giao thông khác

乘客
Audio Audio
Từ: 乘客
Nghĩa: Hành khách
Phiên âm: chéng kè
suǒyǒu
所有
chéngkè
乘客
dōu
bìxū
必须
ānquándài
安全带。
Tất cả hành khách đều phải thắt dây an toàn.
fēijī
飞机
tūrán
突然
jùliè
剧烈
yáohuàng
摇晃,
chéngkè
乘客
men
gǎnjué
感觉
xiàng
zài
dǎzhuǎn
打转。
Máy bay đột nhiên lắc mạnh, hành khách cảm thấy như đang quay cuồng.
事故
Audio Audio
Từ: 事故
Nghĩa: tai nạn
Phiên âm: shì gù
yóuyú
由于
shìgù
事故
gāosùgōnglù
高速公路
dǔchē
堵车
le
了。
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
jiāotōngshìgù
交通事故
Tai nạn giao thông
二手
Audio Audio
Từ: 二手
Nghĩa: Đồ cũ
Phiên âm: èr shǒu
mǎi
le
yīliàng
一辆
èrshǒuchē
二手车。
Tôi đã mua một chiếc xe cũ.
zhètái
这台
èrshǒushǒujī
二手手机
hái
tǐng
xīn
de
的。
Chiếc điện thoại cũ này còn khá mới.
交叉路口
Audio Audio
Từ: 交叉路口
Nghĩa: Giao lộ
Phiên âm: jiāo chā lù kǒu
qǐng
zài
xià
yígè
一个
jiāochālùkǒu
交叉路口
zuǒzhuǎn
左转。
Hãy rẽ trái tại giao lộ kế tiếp.
jiāochālùkǒu
交叉路口
zǒngshì
总是
hěn
yōngjǐ
拥挤。
Ngã tư luôn rất đông đúc.
交通
Audio Audio
Từ: 交通
Nghĩa: Giao thông
Phiên âm: jiāo tōng
wǒmen
我们
chídào
迟到
shìyīnwèi
是因为
jiāotōngdǔsè
交通堵塞。
Chúng tôi đến muộn vì tắc đường.
zhège
这个
chéngshì
城市
de
jiāotōng
交通
qíngkuàng
情况
hěn
fùzá
复杂。
Tình hình giao thông của thành phố này rất phức tạp.
交通堵塞
Audio Audio
Từ: 交通堵塞
Nghĩa: Tắc đường
Phiên âm: jiāo tōng dǔ sè
wǒmen
我们
chídào
迟到
shìyīnwèi
是因为
jiāotōngdǔsè
交通堵塞
Chúng tôi đến muộn vì tắc đường.
yàoshi
要是
zǎochén
早晨
yùdào
遇到
jiāotōngdǔsè
交通堵塞
wǒhuì
我会
chídào
迟到
gōngzuò
工作
Nếu buổi sáng gặp kẹt xe, tôi sẽ đến làm muộn.
交通工具
Audio Audio
Từ: 交通工具
Nghĩa: Phương tiện giao thông
Phiên âm: jiāo tōng gōng jù
dìtiě
地铁
shì
chéngshì
城市
zuìkuài
最快
de
jiāotōnggōngjù
交通工具
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông nhanh nhất trong thành phố.
交通灯
Audio Audio
Từ: 交通灯
Nghĩa: Các loại đèn giao thông
Phiên âm: jiāo tōng dēng
jiāotōngdēng
交通灯
huài
le
了,
xiǎoxīn
小心
jiàshǐ
驾驶
Đèn giao thông hỏng, lái xe cẩn thận.
交通管理员
Audio Audio
Từ: 交通管理员
Nghĩa: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
Phiên âm: jiāo tōng guǎn lǐ yuán
jiāotōng
交通
guǎnlǐyuán
管理员
zhèngzài
正在
zhǐdǎo
指导
chēliàng
车辆。
Người quản lý giao thông đang hướng dẫn các phương tiện.
zài
dàxíng
大型
huódòng
活动
qījiān
期间,
jiāotōng
交通
guǎnlǐyuán
管理员
de
juésè
角色
yóuwèizhòngyào
尤为重要。
Trong các sự kiện lớn, vai trò của người quản lý giao thông cực kỳ quan trọng.
交通系统
Audio Audio
Từ: 交通系统
Nghĩa: Hệ thống giao thông
Phiên âm: jiāo tōng xì tǒng
běijīng
北京
de
jiāotōngxìtǒng
交通系统
fēicháng
非常
fādá
发达。
Hệ thống giao thông của Bắc Kinh rất phát triển.
duì
zhège
这个
chéngshì
城市
de
jiāotōngxìtǒng
交通系统
bùtài
不太
liǎojiě
了解。
Anh ấy không hiểu rõ lắm về hệ thống giao thông của thành phố này.
交通锥
Audio Audio
Từ: 交通锥
Nghĩa: Cọc tiêu giao thông
Phiên âm: jiāo tōng zhuī
yīnwèi
因为
lùshang
路上
yǒu
shīgōng
施工,
suǒyǐ
所以
kàndào
看到
hěnduō
很多
jiāotōng
交通
zhuī
锥。
Vì có sửa chữa đường, nên tôi thấy rất nhiều cọc tiêu giao thông.
jǐngchá
警察
yòng
jiāotōng
交通
zhuī
zài
shìgùxiànchǎng
事故现场
shèzhì
设置
le
yígè
一个
línshí
临时
lùzhàng
路障。
Cảnh sát đã dùng cọc tiêu giao thông để lập một rào chắn tạm thời tại hiện trường vụ tai nạn.
人孔
Audio Audio
Từ: 人孔
Nghĩa: Miệng cống
Phiên âm: rén kǒng
zhètiáo
这条
jiēshàng
街上
yǒu
xǔduō
许多
rénkǒng
人孔
gài
盖。
Có rất nhiều nắp cống trên con phố này.
rénkǒng
人孔
gài
tōngcháng
通常
shì
yuánxíng
圆形
de
的。
Nắp cống thường có hình dạng tròn.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu