Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Về chân
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
dà mǔ zhǐ
Ngón chân cái
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
dà
大
dà
大
mǔzhǐ
拇趾
mǔzhǐ
拇趾
zhuàng
撞
zhuàng
撞
dào
到
dào
到
ménshàng
门上
ménshàng
门上
le
了。
le
了
Ngón chân cái của tôi đã đụng vào cánh cửa.
dà
大
dà
大
mǔzhǐ
拇趾
mǔzhǐ
拇趾
shì
是
shì
是
jiǎo
脚
jiǎo
脚
shàng
上
shàng
上
zuìdà
最大
zuìdà
最大
de
的
de
的
jiǎozhǐ
脚趾。
jiǎozhǐ
脚趾
Ngón chân cái là ngón lớn nhất trên bàn chân.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
dà
大
dà
大
mǔzhǐ
拇趾
mǔzhǐ
拇趾
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
chuān
穿
chuān
穿
le
了
le
了
yītiān
一天
yītiān
一天
de
的
de
的
gāogēnxié
高跟鞋
gāogēnxié
高跟鞋
ér
而
ér
而
téngtòng
疼痛。
téngtòng
疼痛
Ngón chân cái của cô ấy đau vì đã mang giày cao gót cả ngày.
xiǎo zhǐ
Ngón chân út
wǒ
我
wǒ
我
bù
不
bù
不
xiǎoxīn
小心
xiǎoxīn
小心
tī
踢
tī
踢
dào
到
dào
到
le
了
le
了
shítou
石头,
shítou
石头
xiǎozhǐ
小趾
xiǎozhǐ
小趾
fēicháng
非常
fēicháng
非常
tòng
痛。
tòng
痛
Tôi vô tình đá phải viên đá, ngón chân cái rất đau.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
xiǎozhǐ
小趾
xiǎozhǐ
小趾
shòushāng
受伤
shòushāng
受伤
le
了,
le
了
bùnéng
不能
bùnéng
不能
chuān
穿
chuān
穿
gāogēnxié
高跟鞋。
gāogēnxié
高跟鞋
Ngón chân cái của cô ấy bị thương, không thể đi giày cao gót.
yīshēng
医生
yīshēng
医生
shuō
说
shuō
说
wǒ
我
wǒ
我
xiǎo
小
xiǎo
小
zhǐgǔ
趾骨
zhǐgǔ
趾骨
liè
裂
liè
裂
le
了。
le
了
Bác sĩ nói rằng tôi bị gãy xương ngón chân cái.
jiǎo hòu gēn
Gót chân
tā
她
tā
她
chuānzhe
穿着
chuānzhe
穿着
gāogēnxié
高跟鞋,
gāogēnxié
高跟鞋
suǒyǐ
所以
suǒyǐ
所以
tā
她
tā
她
de
的
de
的
jiǎohòugēn
脚后跟
jiǎohòugēn
脚后跟
hěntòng
很痛。
hěntòng
很痛
Cô ấy đang mang giày cao gót, vì vậy gót chân của cô ấy rất đau.
dōngtiān
冬天,
dōngtiān
冬天
bǎochí
保持
bǎochí
保持
jiǎohòugēn
脚后跟
jiǎohòugēn
脚后跟
de
的
de
的
wēnnuǎn
温暖
wēnnuǎn
温暖
fēicháng
非常
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Vào mùa đông, việc giữ ấm gót chân là rất quan trọng.
jiǎohòugēn
脚后跟
jiǎohòugēn
脚后跟
lièkāi
裂开
lièkāi
裂开
shì
是
shì
是
yígè
一个
yígè
一个
chángjiàn
常见
chángjiàn
常见
de
的
de
的
wèntí
问题。
wèntí
问题
Nứt gót chân là một vấn đề phổ biến.
jiǎo bèi
Mu bàn chân
jiǎobèi
脚背
jiǎobèi
脚背
shàng
上
shàng
上
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
shāngbā
伤疤。
shāngbā
伤疤
Có một vết sẹo trên mu bàn chân.
qǐng
请
qǐng
请
zài
在
zài
在
jiǎobèi
脚背
jiǎobèi
脚背
shàngtú
上涂
shàngtú
上涂
shàng
上
shàng
上
fángshàishuāng
防晒霜。
fángshàishuāng
防晒霜
Hãy thoa kem chống nắng lên mu bàn chân.
tā
她
tā
她
de
的
de
的
jiǎobèi
脚背
jiǎobèi
脚背
bèi
被
bèi
被
hǎishuǐ
海水
hǎishuǐ
海水
chōngshuā
冲刷
chōngshuā
冲刷
dé
得
dé
得
hěn
很
hěn
很
gānjìng
干净。
gānjìng
干净
Mu bàn chân của cô ấy đã được làm sạch một cách triệt để bởi nước biển.
jiǎo zhǐ
Ngón chân
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
jiǎozhǐ
脚趾
jiǎozhǐ
脚趾
shòushāng
受伤
shòushāng
受伤
le
了。
le
了
Ngón chân của tôi bị thương.
tā
他
tā
他
tīqiú
踢球
tīqiú
踢球
shí
时
shí
时
bùshèn
不慎
bùshèn
不慎
niǔshāng
扭伤
niǔshāng
扭伤
le
了
le
了
jiǎozhǐ
脚趾
。
jiǎozhǐ
脚趾
Anh ấy đã vô tình bị bong gân ngón chân khi đá bóng.
chuānzhe
穿着
chuānzhe
穿着
tàijǐn
太紧
tàijǐn
太紧
de
的
de
的
xiéhuì
鞋会
xiéhuì
鞋会
ràng
让
ràng
让
jiǎozhǐ
脚趾
jiǎozhǐ
脚趾
gǎndào
感到
gǎndào
感到
bù
不
bù
不
shūfú
舒服。
shūfú
舒服
Việc đi giày quá chật sẽ khiến ngón chân cảm thấy không thoải mái.
jiǎo zhǐ qiú
Xương ngón chân
jiǎozhǐ
脚趾
jiǎozhǐ
脚趾
qiúshì
球是
qiúshì
球是
yīxiàng
一项
yīxiàng
一项
hěn
很
hěn
很
yǒuqù
有趣
yǒuqù
有趣
de
的
de
的
yùndòng
运动。
yùndòng
运动
Bóng đá ngón chân là một môn thể thao rất thú vị.
nǐ
你
nǐ
你
huì
会
huì
会
tī
踢
tī
踢
jiǎozhǐ
脚趾
jiǎozhǐ
脚趾
qiúma
球吗?
qiúma
球吗
Bạn có biết chơi bóng đá ngón chân không?
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
de
的
de
的
jiǎozhǐ
脚趾
jiǎozhǐ
脚趾
qiúduì
球队
qiúduì
球队
yíng
赢
yíng
赢
le
了
le
了
shìjí
市级
shìjí
市级
bǐsài
比赛。
bǐsài
比赛
Đội bóng đá ngón chân của trường chúng tôi đã thắng cuộc thi cấp thành phố.
jiǎo zhǐ jiǎ
Móng chân
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
jiǎozhǐjiǎ
脚趾甲
jiǎozhǐjiǎ
脚趾甲
hěncháng
很长,
hěncháng
很长
xūyào
需要
xūyào
需要
jiǎn
剪。
jiǎn
剪
Móng chân của tôi rất dài, cần phải cắt.
tā
她
tā
她
tú
涂
tú
涂
le
了
le
了
piàoliàng
漂亮
piàoliàng
漂亮
de
的
de
的
yánsè
颜色
yánsè
颜色
zài
在
zài
在
tā
她
tā
她
de
的
de
的
jiǎozhǐjiǎ
脚趾甲
jiǎozhǐjiǎ
脚趾甲
shàng
上。
shàng
上
Cô ấy đã sơn màu đẹp trên móng chân của mình.
jiǎozhǐjiǎ
脚趾甲
jiǎozhǐjiǎ
脚趾甲
rúguǒ
如果
rúguǒ
如果
bù
不
bù
不
qīngjié
清洁
qīngjié
清洁
kěnéng
可能
kěnéng
可能
huì
会
huì
会
yǐnfā
引发
yǐnfā
引发
gǎnrǎn
感染。
gǎnrǎn
感染
Nếu móng chân không được giữ sạch sẽ có thể gây nhiễm trùng.
jiǎo huái
Mắt cá chân
tā
她
tā
她
bù
不
bù
不
xiǎoxīn
小心
xiǎoxīn
小心
niǔshāng
扭伤
niǔshāng
扭伤
le
了
le
了
jiǎohuái
脚踝
。
jiǎohuái
脚踝
Cô ấy vô tình bị trẹo mắt cá chân.
jiǎohuái
脚踝
jiǎohuái
脚踝
de
的
de
的
zhǒngzhàng
肿胀
zhǒngzhàng
肿胀
zhōngyú
终于
zhōngyú
终于
xiāotuì
消退
xiāotuì
消退
le
了。
le
了
Sự sưng ở mắt cá chân cuối cùng cũng đã giảm bớt.
qǐng
请
qǐng
请
qīngfàng
轻放
qīngfàng
轻放
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
jiǎohuái
脚踝
,
jiǎohuái
脚踝
bùyào
不要
bùyào
不要
zhe
着
zhe
着
dì
地
dì
地
tàizhòng
太重。
tàizhòng
太重
Hãy nhẹ nhàng đặt mắt cá chân của bạn xuống, đừng để chân chạm đất quá mạnh.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Về thân thể
Từ vựng
Flash card từ vựng
Về tay
Từ vựng
Flash card từ vựng
Về chân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Về đầu
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các bộ phận ở bên trong
Từ vựng
Flash card từ vựng
chất lỏng trong cơ thể
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các từ vựng có liên quan khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send