滑翔机
Từ: 滑翔机
Nghĩa: Tàu lượn
Phiên âm: huá xiáng jī
Máy bay lượn có thể trượt bay trong không trung trong thời gian dài mà không cần động cơ.
热气球
Từ: 热气球
Nghĩa: Khinh khí cầu
Phiên âm: rè qì qiú
直升机
Từ: 直升机
Nghĩa: Trực thăng
Phiên âm: zhí shēng jī
螺旋桨飞机
Từ: 螺旋桨飞机
Nghĩa: Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Phiên âm: luó xuán jiǎng fēi jī
飞机
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
phương tiện giao thông đường bộ
phương tiện giao thông đường thủy
phương tiện hàng không
phương tiện giao thông công cộng
các loại đường
các loại biển báo
giao thông khác