大拇趾
Từ: 大拇趾
Nghĩa: Ngón chân cái
Phiên âm: dà mǔ zhǐ
小趾
Từ: 小趾
Nghĩa: Ngón chân út
Phiên âm: xiǎo zhǐ
脚后跟
Từ: 脚后跟
Nghĩa: Gót chân
Phiên âm: jiǎo hòu gēn
脚背
Từ: 脚背
Nghĩa: Mu bàn chân
Phiên âm: jiǎo bèi
脚趾
Từ: 脚趾
Nghĩa: Ngón chân
Phiên âm: jiǎo zhǐ
脚趾球
Từ: 脚趾球
Nghĩa: Xương ngón chân
Phiên âm: jiǎo zhǐ qiú
脚趾甲
Từ: 脚趾甲
Nghĩa: Móng chân
Phiên âm: jiǎo zhǐ jiǎ
脚踝
Từ: 脚踝
Nghĩa: Mắt cá chân
Phiên âm: jiǎo huái
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác