大拇趾
Từ: 大拇趾
Nghĩa: Ngón chân cái
Phiên âm: dà mǔ zhǐ
wǒ
我
de
的
dà
大
mǔzhǐ
拇趾
zhuàng
撞
dào
到
ménshàng
门上
le
了。
Ngón chân cái của tôi đã đụng vào cánh cửa.
dà
大
mǔzhǐ
拇趾
shì
是
jiǎo
脚
shàng
上
zuìdà
最大
de
的
jiǎozhǐ
脚趾。
Ngón chân cái là ngón lớn nhất trên bàn chân.
小趾
Từ: 小趾
Nghĩa: Ngón chân út
Phiên âm: xiǎo zhǐ
wǒ
我
bù
不
xiǎoxīn
小心
tī
踢
dào
到
le
了
shítou
石头,
xiǎozhǐ
小趾
fēicháng
非常
tòng
痛。
Tôi vô tình đá phải viên đá, ngón chân cái rất đau.
tā
她
de
的
xiǎozhǐ
小趾
shòushāng
受伤
le
了,
bùnéng
不能
chuān
穿
gāogēnxié
高跟鞋。
Ngón chân cái của cô ấy bị thương, không thể đi giày cao gót.
脚后跟
Từ: 脚后跟
Nghĩa: Gót chân
Phiên âm: jiǎo hòu gēn
tā
她
chuānzhe
穿着
gāogēnxié
高跟鞋,
suǒyǐ
所以
tā
她
de
的
jiǎohòugēn
脚后跟
hěntòng
很痛。
Cô ấy đang mang giày cao gót, vì vậy gót chân của cô ấy rất đau.
dōngtiān
冬天,
bǎochí
保持
jiǎohòugēn
脚后跟
de
的
wēnnuǎn
温暖
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
Vào mùa đông, việc giữ ấm gót chân là rất quan trọng.
脚背
Từ: 脚背
Nghĩa: Mu bàn chân
Phiên âm: jiǎo bèi
jiǎobèi
脚背
shàng
上
yǒu
有
yígè
一个
shāngbā
伤疤。
Có một vết sẹo trên mu bàn chân.
qǐng
请
zài
在
jiǎobèi
脚背
shàngtú
上涂
shàng
上
fángshàishuāng
防晒霜。
Hãy thoa kem chống nắng lên mu bàn chân.
脚趾
Từ: 脚趾
Nghĩa: Ngón chân
Phiên âm: jiǎo zhǐ
wǒ
我
de
的
jiǎozhǐ
脚趾
shòushāng
受伤
le
了。
Ngón chân của tôi bị thương.
tā
他
tīqiú
踢球
shí
时
bùshèn
不慎
niǔshāng
扭伤
le
了
jiǎozhǐ
脚趾。
Anh ấy đã vô tình bị bong gân ngón chân khi đá bóng.
脚趾球
Từ: 脚趾球
Nghĩa: Xương ngón chân
Phiên âm: jiǎo zhǐ qiú
jiǎozhǐ
脚趾
qiúshì
球是
yīxiàng
一项
hěn
很
yǒuqù
有趣
de
的
yùndòng
运动。
Bóng đá ngón chân là một môn thể thao rất thú vị.
nǐ
你
huì
会
tī
踢
jiǎozhǐ
脚趾
qiúma
球吗?
Bạn có biết chơi bóng đá ngón chân không?
脚趾甲
Từ: 脚趾甲
Nghĩa: Móng chân
Phiên âm: jiǎo zhǐ jiǎ
wǒ
我
de
的
jiǎozhǐjiǎ
脚趾甲
hěncháng
很长,
xūyào
需要
jiǎn
剪。
Móng chân của tôi rất dài, cần phải cắt.
tā
她
tú
涂
le
了
piàoliàng
漂亮
de
的
yánsè
颜色
zài
在
tā
她
de
的
jiǎozhǐjiǎ
脚趾甲
shàng
上。
Cô ấy đã sơn màu đẹp trên móng chân của mình.
脚踝
Từ: 脚踝
Nghĩa: Mắt cá chân
Phiên âm: jiǎo huái
tā
她
bù
不
xiǎoxīn
小心
niǔshāng
扭伤
le
了
jiǎohuái
脚踝。
Cô ấy vô tình bị trẹo mắt cá chân.
jiǎohuái
脚踝
de
的
zhǒngzhàng
肿胀
zhōngyú
终于
xiāotuì
消退
le
了。
Sự sưng ở mắt cá chân cuối cùng cũng đã giảm bớt.
1
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác