呕吐物
Từ: 呕吐物
Nghĩa: Chất nôn mửa
Phiên âm: ǒu tù wù
qīnglǐ
清理
ǒutǔwù
呕吐物
shì
是
yīxiàng
一项
bù
不
yúkuài
愉快
de
的
gōngzuò
工作。
Việc dọn dẹp vật thể nôn mửa là một công việc không dễ chịu.
yīshēng
医生
xúnwèn
询问
shìfǒu
是否
yǒu
有
xuèyè
血液
hùnzài
混在
ǒutǔwù
呕吐物
zhōng
中。
Bác sĩ hỏi liệu có máu trộn lẫn trong chất nôn không.
唾液
Từ: 唾液
Nghĩa: Nước bọt
Phiên âm: tuò yè
tuòyè
唾液
yǒuzhùyú
有助于
xiāohuà
消化。
Nước bọt giúp tiêu hóa.
tā
他
yīnwèi
因为
jǐnzhāng
紧张
érkǒu
而口
gān
干
tuòyè
唾液
shǎo
少。
Anh ấy cảm thấy miệng khô và ít nước bọt vì căng thẳng.
尿
Từ: 尿
Nghĩa: Nước tiểu
Phiên âm: niào
huàyàn
化验
jiéguǒxiǎnshì
结果显示
tā
他
yǒu
有
tángniàobìng
糖尿病。
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
tángniàobìng
糖尿病
shì
是
yīzhǒng
一种
chángjiàn
常见
de
的
mànxìngbìng
慢性病。
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
汗
Từ: 汗
Nghĩa: mồ hôi
Phiên âm: hàn
hànshuǐ
汗水
yánzhe
沿着
étóu
额头
liúxià
流下。
Mồ hôi chảy dọc theo trán.
pǎobù
跑步
hòu
后
wǒ
我
chū
出
le
了
hěnduō
很多
hàn
汗。
Sau khi chạy bộ, tôi đã đổ rất nhiều mồ hôi.
泪水
Từ: 泪水
Nghĩa: Nước mắt
Phiên âm: lèi shuǐ
tā
她
rěnbùzhù
忍不住
lèishuǐ
泪水
huáluò
滑落。
Cô ấy không kìm được nước mắt trào ra.
tā
他
de
的
gùshì
故事
ràng
让
suǒyǒurén
所有人
dōu
都
gǎndòng
感动
dào
到
lèishuǐ
泪水
yíngkuàng
盈眶。
Câu chuyện của anh ấy khiến cho tất cả mọi người đều rơi nước mắt.
痰
Từ: 痰
Nghĩa: Đờm
Phiên âm: tán
tā
他
késou
咳嗽
le
了
yīshēng
一声,
tǔchū
吐出
yīkǒu
一口
tán
痰。
Anh ấy ho một tiếng và nhổ ra một bãi đờm.
qǐng
请
bùyào
不要
suídìtǔtán
随地吐痰。
Xin đừng nhổ đờm bừa bãi.
精液
Từ: 精液
Nghĩa: Tinh dịch
Phiên âm: jīng yè
jīngyè
精液
shì
是
nánxìng
男性
shēngzhíxìtǒng
生殖系统
chǎnshēng
产生
de
的。
Tinh dịch được sản xuất bởi hệ thống sinh sản nam giới.
yīshēng
医生
kěnéng
可能
huì
会
jiǎnchá
检查
jīngyè
精液
lái
来
pínggū
评估
nánxìng
男性
de
的
shēngyùnénglì
生育能力。
Bác sĩ có thể sẽ kiểm tra tinh dịch để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới.
胆汁
Từ: 胆汁
Nghĩa: Dịch mật
Phiên âm: dǎn zhī
dǎnzhī
胆汁
shì
是
yóu
由
gānzāng
肝脏
chǎnshēng
产生
de
的。
Mật là do gan sản xuất ra.
dǎnzhī
胆汁
yǒuzhùyú
有助于
xiāohuà
消化
hé
和
xīshōu
吸收
zhīfáng
脂肪。
Mật giúp tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
血
Từ: 血
Nghĩa: máu
Phiên âm: xuè
nǐ
你
de
的
xuèyè
血液
huàyàn
化验
jiéguǒ
结果
chūlái
出来
lema
了吗?
Kết quả xét nghiệm máu của bạn đã có chưa?
dàbiàn
大便
yǒuxuè
有血
shì
是
bù
不
zhèngcháng
正常
de
的。
Phân có máu là không bình thường.
黏液
Từ: 黏液
Nghĩa: Nước nhầy mũi
Phiên âm: nián yè
zhèzhǒng
这种
qīngwā
青蛙
fēnmì
分泌
yīzhǒng
一种
niányè
黏液
lái
来
bǎohù
保护
zìjǐ
自己。
Loại ếch này tiết ra một loại chất nhầy để tự bảo vệ.
niányè
黏液
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
shāngkǒu
伤口
yùhé
愈合。
Chất nhầy có thể giúp vết thương lành lại.
1
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác