Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Các loại thú
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
běi jí xióng
Con gấu Bắc cực
běijíxióng
北极熊
běijíxióng
北极熊
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
zài
在
zài
在
běijí
北极
běijí
北极
dìqū
地区。
dìqū
地区
Gấu Bắc Cực sống ở khu vực Bắc Cực.
běijíxióng
北极熊
běijíxióng
北极熊
shì
是
shì
是
ròushíxìng
肉食性
ròushíxìng
肉食性
dòngwù
动物。
dòngwù
动物
Gấu Bắc Cực là động vật ăn thịt.
yóuyú
由于
yóuyú
由于
quánqiú
全球
quánqiú
全球
biànnuǎn
变暖,
biànnuǎn
变暖
běijíxióng
北极熊
běijíxióng
北极熊
de
的
de
的
shēngcúnhuánjìng
生存环境
shēngcúnhuánjìng
生存环境
shòudào
受到
shòudào
受到
wēixié
威胁。
wēixié
威胁
Do ấm lên toàn cầu, môi trường sống của gấu Bắc Cực đang bị đe dọa.
shuǐ niú
Con trâu nước
shuǐniú
水牛
shuǐniú
水牛
zài
在
zài
在
tiánlǐ
田里
tiánlǐ
田里
láozuò
劳作。
láozuò
劳作
Con trâu đang làm việc trong cánh đồng.
zhètóu
这头
zhètóu
这头
shuǐniú
水牛
shuǐniú
水牛
fēicháng
非常
fēicháng
非常
wēnshùn
温顺。
wēnshùn
温顺
Con trâu này rất hiền lành.
cūnlǐ
村里
cūnlǐ
村里
de
的
de
的
měigè
每个
měigè
每个
rén
人
rén
人
dōu
都
dōu
都
xǐhuān
喜欢
xǐhuān
喜欢
nàtóu
那头
nàtóu
那头
lǎo
老
lǎo
老
shuǐniú
水牛
。
shuǐniú
水牛
Mọi người trong làng đều thích con trâu già.
hé lí
Con hải ly
hélí
河狸
hélí
河狸
shì
是
shì
是
zài
在
zài
在
shuǐzhōng
水中
shuǐzhōng
水中
jiànzào
建造
jiànzào
建造
cháoxué
巢穴
cháoxué
巢穴
de
的
de
的
dòngwù
动物。
dòngwù
动物
Hải ly là động vật xây dựng tổ ở trong nước.
zhège
这个
zhège
这个
dìqū
地区
dìqū
地区
de
的
de
的
hélí
河狸
hélí
河狸
shùliàng
数量
shùliàng
数量
zài
在
zài
在
jiǎnshǎo
减少。
jiǎnshǎo
减少
Số lượng hải ly ở khu vực này đang giảm.
hélí
河狸
hélí
河狸
yòng
用
yòng
用
shùzhī
树枝
shùzhī
树枝
hé
和
hé
和
níbā
泥巴
níbā
泥巴
jiànzào
建造
jiànzào
建造
bà
坝。
bà
坝
Hải ly sử dụng cành cây và bùn để xây đập.
kǎo lā
Gấu túi
wǒ
我
wǒ
我
qù
去
qù
去
dòngwùyuán
动物园
dòngwùyuán
动物园
kàn
看
kàn
看
kǎolā
考拉
。
kǎolā
考拉
Tôi đến sở thú để xem gấu túi.
kǎolā
考拉
kǎolā
考拉
shì
是
shì
是
àodàlìyà
澳大利亚
àodàlìyà
澳大利亚
de
的
de
的
tèyǒu
特有
tèyǒu
特有
wùzhǒng
物种。
wùzhǒng
物种
Gấu túi là loài động vật đặc hữu của Úc.
kǎolā
考拉
kǎolā
考拉
yǐ
以
yǐ
以
shùyè
树叶
shùyè
树叶
wèishí
为食。
wèishí
为食
Gấu túi ăn lá cây.
háo zhū
Con nhím
háozhū
豪猪
háozhū
豪猪
de
的
de
的
cì
刺
cì
刺
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bǎohù
保护
bǎohù
保护
tāmen
它们
tāmen
它们
bù
不
bù
不
bèi
被
bèi
被
bǔshízhě
捕食者
bǔshízhě
捕食者
gōngjī
攻击。
gōngjī
攻击
Gai của con nhím có thể bảo vệ chúng khỏi bị kẻ săn mồi tấn công.
háozhū
豪猪
háozhū
豪猪
shì
是
shì
是
yèjiān
夜间
yèjiān
夜间
huódòng
活动
huódòng
活动
de
的
de
的
dòngwù
动物。
dòngwù
动物
Nhím là động vật hoạt động về đêm.
dāng
当
dāng
当
wǒmen
我们
wǒmen
我们
jiējìn
接近
jiējìn
接近
shí
时,
shí
时
háozhū
豪猪
háozhū
豪猪
huì
会
huì
会
bǎ
把
bǎ
把
tā
它
tā
它
de
的
de
的
cì
刺
cì
刺
shùqǐ
竖起
shùqǐ
竖起
lái
来
lái
来
zuòwéi
作为
zuòwéi
作为
fángyù
防御。
fángyù
防御
Khi chúng ta tiếp cận, con nhím sẽ dựng gai của mình lên như một phương tiện phòng thủ.
yě zhū
Con lợn hoang
yězhū
野猪
yězhū
野猪
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
fēicháng
非常
fēicháng
非常
qiángzhuàng
强壮
qiángzhuàng
强壮
de
的
de
的
dòngwù
动物。
dòngwù
动物
Lợn rừng là một loài động vật rất mạnh mẽ.
zài
在
zài
在
sēnlín
森林
sēnlín
森林
lǐ
里
lǐ
里
jīngcháng
经常
jīngcháng
经常
néng
能
néng
能
kàndào
看到
kàndào
看到
yězhū
野猪
。
yězhū
野猪
Trong rừng thường có thể thấy lợn rừng.
yězhū
野猪
yězhū
野猪
de
的
de
的
ròu
肉
ròu
肉
hěn
很
hěn
很
shòu
受
shòu
受
yīxiē
一些
yīxiē
一些
rén
人
rén
人
xǐài
喜爱。
xǐài
喜爱
Thịt lợn rừng rất được một số người yêu thích.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
con vật nuôi
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật hoang dã
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại thú
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại côn trùng
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loại lưỡng cư
Từ vựng
Flash card từ vựng
động vật dưới nước
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các loài chim
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send