出汗
Từ: 出汗
Nghĩa: ra mồ hôi, đổ mồ hôi
Phiên âm: chū hàn
发际
Từ: 发际
Nghĩa: Ngôi rẽ
Phiên âm: fà jì
呕吐
Từ: 呕吐
Nghĩa: Nôn
Phiên âm: ǒu tù
尿
Từ: 尿
Nghĩa: Nước tiểu
Phiên âm: niào
打哈欠
Từ: 打哈欠
Nghĩa: Ngáp
Phiên âm: dǎ hā qian
打喷嚏
Từ: 打喷嚏
Nghĩa: Hắt xì
Phiên âm: dǎ pēn tì
打嗝
Từ: 打嗝
Nghĩa: Nấc
Phiên âm: dǎ gé
消化系统
Từ: 消化系统
Nghĩa: Hệ tiêu hóa
Phiên âm: xiāo huà xì tǒng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
Về thân thể
Về tay
Về chân
Về đầu
Các bộ phận ở bên trong
chất lỏng trong cơ thể
Các từ vựng có liên quan khác