划艇
Từ: 划艇
Nghĩa: Thuyền buồm loại có mái chèo
Phiên âm: huá tǐng
tāmen
他们
zhèngzài
正在
húshàng
湖上
huátǐng
划艇。
Họ đang chèo thuyền trên hồ.
huátǐng
划艇
shì
是
yīxiàng
一项
hěn
很
hǎo
好
de
的
duànliàn
锻炼
fāngshì
方式。
Chèo thuyền là một cách tập luyện rất tốt.
帆船
Từ: 帆船
Nghĩa: Thuyền buồm
Phiên âm: fān chuán
nàsōu
那艘
fānchuán
帆船
zhèngyíng
正迎
zhe
着
fēng
风
hángxíng
航行。
Chiếc thuyền buồm đó đang đi ngược gió.
hǎibiān
海边
yǒu
有
xǔduō
许多
fānchuán
帆船。
Có nhiều thuyền buồm ở bờ biển.
快艇
Từ: 快艇
Nghĩa: Tàu siêu tốc
Phiên âm: kuài tǐng
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
zū
租
yīsōu
一艘
kuàitǐng
快艇
qù
去
hǎishàng
海上
yóuwán
游玩。
Chúng tôi có thể thuê một chiếc ca nô để chơi trên biển.
kuàitǐng
快艇
zài
在
hǎimiàn
海面
shàng
上
fēichí
飞驰。
Ca nô lao nhanh trên mặt biển.
气垫船
Từ: 气垫船
Nghĩa: Tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Phiên âm: qì diàn chuán
qìdiànchuán
气垫船
kěyǐ
可以
zài
在
shuǐmiàn
水面
shàng
上
kuàisù
快速
yídòng
移动。
Tàu phao khí có thể di chuyển nhanh trên mặt nước.
tāmen
他们
yòng
用
qìdiànchuán
气垫船
guòhé
过河。
Họ dùng tàu phao khí để qua sông.
渡轮
Từ: 渡轮
Nghĩa: Phà
Phiên âm: dù lún
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
chéngzuò
乘坐
dùlún
渡轮
dào
到
duìàn
对岸。
Chúng ta có thể đi phà qua bên kia.
dùlún
渡轮
jiāng
将
zài
在
wǔfēnzhōng
五分钟
hòu
后
chūfā
出发。
Phà sẽ khởi hành sau năm phút nữa.
独木舟
Từ: 独木舟
Nghĩa: Xuồng
Phiên âm: dú mù zhōu
tā
他
juédìng
决定
dúzìyīrén
独自一人
huàzhe
划着
dúmùzhōu
独木舟
chuānyuè
穿越
húmiàn
湖面。
Anh ấy quyết định một mình chèo chiếc độc mộc chu qua hồ.
dúmùzhōu
独木舟
zài
在
píngjìng
平静
de
的
hémiànshàng
河面上
huǎnhuǎn
缓缓
qiánjìn
前进。
Chiếc độc mộc chu tiến bộ từ từ trên mặt sông yên bình.
船
Từ: 船
Nghĩa: con tàu, thuyền
Phiên âm: chuán
tā
他
xiàchuán
下船
le
了。
Anh ấy đã xuống tàu.
xiǎochuán
小船
zài
在
héshàng
河上
piāofú
漂浮。
Con thuyền nhỏ trôi trên mặt sông.
货船
Từ: 货船
Nghĩa: Tàu chở hàng hóa trên biển
Phiên âm: huò chuán
huòchuán
货船
zhèngzài
正在
gǎngkǒu
港口
zhuānghuò
装货。
Tàu hàng đang được chất hàng tại cảng.
zhèsōu
这艘
huòchuán
货船
cóng
从
zhōngguó
中国
chūfā
出发,
qiánwǎng
前往
ōuzhōu
欧洲。
Con tàu hàng này khởi hành từ Trung Quốc đi đến Âu Châu.
邮轮
Từ: 邮轮
Nghĩa: Tàu du lịch
Phiên âm: yóu lún
wǒmen
我们
juédìng
决定
chéng
乘
yóulún
邮轮
qù
去
lǚxíng
旅行。
Chúng tôi quyết định đi du lịch bằng du thuyền.
zhèsōu
这艘
yóulún
邮轮
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
shàng
上
qiānmíng
千名
chéngkè
乘客。
Con thuyền này có thể chứa hàng nghìn hành khách.
1
phương tiện giao thông đường bộ
phương tiện giao thông đường thủy
phương tiện hàng không
phương tiện giao thông công cộng
các loại đường
các loại biển báo
giao thông khác