交通
管理员
正在
指导
车辆。
Người quản lý giao thông đang hướng dẫn các phương tiện.
在
大型
活动
期间,
交通
管理员
的
角色
尤为重要。
Trong các sự kiện lớn, vai trò của người quản lý giao thông cực kỳ quan trọng.
交通
管理员
使用
手语
来
管理
交通流量。
Người quản lý giao thông sử dụng ngôn ngữ cử chỉ để quản lý dòng giao thông.
因为
路上
有
施工,
所以
我
看到
很多
交通
锥。
Vì có sửa chữa đường, nên tôi thấy rất nhiều cọc tiêu giao thông.
警察
用
交通
锥
在
事故现场
设置
了
一个
临时
路障。
Cảnh sát đã dùng cọc tiêu giao thông để lập một rào chắn tạm thời tại hiện trường vụ tai nạn.
在
停车场,
我们
需要
用
交通
锥来
指示
禁止停车
的
区域。
Ở bãi đậu xe, chúng ta cần dùng cọc tiêu giao thông để chỉ dẫn khu vực cấm đậu xe.
当
你
想要
后退
时,
你
需要
将
车辆
倒
档。
Khi bạn muốn lùi lại, bạn cần phải chuyển xe sang số lùi.
在
学会
如何
正确
倒
档
之前,
他
经常
碰撞
到
后面
的
障碍物。
Trước khi học cách chuyển số lùi đúng cách, anh ấy thường xuyên va vào vật cản phía sau.
倒
档
时候,
请
确保
使用
后视镜
检查
你
的
周围环境。
Khi chuyển số lùi, hãy chắc chắn sử dụng gương chiếu hậu để kiểm tra xung quanh bạn.
在
这个
城市,
公共交通
非常
方便。
Ở thành phố này, phương tiện giao thông công cộng rất tiện lợi.
我
每天
都
乘坐
公共交通
上班。
Mỗi ngày tôi đều đi làm bằng phương tiện giao thông công cộng.
许多
人
认为
公共交通
是
减少
城市
拥堵
和
污染
的
一个
好
方法。
Nhiều người cho rằng giao thông công cộng là một cách tốt để giảm ùn tắc và ô nhiễm đô thị.
为了
加速
项目
进展,
我们
决定
增加
更
多
的
工作人员。
Để tăng tốc độ tiến độ dự án, chúng tôi quyết định thêm nhiều nhân viên hơn.
科技
的
加速
发展
改变
了
我们
的
生活
方式。
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi cách sống của chúng ta.
他
开车
时
总
喜欢
加速,
这
让
我
感到
不安。
Anh ấy luôn thích tăng tốc khi lái xe, điều này khiến tôi cảm thấy lo lắng.
こ
の
平交道
は
自
動
車
の
交通
が
非常
に
多
い。
Đường giao nhau cùng mức này có rất nhiều xe cộ.
平交道
を
渡
る
時
は
、
必
ず
周
囲
を
良
く
見
て
く
だ
さ
い。
Khi qua đường giao nhau cùng mức, hãy chắc chắn quan sát kỹ xung quanh.
そ
の
平交道
は
夜
間
照明
が
不
十分
で
危
険
で
す。
Đường giao nhau cùng mức đó nguy hiểm vì thiếu ánh sáng vào ban đêm.
今天
在
高速公路
上
开车
时,
我
突然
爆胎
了。
Hôm nay khi đang lái xe trên cao tốc, tôi bất ngờ bị nổ lốp.
如果
汽车
爆胎,
你
应该
知道
怎样
更换
备胎。
Nếu xe hơi bị nổ lốp, bạn nên biết cách thay lốp dự phòng.
遇到
爆胎
的
情况
时,
请
保持
冷静,
慢慢
减速,
然后
靠边
停车。
Khi gặp tình huống bị nổ lốp, hãy giữ bình tĩnh, giảm tốc độ từ từ, sau đó kéo vào lề đường và dừng lại.
由于
硬
路肩
的
加固,
这条
道路
现在
更加
安全
了。
Do phần vai đường được cứng hóa, con đường này giờ đây đã trở nên an toàn hơn.
硬
路肩
不仅
能够
提高
行车
安全,
还
能
增加
道路
的
使用
年限。
Việc làm cứng vai đường không chỉ có thể tăng cường an toàn khi lái xe mà còn có thể kéo dài tuổi thọ của đường.
许多
高速公路
都
设有
硬
路肩,
以
方便
紧急停车。
Nhiều xa lộ đã được trang bị vai đường cứng để thuận tiện cho việc dừng xe khẩn cấp.
因为
城市
的
私人
交通
问题,
我们
决定
采用
公共
交通工具。
Vì vấn đề giao thông cá nhân trong thành phố, chúng tôi quyết định sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
私人
交通工具
的
增加
导致
了
交通拥堵。
Sự gia tăng của phương tiện giao thông cá nhân đã dẫn đến tình trạng ùn tắc giao thông.
许多
人
选择
私人
交通
以便
于
日常
出行。
Nhiều người chọn giao thông cá nhân để thuận tiện cho việc đi lại hàng ngày.
请
你
给
我
看
一下
这个
项目
的
路线图。
Hãy cho tôi xem bản đồ đường đi của dự án này.
我们
团队
需要
重新
规划
我们
的
产品
路线图。
Nhóm của chúng tôi cần phải lập kế hoạch lại bản đồ đường đi sản phẩm của mình.
这个
路线图
清晰
地
指出
了
我们
未来
一年
的
发展
方向。
Bản đồ đường đi này chỉ rõ hướng phát triển của chúng tôi trong năm tới.
这条
高速公路
上
安装
了
很多
速度
摄像头。
Có rất nhiều camera giám sát tốc độ được lắp đặt trên đường cao tốc này.
如果
你
超速,
速度
摄像头
会
立即
捕捉到。
Nếu bạn chạy quá tốc độ, camera giám sát tốc độ sẽ lập tức ghi lại.
请
留意
路边
的
速度
摄像头,
以
避免
被
罚款。
Hãy chú ý camera giám sát tốc độ bên đường để tránh bị phạt.
警察
用
酒精
测试
器
检查
司机
是否
饮酒。
Cảnh sát sử dụng máy đo nồng độ cồn để kiểm tra xem tài xế có uống rượu không.
如果
你
喝了酒,
酒精
测试
器会
显示
出
你
的
酒精
浓度。
Nếu bạn đã uống rượu, máy đo nồng độ cồn sẽ hiển thị nồng độ cồn của bạn.
每个
司机
都
应该
有
自己
的
酒精
测试
器,
以
确保安全
驾驶。
Mỗi tài xế đều nên có máy đo nồng độ cồn của riêng mình để đảm bảo lái xe an toàn.
Bình luận