上臂
Từ: 上臂
Nghĩa: Bắp tay
Phiên âm: shàng bì
Cơ bắp ở bắp tay trên được coi là phần quan trọng trong các bài tập thể dục.
小腿
Từ: 小腿
Nghĩa: Bắp chân
Phiên âm: xiǎo tuǐ
肘
Từ: 肘
Nghĩa: Khuỷu tay
Phiên âm: zhǒu
肩膀
Từ: 肩膀
Nghĩa: Bờ vai
Phiên âm: jiān bǎng
背
Từ: 背
Nghĩa: mang, gánh, vác, cõng, học thuộc
Phiên âm: bèi
胸部
Từ: 胸部
Nghĩa: Ngực
Phiên âm: xiōng bù
脸
Từ: 脸
Nghĩa: Mặt
Phiên âm: liǎn
腋下
Từ: 腋下
Nghĩa: Nách
Phiên âm: yè xià
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác