北极熊
Từ: 北极熊
Nghĩa: Con gấu Bắc cực
Phiên âm: běi jí xióng
河狸
Từ: 河狸
Nghĩa: Con hải ly
Phiên âm: hé lí
考拉
Từ: 考拉
Nghĩa: Gấu túi
Phiên âm: kǎo lā
豪猪
Từ: 豪猪
Nghĩa: Con nhím
Phiên âm: háo zhū
野猪
Từ: 野猪
Nghĩa: Con lợn hoang
Phiên âm: yě zhū
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
con vật nuôi
động vật hoang dã
Các loại thú
Các loại côn trùng
Các loại lưỡng cư
động vật dưới nước
Các loài chim