T型交叉路
Từ: T型交叉路
Nghĩa: Ngã ba hình chữ T
Phiên âm: T xíng jiāo chā lù
优先路权
Từ: 优先路权
Nghĩa: Đoạn đường được ưu tiên
Phiên âm: yōu xiān lù quán
减速
Từ: 减速
Nghĩa: Yêu cầu giảm tốc độ
Phiên âm: jiǎn sù
双向交通
Từ: 双向交通
Nghĩa: Đường hai chiều
Phiên âm: shuāng xiàng jiāo tōng
双车道终点
Từ: 双车道终点
Nghĩa: Hết làn đường kép
Phiên âm: shuāng chē dào zhōng diǎn
右转
Từ: 右转
Nghĩa: Đường rẽ phải
Phiên âm: yòu zhuǎn
死胡同
Từ: 死胡同
Nghĩa: Đường cụt
Phiên âm: sǐ hú tòng
残疾人停车位
Từ: 残疾人停车位
Nghĩa: Chỗ đỗ xe của người khuyết tật
Phiên âm: cán jí rén tíng chē wèi
Xin lưu ý, chỗ đậu xe cho người khuyết tật chỉ dành cho những tài xế có giấy chứng nhận là người khuyết tật.
滑路
Từ: 滑路
Nghĩa: Đường trơn
Phiên âm: huá lù
环形交叉路
Từ: 环形交叉路
Nghĩa: Bùng binh
Phiên âm: huán xíng jiāo chā lù
硬路肩
Từ: 硬路肩
Nghĩa: Vạch đứt cạnh xa lộ cho phép dừng xe
Phiên âm: yìng lù jiān
Việc làm cứng vai đường không chỉ có thể tăng cường an toàn khi lái xe mà còn có thể kéo dài tuổi thọ của đường.
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
phương tiện giao thông đường bộ
phương tiện giao thông đường thủy
phương tiện hàng không
phương tiện giao thông công cộng
các loại đường
các loại biển báo
giao thông khác