động vật dưới nước

三文鱼
Audio Audio
Từ: 三文鱼
Nghĩa: Cá hồi
Phiên âm: sān wén yú
sānwényú
三文鱼
fùhán
富含
Omega
Omega
-
-
3
3。
Cá hồi giàu Omega-3.
xiǎng
zài
chāoshì
超市
mǎi
yīxiē
一些
sānwényú
三文鱼
Tôi muốn mua một số cá hồi ở siêu thị.
企鹅
Audio Audio
Từ: 企鹅
Nghĩa: Con chim cánh cụt
Phiên âm: qǐ é
nánjí
南极
yǒu
hěnduō
很多
qǐé
企鹅
Nam Cực có rất nhiều chim cánh cụt.
qǐé
企鹅
shì
bùnéng
不能
fēi
de
niǎo
鸟。
Chim cánh cụt là loài chim không thể bay.
剑鱼
Audio Audio
Từ: 剑鱼
Nghĩa: Con cá kiếm
Phiên âm: jiàn yú
jiàn
shì
yīzhǒng
一种
xùnsù
迅速
yóudòng
游动
de
hǎiyú
海鱼。
Cá kiếm là một loại cá biển bơi nhanh.
jiàn
zài
xǔduō
许多
wénhuà
文化
zhōng
bèi
shìwèi
视为
měishí
美食。
Cá kiếm được coi là một món ăn ngon trong nhiều nền văn hóa.
扇贝
Audio Audio
Từ: 扇贝
Nghĩa: Sò điệp
Phiên âm: shàn bèi
zhège
这个
shànbèi
扇贝
fēicháng
非常
xīnxiān
新鲜。
Con sò điệp này rất tươi.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yòng
shànbèi
扇贝
zuò
tāng
汤。
Chúng ta có thể dùng sò điệp để nấu súp.
水母
Audio Audio
Từ: 水母
Nghĩa: Con sứa
Phiên âm: shuǐ mǔ
hǎibiān
海边
yǒu
xǔduō
许多
shuǐmǔ
水母
Có nhiều sứa ở bên bờ biển.
shuǐmǔ
水母
suīrán
虽然
měilì
美丽,
dàn
jiēchù
接触
tāmen
它们
kěnéng
可能
huì
hěn
wēixiǎn
危险。
Mặc dù sứa rất đẹp nhưng việc tiếp xúc với chúng có thể rất nguy hiểm.
沙丁鱼
Audio Audio
Từ: 沙丁鱼
Nghĩa: Cá mòi
Phiên âm: shā dīng yú
shādīngyú
沙丁鱼
hányǒu
含有
fēngfù
丰富
de
ω
ω
-
-
3
3
zhīfángsuān
脂肪酸。
Cá sardine chứa nhiều axit béo ω-3.
kěyǐ
可以
shìshì
试试
shādīngyú
沙丁鱼
guàntóu
罐头。
Bạn có thể thử hộp cá sardine.
海星
Audio Audio
Từ: 海星
Nghĩa: Con sao biển
Phiên âm: hǎi xīng
hǎitān
海滩
shàng
yǒu
hěnduō
很多
wǔyánliùsè
五颜六色
de
hǎixīng
海星
Có rất nhiều sao biển đủ màu sắc trên bãi biển.
hǎixīng
海星
búshì
不是
鱼,
tāmen
它们
shì
jípídòngwù
棘皮动物。
Sao biển không phải là cá, chúng là động vật nguyên sinh.
海豹
Audio Audio
Từ: 海豹
Nghĩa: Con hải cẩu
Phiên âm: hǎi bào
hǎibào
海豹
shì
shēnghuó
生活
zài
hǎiyáng
海洋
zhōng
de
bǔrǔdòngwù
哺乳动物。
Hải cẩu là loài động vật có vú sống trong môi trường biển.
hǎibào
海豹
nénggòu
能够
zài
shuǐxià
水下
biēqì
憋气
hěn
chángshíjiān
长时间。
Hải cẩu có thể nín thở dưới nước trong thời gian dài.
海马
Audio Audio
Từ: 海马
Nghĩa: Con cá ngựa
Phiên âm: hǎi mǎ
hǎimǎ
海马
shēnghuó
生活
zài
wēnnuǎn
温暖
de
hǎishuǐ
海水
zhōng
中。
Hải mã sống trong nước biển ấm.
hǎimǎ
海马
shì
yīzhǒng
一种
hěn
shòuhuānyíng
受欢迎
de
guānshǎngyú
观赏鱼。
Hải mã là một loài cá cảnh rất được ưa chuộng.
海鸥
Audio Audio
Từ: 海鸥
Nghĩa: Mòng biển
Phiên âm: hǎi ōu
hǎibiān
海边
zǒngnéng
总能
kàndào
看到
hěnduō
很多
hǎiōu
海鸥
Ở bên biển luôn có thể thấy rất nhiều hải âu.
hǎiōu
海鸥
xǐhuān
喜欢
gēnzhe
跟着
yúchuán
渔船
fēi
飞。
Hải âu thích bay theo sau tàu đánh cá.
海龟
Audio Audio
Từ: 海龟
Nghĩa: Con rùa
Phiên âm: hǎi guī
hǎiguī
海龟
shì
chángshòu
长寿
de
xiàngzhēng
象征。
Rùa biển là biểu tượng của sự trường thọ.
wǒmen
我们
zài
hǎibiān
海边
kàndào
看到
le
yīzhī
一只
hǎiguī
海龟
Chúng tôi đã nhìn thấy một con rùa biển ở bờ biển.
章鱼
Audio Audio
Từ: 章鱼
Nghĩa: Bạch tuộc
Phiên âm: zhāng yú
zhāngyú
章鱼
shì
hěnduō
很多
hǎixiān
海鲜
àihàozhě
爱好者
xǐhuān
喜欢
de
shíwù
食物。
Bạch tuộc là thức ăn được nhiều người yêu thích hải sản thích.
zài
zhèjiā
这家
cāntīng
餐厅,
zhāngyú
章鱼
zuò
tèbié
特别
hǎochī
好吃。
Tại nhà hàng này, bạch tuộc được chế biến rất ngon.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu