Về tay

中指
Audio Audio
Từ: 中指
Nghĩa: Ngón giữa
Phiên âm: zhōng zhǐ
shēngqì
生气
shùqǐ
竖起
le
zhōngzhǐ
中指
Anh ấy tức giận và giơ ngón tay giữa lên.
zài
xǔduō
许多
wénhuà
文化
zhōng
中,
shēnchū
伸出
zhōngzhǐ
中指
shì
yīzhǒng
一种
wǔrǔ
侮辱
de
shǒushì
手势。
Trong nhiều văn hóa, việc duỗi ngón tay giữa ra là một cử chỉ xúc phạm.
小指
Audio Audio
Từ: 小指
Nghĩa: Ngón út
Phiên âm: xiǎo zhǐ
xiǎozhǐ
小指
guài
た。
Anh ấy đã làm tổn thương ngón tay cái của mình.
xiǎozhǐ
小指
cháng
る。
Chỉ có ngón tay út là cong bất thường.
戒指指
Audio Audio
Từ: 戒指指
Nghĩa: Ngón đeo nhẫn
Phiên âm: jiè zhǐ zhǐ
zhèméi
这枚
jièzhǐ
戒指
fēicháng
非常
piàoliàng
漂亮。
Chiếc nhẫn này rất đẹp.
xiǎng
mǎi
yīméi
一枚
zuànshíjièzhǐ
钻石戒指
gěi
de
qīzǐ
妻子。
Tôi muốn mua một chiếc nhẫn kim cương cho vợ tôi.
手掌
Audio Audio
Từ: 手掌
Nghĩa: Lòng bàn tay
Phiên âm: shǒu zhǎng
de
shǒuzhǎng
手掌
fēicháng
非常
wēnnuǎn
温暖。
Bàn tay của anh ấy rất ấm.
qīngqīngdì
轻轻地
huā
fàngzài
放在
de
shǒuzhǎng
手掌
shàng
上。
Cô ấy nhẹ nhàng đặt bông hoa vào lòng bàn tay tôi.
手腕
Audio Audio
Từ: 手腕
Nghĩa: Cổ tay
Phiên âm: shǒu wàn
yǒu
hěn
qiáng
de
shāngyè
商业
shǒuwàn
手腕
Anh ấy có tay nghề kinh doanh rất mạnh.
qīngqīngdì
轻轻地
niǔ
le
yīxià
一下
shǒuwàn
手腕
Cô ấy nhẹ nhàng xoay cổ tay.
拇指
Audio Audio
Từ: 拇指
Nghĩa: Ngón tay cái
Phiên âm: mǔ zhǐ
tāyòng
他用
mǔzhǐ
拇指
qīngqīngdì
轻轻地
māsā
摩挲
nàméi
那枚
gǔlǎo
古老
de
tóngbì
铜币。
Anh ấy nhẹ nhàng xoa bóp đồng xu cổ bằng ngón cái của mình.
shǒuzhǐ
手指
fàngzài
放在
zuǐchún
嘴唇
shàng
上,
ránhòu
然后
shēnchū
伸出
mǔzhǐ
拇指
gěi
yígè
一个
mìmì
秘密
de
xìnhào
信号。
Cô ấy đặt ngón tay lên môi và sau đó giơ ngón cái lên làm dấu hiệu bí mật cho tôi.
指关节
Audio Audio
Từ: 指关节
Nghĩa: Khớp đốt ngón tay
Phiên âm: zhǐ guān jié
de
zhǐguānjié
指关节
yīnwèi
因为
chángshíjiān
长时间
dǎzì
打字
ér
biàndé
变得
hěn
suāntòng
酸痛。
Các khớp ngón tay của tôi trở nên rất đau nhức do đánh máy trong thời gian dài.
dōngtiān
冬天
lái
línshí
临时,
de
zhǐguānjié
指关节
huì
biàndé
变得
fēicháng
非常
jiāngyìng
僵硬。
Khi mùa đông đến, các khớp ngón tay của cô ấy trở nên rất cứng.
指甲
Audio Audio
Từ: 指甲
Nghĩa: Móng tay
Phiên âm: zhǐ jia
de
zhǐjiǎ
指甲
fēicháng
非常
piàoliàng
漂亮。
Móng tay của cô ấy rất đẹp.
wàngjì
忘记
jiǎnzhǐjiǎ
指甲
le
了。
Anh ấy quên cắt móng tay rồi.
食指
Audio Audio
Từ: 食指
Nghĩa: Ngón trỏ
Phiên âm: shí zhǐ
zhè
dàocài
道菜
ràng
de
shízhǐdàdòng
食指大动。
Món ăn này khiến tôi thèm ăn.
měidāng
每当
tídào
提到
qiǎokèlì
巧克力,
jiù
rěnbùzhù
忍不住
shízhǐdàdòng
食指大动。
Mỗi khi nhắc đến sô cô la, tôi không thể kiềm chế cơn thèm ăn.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu