phương tiện hàng không

滑翔机
Audio Audio
Từ: 滑翔机
Nghĩa: Tàu lượn
Phiên âm: huá xiáng jī
jīngcháng
经常
zài
zhōumò
周末
huáxiángjī
滑翔机
jùlèbù
俱乐部。
Anh ấy thường xuyên đến câu lạc bộ máy bay lượn vào cuối tuần.
huáxiángjī
滑翔机
kěyǐ
可以
zài
kōngzhōng
空中
huáxiáng
滑翔
hěn
chángshíjiān
长时间
ér
xūyào
需要
yǐnqíng
引擎。
Máy bay lượn có thể trượt bay trong không trung trong thời gian dài mà không cần động cơ.
热气球
Audio Audio
Từ: 热气球
Nghĩa: Khinh khí cầu
Phiên âm: rè qì qiú
wǒmen
我们
yīqǐ
一起
chéngzuò
乘坐
rèqìqiú
热气球
kàn
rìchū
日出
ba
吧。
Chúng ta cùng nhau đi lên khinh khí cầu để xem bình minh nhé.
rèqìqiú
热气球
shēngdào
升到
le
tiānkōng
天空,
jǐngsè
景色
fēicháng
非常
měilì
美丽。
Khinh khí cầu bay lên bầu trời, cảnh đẹp cực kỳ.
直升机
Audio Audio
Từ: 直升机
Nghĩa: Trực thăng
Phiên âm: zhí shēng jī
zhíshēngjī
直升机
zài
kōngzhōng
空中
fēixíng
飞行。
Máy bay trực thăng bay trên bầu trời.
jiùyuán
救援
zhíshēngjī
直升机
yǐjīng
已经
dàodá
到达
xiànchǎng
现场。
Máy bay trực thăng cứu hộ đã đến hiện trường.
螺旋桨飞机
Audio Audio
Từ: 螺旋桨飞机
Nghĩa: Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạt
Phiên âm: luó xuán jiǎng fēi jī
luóxuánjiǎng
螺旋桨
fēijī
飞机
zài
kōngzhōng
空中
fēixíng
飞行
de
shēngyīn
声音
fēicháng
非常
大。
Tiếng máy bay cánh quạt bay trong không trung rất lớn.
zhèjià
这架
luóxuánjiǎng
螺旋桨
fēijī
飞机
kěyǐ
可以
zǎi
50
50
rén
人。
Chiếc máy bay cánh quạt này có thể chở 50 người.
飞机
Audio Audio
Từ: 飞机
Nghĩa: Máy bay
Phiên âm: fēi jī
tāmen
他们
kěyǐ
可以
xuǎnzé
选择
zuòhuǒchē
坐火车
huòshì
或是
fēijī
飞机
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
zhè
jiàfēijī
飞机
wǎndiǎn
晚点
le
了。
Chuyến bay này bị trễ.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu