乘客
Từ: 乘客
Nghĩa: Hành khách
Phiên âm: chéng kè
交叉路口
Từ: 交叉路口
Nghĩa: Giao lộ
Phiên âm: jiāo chā lù kǒu
交通
Từ: 交通
Nghĩa: Giao thông
Phiên âm: jiāo tōng
交通堵塞
Từ: 交通堵塞
Nghĩa: Tắc đường
Phiên âm: jiāo tōng dǔ sè
交通管理员
Từ: 交通管理员
Nghĩa: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Phiên âm: jiāo tōng guǎn lǐ yuán
交通系统
Từ: 交通系统
Nghĩa: Hệ thống giao thông
Phiên âm: jiāo tōng xì tǒng
交通锥
Từ: 交通锥
Nghĩa: Cọc tiêu giao thông
Phiên âm: jiāo tōng zhuī
Cảnh sát đã dùng cọc tiêu giao thông để lập một rào chắn tạm thời tại hiện trường vụ tai nạn.
人孔
Từ: 人孔
Nghĩa: Miệng cống
Phiên âm: rén kǒng
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
3
4
5
6
7
phương tiện giao thông đường bộ
phương tiện giao thông đường thủy
phương tiện hàng không
phương tiện giao thông công cộng
các loại đường
các loại biển báo
giao thông khác