T形路口
Từ: T形路口
Nghĩa: Ngã ba đường
Phiên âm: T xíng lù kǒu
三岔路口
Từ: 三岔路口
Nghĩa: Ngã ba
Phiên âm: sān chà lù kǒu
交通
Từ: 交通
Nghĩa: Giao thông
Phiên âm: jiāo tōng
交通堵塞
Từ: 交通堵塞
Nghĩa: Tắc đường
Phiên âm: jiāo tōng dǔ sè
人行横道
Từ: 人行横道
Nghĩa: Vạch để qua đường
Phiên âm: rén xíng héng dào
双向车道
Từ: 双向车道
Nghĩa: Xa lộ hai chiều
Phiên âm: shuāng xiàng chē dào
Lượng giao thông trên đường hai chiều rất lớn, dẫn đến tình trạng kẹt xe thường xuyên.
平交道
Từ: 平交道
Nghĩa: Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
Phiên âm: píng jiāo dào
弯路
Từ: 弯路
Nghĩa: Đường gấp khúc
Phiên âm: wān lù
摩托车道
Từ: 摩托车道
Nghĩa: Làn đường dành cho xe máy
Phiên âm: mó tuō chē dào
收费公路
Từ: 收费公路
Nghĩa: Đường có thu phí
Phiên âm: shōu fèi gōng lù
汽车道
Từ: 汽车道
Nghĩa: Làn đường dành cho xe hơi
Phiên âm: qì chē dào
狭窄的路
Từ: 狭窄的路
Nghĩa: Đường hẹp
Phiên âm: xiá zhǎi de lù
Chúng ta phải lái xe cực kỳ cẩn thận vì con đường hẹp này rất quanh co.
![](/logo/play.png)
![](/logo/write-2.png)
1
2
phương tiện giao thông đường bộ
phương tiện giao thông đường thủy
phương tiện hàng không
phương tiện giao thông công cộng
các loại đường
các loại biển báo
giao thông khác