划艇
Từ: 划艇
Nghĩa: Thuyền buồm loại có mái chèo
Phiên âm: huá tǐng
帆船
Từ: 帆船
Nghĩa: Thuyền buồm
Phiên âm: fān chuán
快艇
Từ: 快艇
Nghĩa: Tàu siêu tốc
Phiên âm: kuài tǐng
气垫船
Từ: 气垫船
Nghĩa: Tàu di chuyển nhờ đệm không khí
Phiên âm: qì diàn chuán
渡轮
Từ: 渡轮
Nghĩa: Phà
Phiên âm: dù lún
独木舟
Từ: 独木舟
Nghĩa: Xuồng
Phiên âm: dú mù zhōu
货船
Từ: 货船
Nghĩa: Tàu chở hàng hóa trên biển
Phiên âm: huò chuán
邮轮
Từ: 邮轮
Nghĩa: Tàu du lịch
Phiên âm: yóu lún
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
phương tiện giao thông đường bộ
phương tiện giao thông đường thủy
phương tiện hàng không
phương tiện giao thông công cộng
các loại đường
các loại biển báo
giao thông khác