Về thân thể

上臂
Audio Audio
Từ: 上臂
Nghĩa: Bắp tay
Phiên âm: shàng bì
de
shàngbì
上臂
lìliàng
力量
fēicháng
非常
jīngrén
惊人。
Sức mạnh ở bắp tay trên của anh ấy rất đáng kinh ngạc.
shàngbì
上臂
de
jīròu
肌肉
bèi
rènwéi
认为
shì
jiànshēnyùndòng
健身运动
zhōng
fēicháng
非常
zhòngyào
重要
de
bùfèn
部分。
Cơ bắp ở bắp tay trên được coi là phần quan trọng trong các bài tập thể dục.
下巴
Audio Audio
Từ: 下巴
Nghĩa: Cằm
Phiên âm: xià bā
zhe
zìjǐ
自己
de
xiàbā
下巴
sīkǎo
思考。
Anh ấy vuốt cằm mình suy nghĩ.
de
xiàbā
下巴
hěnjiān
很尖。
Cô ấy có chiếc cằm rất nhọn.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Miệng
Phiên âm: zuǐ
zhāngkāi
张开
de
zuǐba
巴。
Mở miệng ra nào.
bùyào
不要
suíbiàn
随便
chāzuǐ
Đừng bất cứ lúc nào cũng chen vào cuộc nói chuyện.
大腿
Audio Audio
Từ: 大腿
Nghĩa: Bắp đùi
Phiên âm: dà tuǐ
de
dàtuǐ
大腿
shòushāng
受伤
le
了。
Đùi của tôi bị thương.
de
dàtuǐ
大腿
jīròu
肌肉
hěn
fādá
发达。
Cơ đùi của anh ấy phát triển rất mạnh.
小腿
Audio Audio
Từ: 小腿
Nghĩa: Bắp chân
Phiên âm: xiǎo tuǐ
de
xiǎotuǐ
小腿
yīnwèi
因为
pǎobù
跑步
ér
téngtòng
疼痛。
Bắp chân của tôi đau vì chạy bộ.
de
xiǎotuǐ
小腿
hěn
qiángzhuàng
强壮,
yīnwèi
因为
jīngcháng
经常
liànxí
练习。
Bắp chân của cô ấy rất mạnh mẽ vì cô ấy thường xuyên tập luyện.
手臂
Audio Audio
Từ: 手臂
Nghĩa: Tay
Phiên âm: shǒu bì
de
shǒubì
手臂
shòushāng
受伤
le
了。
Anh ấy bị thương ở cánh tay.
bào
zhe
háizi
孩子
zài
shǒubì
手臂
里。
Cô ấy ôm đứa trẻ trong vòng tay.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Khuỷu tay
Phiên âm: zhǒu
xiǎoxīn
小心
zhuàng
dào
le
zhǒubù
部。
Tôi không cẩn thận và đụng vào khuỷu tay.
de
zhǒubù
shòushāng
受伤
le
了,
yīncǐ
因此
bùnéng
不能
dǎlánqiú
打篮球。
Anh ấy bị thương ở khuỷu tay, do đó không thể chơi bóng rổ.
肩膀
Audio Audio
Từ: 肩膀
Nghĩa: Bờ vai
Phiên âm: jiān bǎng
qīngqīngdì
轻轻地
pèng
le
pèng
de
jiānpáng
肩膀
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.
pāipāi
拍拍
de
jiānpáng
肩膀
biǎoshì
表示
ānwèi
安慰。
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: mang, gánh, vác, cõng, học thuộc
Phiên âm: bèi
zhāzhēn
扎针
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
huǎnjiě
缓解
bèitòng
痛。
Châm cứu có thể giúp giảm đau lưng.
māma
妈妈
qīngqīngdì
轻轻地
pāi
zhe
bǎobao
宝宝
de
bèi
Mẹ nhẹ nhàng vỗ vào lưng của em bé.
胸部
Audio Audio
Từ: 胸部
Nghĩa: Ngực
Phiên âm: xiōng bù
de
xiōngbù
胸部
shòudào
受到
le
shānghài
伤害。
Vùng ngực của cô ấy đã bị thương.
wèile
为了
bǎohù
保护
xiōngbù
胸部
ér
chuān
穿
shàng
le
hùxiōng
护胸。
Anh ấy đã mặc áo giáp để bảo vệ ngực.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Mặt
Phiên âm: liǎn
qǐchuáng
起床
hòu
后,
wǒxiān
我先
shuāyá
刷牙
xǐliǎn
Sau khi dậy, đầu tiên tôi đánh răng rửa mặt.
zhùyì
注意
dào
le
liǎnshàng
de
biànhuà
变化。
Cô ấy nhận thấy sự thay đổi trên khuôn mặt của anh ấy.
腋下
Audio Audio
Từ: 腋下
Nghĩa: Nách
Phiên âm: yè xià
fāxiàn
发现
yèxià
腋下
yǒugè
有个
xiǎo
zhǒngkuài
肿块。
Anh ấy phát hiện ra một cục nhỏ dưới nách.
yèxià
腋下
de
hànzì
汗渍
ràng
hěn
gāngà
尴尬。
Vết mồ hôi dưới nách khiến anh ấy rất ngại ngùng.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu