Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Các bộ phận ở bên trong
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
dòng mài
Động mạch
dòngmàiyìnghuà
动脉
硬化
dòngmàiyìnghuà
动脉硬化
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
chángjiàn
常见
chángjiàn
常见
de
的
de
的
xīnxuèguǎn
心血管
xīnxuèguǎn
心血管
jíbìng
疾病。
jíbìng
疾病
Xơ vữa động mạch là một bệnh tim mạch phổ biến.
tā
他
tā
他
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
dòngmài
动脉
dòngmài
动脉
zǔsè
阻塞
zǔsè
阻塞
ér
而
ér
而
jiēshòu
接受
jiēshòu
接受
le
了
le
了
shǒushù
手术。
shǒushù
手术
Anh ấy đã phải phẫu thuật do tắc nghẽn động mạch.
yīshēng
医生
yīshēng
医生
jiǎnchá
检查
jiǎnchá
检查
le
了
le
了
tā
他
tā
他
de
的
de
的
jǐngdòngmài
颈
动脉
jǐngdòngmài
颈动脉
yǐ
以
yǐ
以
quèzhěn
确诊。
quèzhěn
确诊
Bác sĩ đã kiểm tra động mạch cảnh của anh ấy để chẩn đoán.
hóu
Họng
háizi
孩子
háizi
孩子
bìng
病
bìng
病
le
了,
le
了
hóulóng
喉
咙
hóulóng
喉咙
hěn
很
hěn
很
téng
疼。
téng
疼
Con bị ốm, họng rất đau.
gānzào
干燥
gānzào
干燥
de
的
de
的
qìhòu
气候
qìhòu
气候
ràng
让
ràng
让
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
hóulóng
喉
咙
hóulóng
喉咙
hěn
很
hěn
很
bù
不
bù
不
shūfú
舒服。
shūfú
舒服
Khí hậu khô khiến cổ họng tôi cảm thấy không thoải mái.
dà nǎo
Não
dànǎo
大脑
dànǎo
大脑
chéngdān
承担
chéngdān
承担
zhe
着
zhe
着
sīkǎo
思考
sīkǎo
思考
hé
和
hé
和
jìyì
记忆
jìyì
记忆
de
的
de
的
gōngnéng
功能。
gōngnéng
功能
Bộ não đảm nhận chức năng suy nghĩ và ghi nhớ.
yùndòng
运动
yùndòng
运动
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zēngqiáng
增强
zēngqiáng
增强
dànǎo
大脑
dànǎo
大脑
de
的
de
的
huólì
活力。
huólì
活力
Vận động có thể tăng cường sức sống của bộ não.
yuèdú
阅读
yuèdú
阅读
duì
对
duì
对
dànǎo
大脑
dànǎo
大脑
yǒuyì
有益。
yǒuyì
有益
Đọc sách có lợi cho bộ não.
xīn zàng
Tim
xīnzāngbìng
心脏
病
xīnzāngbìng
心脏病
shì
是
shì
是
hěn
很
hěn
很
wēixiǎn
危险
wēixiǎn
危险
de
的
de
的
Bệnh tim rất nguy hiểm.
tā
她
tā
她
dé
得
dé
得
le
了
le
了
xīnzāngbìng
心脏
病。
xīnzāngbìng
心脏病
Cô ấy mắc bệnh tim.
jièyān
戒烟
jièyān
戒烟
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
jiǎnshǎo
减少
jiǎnshǎo
减少
xīnzāngbìng
心脏
病
xīnzāngbìng
心脏病
de
的
de
的
fēngxiǎn
风险。
fēngxiǎn
风险
Cai thuốc lá có thể giảm nguy cơ bệnh tim.
qì guǎn
Khí quản
tā
他
tā
他
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
xīyān
吸烟
xīyān
吸烟
tàiduō
太多,
tàiduō
太多
qìguǎn
气管
qìguǎn
气管
shòudào
受到
shòudào
受到
le
了
le
了
yánzhòng
严重
yánzhòng
严重
de
的
de
的
sǔnhài
损害。
sǔnhài
损害
Do hút thuốc nhiều quá, khí quản của anh ấy đã bị tổn thương nghiêm trọng.
yīshēng
医生
yīshēng
医生
jiànyì
建议
jiànyì
建议
tā
他
tā
他
jìnxíng
进行
jìnxíng
进行
qìguǎn
气管
qìguǎn
气管
qīngxǐ
清洗。
qīngxǐ
清洗
Bác sĩ khuyên anh ấy nên làm sạch khí quản.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
qìguǎn
气管
qìguǎn
气管
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
yìwù
异物
yìwù
异物
kǎzhù
卡住
kǎzhù
卡住
le
了
le
了
jíxū
急需
jíxū
急需
shǒushù
手术。
shǒushù
手术
Khí quản của anh ấy cần phải phẫu thuật gấp vì bị vật lạ kẹt.
jī ròu
Cơ
ànmó
按摩
ànmó
按摩
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
huǎnjiě
缓解
huǎnjiě
缓解
jīròu
肌肉
jīròu
肌肉
téngtòng
疼痛。
téngtòng
疼痛
Mát-xa có thể giảm đau cơ bắp.
gān zàng
Gan
zhèzhǒng
这种
zhèzhǒng
这种
yào
药
yào
药
kěnéng
可能
kěnéng
可能
huìshāng
会伤
huìshāng
会伤
dào
到
dào
到
gānzāng
肝脏
。
gānzāng
肝脏
Loại thuốc này có thể làm hại gan.
cháng
Ruột
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
yīshēng
医生
yīshēng
医生
shuō
说
shuō
说
wǒ
我
wǒ
我
dé
得
dé
得
le
了
le
了
chángyán
肠
炎。
chángyán
肠炎
Bác sĩ của tôi nói tôi bị viêm ruột.
chángyán
肠
炎
chángyán
肠炎
de
的
de
的
zhèngzhuàng
症状
zhèngzhuàng
症状
bāokuò
包括
bāokuò
包括
fùtòng
腹痛
fùtòng
腹痛
hé
和
hé
和
fùxiè
腹泻。
fùxiè
腹泻
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.
chángyán
肠
炎
chángyán
肠炎
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
chángjiàn
常见
chángjiàn
常见
de
的
de
的
jíbìng
疾病。
jíbìng
疾病
Viêm ruột là một bệnh thường gặp.
fèi
Phổi
tā
他
tā
他
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
yánzhòng
严重
yánzhòng
严重
de
的
de
的
fèiyán
肺
炎
fèiyán
肺炎
zhùyuàn
住院
zhùyuàn
住院
le
了。
le
了
Anh ấy phải nhập viện vì viêm phổi nặng.
chōuyān
抽烟
chōuyān
抽烟
kěnéng
可能
kěnéng
可能
huì
会
huì
会
dǎozhì
导致
dǎozhì
导致
fèiái
肺
癌。
fèiái
肺癌
Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi.
wèi
Dạ dày
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
wèi
胃
wèi
胃
yǒuxiē
有些
yǒuxiē
有些
bù
不
bù
不
shūfú
舒服。
shūfú
舒服
Dạ dày của tôi hơi không thoải mái.
tā
他
tā
他
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
wèiténg
胃
疼
wèiténg
胃疼
qù
去
qù
去
kàn
看
kàn
看
yīshēng
医生
yīshēng
医生
le
了。
le
了
Anh ấy đi khám bác sĩ vì đau dạ dày.
nǐ
你
nǐ
你
yīnggāi
应该
yīnggāi
应该
shǎo
少
shǎo
少
chī
吃
chī
吃
yīxiē
一些
yīxiē
一些
yóunì
油腻
yóunì
油腻
de
的
de
的
shíwù
食物,
shíwù
食物
duì
对
duì
对
wèi
胃
wèi
胃
bùhǎo
不好。
bùhǎo
不好
Bạn nên ăn ít thức ăn nhiều dầu mỡ, không tốt cho dạ dày.
yí zàng
Tụy
yízāng
胰脏
yízāng
胰脏
shì
是
shì
是
wǒmen
我们
wǒmen
我们
tǐnèi
体内
tǐnèi
体内
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
de
的
de
的
xiāohuàxiàn
消化腺
xiāohuàxiàn
消化腺
tǐ
体。
tǐ
体
Tụy là tuyến tiêu hóa quan trọng trong cơ thể chúng ta.
tángniàobìng
糖尿病
tángniàobìng
糖尿病
yǔ
与
yǔ
与
yízāng
胰脏
yízāng
胰脏
de
的
de
的
yídǎosù
胰岛素
yídǎosù
胰岛素
fēnmì
分泌
fēnmì
分泌
bùzú
不足
bùzú
不足
yǒu
有
yǒu
有
zhíjiē
直接
zhíjiē
直接
guānxì
关系。
guānxì
关系
Bệnh tiểu đường có mối quan hệ trực tiếp với sự thiếu hụt insulin của tụy.
yízāng
胰脏
yízāng
胰脏
áishì
癌是
áishì
癌是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
nányǐ
难以
nányǐ
难以
zhěnduàn
诊断
zhěnduàn
诊断
hé
和
hé
和
zhìliáo
治疗
zhìliáo
治疗
de
的
de
的
áizhèng
癌症。
áizhèng
癌症
Ung thư tụy là một loại bệnh ung thư khó chẩn đoán và điều trị.
jǐ suǐ
Dây cột sống, tủy sống
jǐsuǐ
脊髓
jǐsuǐ
脊髓
shì
是
shì
是
réntǐ
人体
réntǐ
人体
zhòngyào
重要
zhòngyào
重要
de
的
de
的
shénjīng
神经
shénjīng
神经
zǔzhī
组织。
zǔzhī
组织
Tủy sống là một cơ quan thần kinh quan trọng của cơ thể.
jǐsuǐ
脊髓
jǐsuǐ
脊髓
shòushāng
受伤
shòushāng
受伤
kěnéng
可能
kěnéng
可能
dǎozhì
导致
dǎozhì
导致
tānhuàn
瘫痪。
tānhuàn
瘫痪
Chấn thương tủy sống có thể dẫn đến tình trạng liệt.
yīshēng
医生
yīshēng
医生
jiǎnchá
检查
jiǎnchá
检查
le
了
le
了
tā
他
tā
他
de
的
de
的
jǐsuǐ
脊髓
。
jǐsuǐ
脊髓
Bác sĩ đã kiểm tra tủy sống của anh ấy.
jìng mài
Tĩnh mạch
jìngmàizhùshè
静脉
注射
jìngmàizhùshè
静脉注射
bǐjiào
比较
bǐjiào
比较
nán
难。
nán
难
Tiêm tĩnh mạch khá khó.
tā
他
tā
他
de
的
de
的
jìngmài
静脉
jìngmài
静脉
shòudào
受到
shòudào
受到
le
了
le
了
yánzhòng
严重
yánzhòng
严重
de
的
de
的
sǔnshāng
损伤。
sǔnshāng
损伤
Tĩnh mạch của anh ấy bị tổn thương nghiêm trọng.
yīshēng
医生
yīshēng
医生
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
xúnzhǎo
寻找
xúnzhǎo
寻找
shìhé
适合
shìhé
适合
jìngmàizhùshè
静脉
注射
jìngmàizhùshè
静脉注射
de
的
de
的
jìngmài
静脉
。
jìngmài
静脉
Bác sĩ đang tìm tĩnh mạch phù hợp để tiêm tĩnh mạch.
shí dào
Thực quản
shídàoyán
食道
炎
shídàoyán
食道炎
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
chángjiànbìng
常见病。
chángjiànbìng
常见病
Viêm thực quản là một bệnh thường gặp.
tā
他
tā
他
yīnwèi
因为
yīnwèi
因为
shídàoái
食道
癌
shídàoái
食道癌
qùshì
去世
qùshì
去世
le
了。
le
了
Ông ấy đã qua đời vì ung thư thực quản.
shídào
食道
shídào
食道
shǒushù
手术
shǒushù
手术
xūyào
需要
xūyào
需要
hěn
很
hěn
很
gāo
高
gāo
高
de
的
de
的
jīngquèdù
精确度。
jīngquèdù
精确度
Phẫu thuật thực quản cần độ chính xác cao.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Về thân thể
Từ vựng
Flash card từ vựng
Về tay
Từ vựng
Flash card từ vựng
Về chân
Từ vựng
Flash card từ vựng
Về đầu
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các bộ phận ở bên trong
Từ vựng
Flash card từ vựng
chất lỏng trong cơ thể
Từ vựng
Flash card từ vựng
Các từ vựng có liên quan khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send