sān wén yú
剑鱼
Từ: 剑鱼
Nghĩa: Con cá kiếm
Phiên âm: jiàn yú
水母
Từ: 水母
Nghĩa: Con sứa
Phiên âm: shuǐ mǔ
沙丁鱼
Từ: 沙丁鱼
Nghĩa: Cá mòi
Phiên âm: shā dīng yú
海星
Từ: 海星
Nghĩa: Con sao biển
Phiên âm: hǎi xīng
海豹
Từ: 海豹
Nghĩa: Con hải cẩu
Phiên âm: hǎi bào
海马
Từ: 海马
Nghĩa: Con cá ngựa
Phiên âm: hǎi mǎ
海鸥
Từ: 海鸥
Nghĩa: Mòng biển
Phiên âm: hǎi ōu
海龟
Từ: 海龟
Nghĩa: Con rùa
Phiên âm: hǎi guī
章鱼
Từ: 章鱼
Nghĩa: Bạch tuộc
Phiên âm: zhāng yú
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
3
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim