北极熊
Từ: 北极熊
Nghĩa: Con gấu Bắc cực
Phiên âm: běi jí xióng
běijíxióng
北极熊
shēnghuó
生活
zài
在
běijí
北极
dìqū
地区。
Gấu Bắc Cực sống ở khu vực Bắc Cực.
běijíxióng
北极熊
shì
是
ròushíxìng
肉食性
dòngwù
动物。
Gấu Bắc Cực là động vật ăn thịt.
水牛
Từ: 水牛
Nghĩa: Con trâu nước
Phiên âm: shuǐ niú
shuǐniú
水牛
zài
在
tiánlǐ
田里
láozuò
劳作。
Con trâu đang làm việc trong cánh đồng.
zhètóu
这头
shuǐniú
水牛
fēicháng
非常
wēnshùn
温顺。
Con trâu này rất hiền lành.
河狸
Từ: 河狸
Nghĩa: Con hải ly
Phiên âm: hé lí
hélí
河狸
shì
是
zài
在
shuǐzhōng
水中
jiànzào
建造
cháoxué
巢穴
de
的
dòngwù
动物。
Hải ly là động vật xây dựng tổ ở trong nước.
zhège
这个
dìqū
地区
de
的
hélí
河狸
shùliàng
数量
zài
在
jiǎnshǎo
减少。
Số lượng hải ly ở khu vực này đang giảm.
考拉
Từ: 考拉
Nghĩa: Gấu túi
Phiên âm: kǎo lā
wǒ
我
qù
去
dòngwùyuán
动物园
kàn
看
kǎolā
考拉。
Tôi đến sở thú để xem gấu túi.
kǎolā
考拉
shì
是
àodàlìyà
澳大利亚
de
的
tèyǒu
特有
wùzhǒng
物种。
Gấu túi là loài động vật đặc hữu của Úc.
豪猪
Từ: 豪猪
Nghĩa: Con nhím
Phiên âm: háo zhū
háozhū
豪猪
de
的
cì
刺
kěyǐ
可以
bǎohù
保护
tāmen
它们
bù
不
bèi
被
bǔshízhě
捕食者
gōngjī
攻击。
Gai của con nhím có thể bảo vệ chúng khỏi bị kẻ săn mồi tấn công.
háozhū
豪猪
shì
是
yèjiān
夜间
huódòng
活动
de
的
dòngwù
动物。
Nhím là động vật hoạt động về đêm.
野猪
Từ: 野猪
Nghĩa: Con lợn hoang
Phiên âm: yě zhū
yězhū
野猪
shì
是
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
qiángzhuàng
强壮
de
的
dòngwù
动物。
Lợn rừng là một loài động vật rất mạnh mẽ.
zài
在
sēnlín
森林
lǐ
里
jīngcháng
经常
néng
能
kàndào
看到
yězhū
野猪。
Trong rừng thường có thể thấy lợn rừng.
1
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim