呕吐物
Từ: 呕吐物
Nghĩa: Chất nôn mửa
Phiên âm: ǒu tù wù
唾液
Từ: 唾液
Nghĩa: Nước bọt
Phiên âm: tuò yè
尿
Từ: 尿
Nghĩa: Nước tiểu
Phiên âm: niào
泪水
Từ: 泪水
Nghĩa: Nước mắt
Phiên âm: lèi shuǐ
精液
Từ: 精液
Nghĩa: Tinh dịch
Phiên âm: jīng yè
胆汁
Từ: 胆汁
Nghĩa: Dịch mật
Phiên âm: dǎn zhī
血
Từ: 血
Nghĩa: máu
Phiên âm: xuè
黏液
Từ: 黏液
Nghĩa: Nước nhầy mũi
Phiên âm: nián yè
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác