Các từ vựng có liên quan khác

关节
Audio Audio
Từ: 关节
Nghĩa: Khớp
Phiên âm: guān jié
māma
妈妈
yǒu
mànxìng
慢性
guānjiéyán
关节炎。
Mẹ tôi mắc bệnh viêm khớp mãn tính.
出汗
Audio Audio
Từ: 出汗
Nghĩa: ra mồ hôi, đổ mồ hôi
Phiên âm: chū hàn
tiānqì
天气
rèdé
热得
ràng
rén
chūhàn
出汗
Thời tiết nóng khiến mọi người đổ mồ hôi.
zhèjiān
这间
fángzi
房子
méiyǒu
没有
kōngtiáo
空调,
wǒmen
我们
dōu
chūhàn
出汗
le
了。
Căn phòng này không có điều hòa, chúng tôi đều đổ mồ hôi.
发际
Audio Audio
Từ: 发际
Nghĩa: Ngôi rẽ
Phiên âm: fà jì
suízhe
随着
niánlíng
年龄
zēngzhǎng
增长,
de
fàjì
发际
xiàn
线
kāishǐ
开始
wǎng
hòutuì
后退。
Với việc tăng tuổi, đường viền tóc của anh ấy bắt đầu lùi về phía sau.
xǐhuān
喜欢
jiāng
tóufa
头发
shūchéng
梳成
mǎyǐbiàn
马尾辫,
lùchū
露出
qīngxī
清晰
de
fàjì
发际
xiàn
线。
Cô ấy thích buộc tóc thành kiểu đuôi ngựa, để lộ đường viền tóc rõ ràng.
呕吐
Audio Audio
Từ: 呕吐
Nghĩa: Nôn
Phiên âm: ǒu tù
tūrán
突然
gǎnjué
感觉
ěxin
恶心,
ránhòu
然后
kāishǐ
开始
ǒutǔ
呕吐
Anh ấy đột nhiên cảm thấy buồn nôn, sau đó bắt đầu ói mửa.
guòliàng
过量
yǐnjiǔ
饮酒
kěnéng
可能
dǎozhì
导致
ǒutǔ
呕吐
Uống quá nhiều rượu có thể gây ra ói mửa.
呼吸
Audio Audio
Từ: 呼吸
Nghĩa: Thở
Phiên âm: hū xī
de
hūxī
呼吸
jícù
急促。
Hơi thở của anh ấy nhanh và gấp.
哭泣
Audio Audio
Từ: 哭泣
Nghĩa: Khóc
Phiên âm: kū qì
dāng
kūqì
哭泣
shí
时,
bàozhù
抱住
le
他。
Khi anh ấy khóc, tôi đã ôm anh ấy.
dīshēng
低声
kūqì
哭泣
Anh ấy khóc thầm.
尿
Audio Audio
Từ: 尿
Nghĩa: Nước tiểu
Phiên âm: niào
huàyàn
化验
jiéguǒxiǎnshì
结果显示
yǒu
tángniàobìng
尿病。
Kết quả xét nghiệm cho thấy anh ấy bị tiểu đường.
tángniàobìng
尿
shì
yīzhǒng
一种
chángjiàn
常见
de
mànxìngbìng
慢性病。
Tiểu đường là một loại bệnh mãn tính phổ biến.
打哈欠
Audio Audio
Từ: 打哈欠
Nghĩa: Ngáp
Phiên âm: dǎ hā qian
yīnwèi
因为
tàilèi
太累
le
了,
suǒyǐ
所以
bùtíng
不停
dǎhāqian
打哈欠
Anh ấy vì quá mệt mỏi nên không ngừng ngáp.
shàngkèshí
上课时
dǎhāqian
打哈欠
shì
lǐmào
礼貌
de
的。
Ngáp khi đang trong lớp học là không lịch sự.
打喷嚏
Audio Audio
Từ: 打喷嚏
Nghĩa: Hắt xì
Phiên âm: dǎ pēn tì
měidāng
每当
jiēchù
接触
huīchén
灰尘
jiù
huì
dǎpēntì
打喷嚏
Mỗi khi tôi tiếp xúc với bụi, tôi lại hắt hơi.
kàndào
看到
qiángliè
强烈
de
yángguāng
阳光,
tūrán
突然
dǎlegè
打了个
pēntì
喷嚏。
Nhìn thấy ánh nắng mặt trời chói chang, anh ấy đột nhiên hắt hơi.
打嗝
Audio Audio
Từ: 打嗝
Nghĩa: Nấc
Phiên âm: dǎ gé
chī
tàikuài
太快
le
了,
kāishǐ
开始
dǎgé
打嗝
Tôi ăn quá nhanh và bắt đầu nấc.
měicì
每次
tànsuān
碳酸
yǐnliào
饮料
hòu
dōu
huì
dǎgé
打嗝
Mỗi lần tôi uống đồ uống có ga, tôi lại bị nấc.
消化系统
Audio Audio
Từ: 消化系统
Nghĩa: Hệ tiêu hóa
Phiên âm: xiāo huà xì tǒng
xiāohuàxìtǒng
消化系统
shì
réntǐ
人体
zuì
zhòngyào
重要
de
xìtǒng
系统
zhīyī
之一。
Hệ tiêu hóa là một trong những hệ thống quan trọng nhất của cơ thể.
wǒmen
我们
xūyào
需要
shìliàng
适量
shèqǔ
摄取
shíwù
食物
lái
bāngzhù
帮助
xiāohuàxìtǒng
消化系统
zhèngcháng
正常
gōngzuò
工作。
Chúng ta cần ăn uống điều độ để giúp hệ tiêu hóa hoạt động bình thường.
皮肤
Audio Audio
Từ: 皮肤
Nghĩa: Da
Phiên âm: pí fū
de
pífū
皮肤
hěnbái
很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
pífū
皮肤
gānzào
干燥。
Da khô.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu