动脉
Từ: 动脉
Nghĩa: Động mạch
Phiên âm: dòng mài
喉
Từ: 喉
Nghĩa: Họng
Phiên âm: hóu
大脑
Từ: 大脑
Nghĩa: Não
Phiên âm: dà nǎo
气管
Từ: 气管
Nghĩa: Khí quản
Phiên âm: qì guǎn
肠
Từ: 肠
Nghĩa: Ruột
Phiên âm: cháng
肺
Từ: 肺
Nghĩa: Phổi
Phiên âm: fèi
胰脏
Từ: 胰脏
Nghĩa: Tụy
Phiên âm: yí zàng
脊髓
Từ: 脊髓
Nghĩa: Dây cột sống, tủy sống
Phiên âm: jǐ suǐ
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác