Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
phương tiện giao thông công cộng
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
gōng gòng qì chē
Xe buýt
wǒ
我
wǒ
我
měitiān
每天
měitiān
每天
zuò
坐
zuò
坐
gōnggòngqìchē
公共汽车
gōnggòngqìchē
公共汽车
shàngbān
上班。
shàngbān
上班
Mỗi ngày tôi đi làm bằng xe buýt.
gōnggòngqìchē
公共汽车
gōnggòngqìchē
公共汽车
zhàn
站
zhàn
站
jiù
就
jiù
就
zài
在
zài
在
qiánmiàn
前面。
qiánmiàn
前面
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
gōnggòngqìchē
公共汽车
gōnggòngqìchē
公共汽车
bǐ
比
bǐ
比
chūzūchē
出租车
chūzūchē
出租车
piányí
便宜。
piányí
便宜
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
chū zū chē
Xe taxi
wǒyào
我要
wǒyào
我要
jiào
叫
jiào
叫
yīliàng
一辆
yīliàng
一辆
chūzūchē
出租车
chūzūchē
出租车
qù
去
qù
去
jīchǎng
机场。
jīchǎng
机场
Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến sân bay.
chūzūchē
出租车
chūzūchē
出租车
zài
在
zài
在
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
hěn
很
hěn
很
piányí
便宜。
piányí
便宜
Taxi ở đây rất rẻ.
chūzūchē
出租车
chūzūchē
出租车
sījī
司机
sījī
司机
gěi
给
gěi
给
le
了
le
了
wǒ
我
wǒ
我
yígè
一个
yígè
一个
fāpiào
发票。
fāpiào
发票
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.
dì xià tiě
Tàu điện ngầm
wǒ
我
wǒ
我
měitiān
每天
měitiān
每天
zuò
坐
zuò
坐
dìxiàtiě
地下铁
dìxiàtiě
地下铁
shàngbān
上班。
shàngbān
上班
Tôi đi làm bằng tàu điện ngầm mỗi ngày.
dìxiàtiě
地下铁
dìxiàtiě
地下铁
zhàn
站
zhàn
站
lí
离
lí
离
wǒjiā
我家
wǒjiā
我家
hěnjìn
很近。
hěnjìn
很近
Ga tàu điện ngầm rất gần nhà tôi.
dìxiàtiě
地下铁
dìxiàtiě
地下铁
shì
是
shì
是
zhège
这个
zhège
这个
chéngshì
城市
chéngshì
城市
de
的
de
的
zhǔyào
主要
zhǔyào
主要
jiāotōnggōngjù
交通工具。
jiāotōnggōngjù
交通工具
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông chính của thành phố này.
dì tiě
Tàu điện ngầm
wǒ
我
wǒ
我
měitiān
每天
měitiān
每天
chéngzuò
乘坐
chéngzuò
乘坐
dìtiě
地铁
dìtiě
地铁
qù
去
qù
去
shàngbān
上班。
shàngbān
上班
Mỗi ngày tôi đi làm bằng tàu điện ngầm.
dìtiězhàn
地铁
站
dìtiězhàn
地铁站
jiù
就
jiù
就
zài
在
zài
在
zhè
这
zhè
这
fùjìn
附近。
fùjìn
附近
Trạm tàu điện ngầm ở gần đây.
dìtiě
地铁
dìtiě
地铁
shì
是
shì
是
chéngshì
城市
chéngshì
城市
lǐ
里
lǐ
里
zuìkuài
最快
zuìkuài
最快
de
的
de
的
jiāotōnggōngjù
交通工具。
jiāotōnggōngjù
交通工具
Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông nhanh nhất trong thành phố.
kè chē
Xe khách
zhèliàng
这辆
zhèliàng
这辆
kèchē
客车
kèchē
客车
shìcóng
是从
shìcóng
是从
běijīng
北京
běijīng
北京
kāiwǎng
开往
kāiwǎng
开往
shànghǎi
上海
shànghǎi
上海
de
的。
de
的
Chiếc xe khách này đi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải.
yóuyú
由于
yóuyú
由于
tiānqì
天气
tiānqì
天气
yuányīn
原因,
yuányīn
原因
suǒyǒu
所有
suǒyǒu
所有
kèchē
客车
kèchē
客车
dōu
都
dōu
都
zàntíng
暂停
zàntíng
暂停
yùnxíng
运行。
yùnxíng
运行
Do thời tiết, tất cả các xe khách đều tạm thời ngừng hoạt động.
kèchē
客车
kèchē
客车
zhàn
站
zhàn
站
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
fēicháng
非常
fēicháng
非常
fánmáng
繁忙。
fánmáng
繁忙
Bến xe khách hàng ngày đều rất bận rộn.
huǒ chē
Tàu hỏa
tāmen
他们
tāmen
他们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
xuǎnzé
选择
xuǎnzé
选择
zuòhuǒchē
坐
火车
zuòhuǒchē
坐火车
huòshì
或是
huòshì
或是
fēijī
飞机。
fēijī
飞机
Họ có thể chọn đi bằng tàu hoặc là máy bay.
nǐ
你
nǐ
你
mǎi
买
mǎi
买
huǒchēpiào
火车
票
huǒchēpiào
火车票
lema
了吗?
lema
了吗
Bạn đã mua vé tàu chưa?
zhètàng
这趟
zhètàng
这趟
huǒchē
火车
huǒchē
火车
shì
是
shì
是
zhídá
直达
zhídá
直达
de
的。
de
的
Chuyến tàu này là chuyến đi thẳng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
phương tiện giao thông đường bộ
Từ vựng
Flash card từ vựng
phương tiện giao thông đường thủy
Từ vựng
Flash card từ vựng
phương tiện hàng không
Từ vựng
Flash card từ vựng
phương tiện giao thông công cộng
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại đường
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại biển báo
Từ vựng
Flash card từ vựng
giao thông khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send