phương tiện giao thông công cộng

公共汽车
Audio Audio
Từ: 公共汽车
Nghĩa: Xe buýt
Phiên âm: gōng gòng qì chē
měitiān
每天
zuò
gōnggòngqìchē
公共汽车
shàngbān
上班。
Mỗi ngày tôi đi làm bằng xe buýt.
gōnggòngqìchē
公共汽车
zhàn
jiù
zài
qiánmiàn
前面。
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
出租车
Audio Audio
Từ: 出租车
Nghĩa: Xe taxi
Phiên âm: chū zū chē
wǒyào
我要
jiào
yīliàng
一辆
chūzūchē
出租车
jīchǎng
机场。
Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến sân bay.
chūzūchē
出租车
zài
zhèlǐ
这里
hěn
piányí
便宜。
Taxi ở đây rất rẻ.
地下铁
Audio Audio
Từ: 地下铁
Nghĩa: Tàu điện ngầm
Phiên âm: dì xià tiě
měitiān
每天
zuò
dìxiàtiě
地下铁
shàngbān
上班。
Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.
dìxiàtiě
地下铁
zhàn
wǒjiā
我家
hěnjìn
很近。
Ga tàu điện ngầm rất gần nhà tôi.
地铁
Audio Audio
Từ: 地铁
Nghĩa: Tàu điện ngầm
Phiên âm: dì tiě
měitiān
每天
chéngzuò
乘坐
dìtiě
地铁
shàngbān
上班。
Mỗi ngày tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.
dìtiězhàn
地铁
jiù
zài
zhè
fùjìn
附近。
Trạm tàu điện ngầm ở gần đây.
客车
Audio Audio
Từ: 客车
Nghĩa: Xe khách
Phiên âm: kè chē
zhèliàng
这辆
kèchē
客车
shìcóng
是从
běijīng
北京
kāiwǎng
开往
shànghǎi
上海
de
的。
Chiếc xe khách này đi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.
yóuyú
由于
tiānqì
天气
yuányīn
原因,
suǒyǒu
所有
kèchē
客车
dōu
zàntíng
暂停
yùnxíng
运行。
Do thời tiết, tất cả các xe khách đều tạm thời ngừng hoạt động.
火车
Audio Audio
Từ: 火车
Nghĩa: Tàu hỏa
Phiên âm: huǒ chē
tāmen
他们
kěyǐ
可以
xuǎnzé
选择
zuòhuǒchē
火车
huòshì
或是
fēijī
飞机。
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
mǎi
huǒchēpiào
火车
lema
了吗?
Bạn đã mua vé tàu chưa?
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu