下巴
Từ: 下巴
Nghĩa: Cằm
Phiên âm: xià bā
tā
他
mō
摸
zhe
着
zìjǐ
自己
de
的
xiàbā
下巴
sīkǎo
思考。
Anh ấy vuốt cằm mình suy nghĩ.
tā
她
de
的
xiàbā
下巴
hěnjiān
很尖。
Cô ấy có chiếc cằm rất nhọn.
前额
Từ: 前额
Nghĩa: Trán
Phiên âm: qián é
tā
她
qīngqīngdì
轻轻地
fǔmō
抚摸
zhe
着
tā
他
de
的
qiáné
前额。
Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve trán anh ấy.
tā
他
de
的
qiáné
前额
shàngmǎn
上满
shì
是
hànzhū
汗珠。
Trán anh ấy đầy mồ hôi.
发际线
Từ: 发际线
Nghĩa: Tóc rẽ ngôi
Phiên âm: fà jì xiàn
tā
他
yīnwèi
因为
chángqī
长期
áoyè
熬夜
dǎozhì
导致
fàjì
发际
xiàn
线
hòuyí
后移。
Anh ấy vì thức khuya lâu ngày nên đường viền tóc bị lùi lại.
hěnduō
很多
nánxìng
男性
dānxīn
担心
fàjì
发际
xiàn
线
shàngyí
上移。
Rất nhiều nam giới lo lắng về viền tóc dâng cao.
嘴唇
Từ: 嘴唇
Nghĩa: Môi
Phiên âm: zuǐ chún
tā
她
de
的
zuǐchún
嘴唇
fēicháng
非常
hóng
红。
Đôi môi của cô ấy rất đỏ.
hánlěng
寒冷
de
的
tiānqì
天气
shǐ
使
wǒ
我
de
的
zuǐchún
嘴唇
gānliè
干裂。
Thời tiết lạnh khiến môi tôi nứt nẻ.
头发
Từ: 头发
Nghĩa: tóc
Phiên âm: tóu fà
tā
他
de
的
tóufa
头发
hěncháng
很长。
Tóc anh ấy rất dài.
tā
她
de
的
tóufa
头发
shì
是
báisè
白色
de
的
Tóc của bà ấy màu trắng.
牙齿
Từ: 牙齿
Nghĩa: Răng
Phiên âm: yá chǐ
wǒ
我
yáchǐ
牙齿
téng
疼。
Răng tôi đau.
nǐ
你
xūyào
需要
shuā
刷
yáchǐ
牙齿。
Bạn cần phải đánh răng.
眉毛
Từ: 眉毛
Nghĩa: Lông mày
Phiên âm: méi máo
tā
她
de
的
méimáo
眉毛
fēicháng
非常
piàoliàng
漂亮。
Lông mày của cô ấy rất đẹp.
tāhuà
他画
méimáo
眉毛
huàdé
画得
tài
太
nóng
浓
le
了。
Anh ấy vẽ lông mày đậm quá.
眼睑
Từ: 眼睑
Nghĩa: Mí mắt
Phiên âm: yǎn jiǎn
tā
她
de
的
yǎnjiǎn
眼睑
yǒuxiē
有些
zhǒng
肿。
Mi mắt của cô ấy hơi sưng.
tā
他
qīngqīngdì
轻轻地
bìshàng
闭上
le
了
yǎnjiǎn
眼睑。
Anh ấy nhẹ nhàng khép miệng mắt lại.
眼睛
Từ: 眼睛
Nghĩa: mắt
Phiên âm: yǎn jīng
tā
她
de
的
yǎnjīng
眼睛
hěnpiàoliàng
很漂亮
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
tā
她
de
的
yǎnjīng
眼睛
shì
是
lánsè
蓝色
de
的。
Đôi mắt của cô ấy màu xanh dương.
睫毛
Từ: 睫毛
Nghĩa: Lông mi
Phiên âm: jié máo
tā
她
yǒu
有
yīduì
一对
piàoliàng
漂亮
de
的
jiémáo
睫毛。
Cô ấy có một đôi lông mi đẹp.
jiémáogāo
睫毛膏
kěyǐ
可以
ràng
让
jiémáo
睫毛
kànqǐlái
看起来
gèng
更
nóngmì
浓密。
Mascara có thể làm cho lông mi trông dày hơn.
耳朵
Từ: 耳朵
Nghĩa: Tai
Phiên âm: ěr duǒ
wǒ
我
de
的
ěrduo
耳朵
yǒudiǎner
有点儿
tòng
痛。
Tai tôi hơi đau một chút.
tāyòng
他用
shǒu
手
wǔzhe
捂着
ěrduo
耳朵。
Anh ấy dùng tay bịt tai.
胡子
Từ: 胡子
Nghĩa: Râu
Phiên âm: hú zǐ
tā
他
liú
留
zhe
着
nóngmì
浓密
de
的
húzi
胡子。
Anh ấy để một bộ râu dày.
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜欢
liúhúzi
留胡子。
Tôi không thích để râu.
1
2
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác