phương tiện giao thông đường thủy

huá tǐng
Thuyền buồm loại có mái chèo
heart
detail
view
view
view
tāmen
他们
zhèngzài
正在
húshàng
湖上
huátǐng
划艇
Họ đang chèo thuyền trên hồ.
huátǐng
划艇
shì
yīxiàng
一项
hěn
hǎo
de
duànliàn
锻炼
fāngshì
方式。
Chèo thuyền là một cách tập luyện rất tốt.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yīzhī
一只
huátǐng
划艇
tànsuǒ
探索
héliú
河流。
Chúng ta có thể thuê một chiếc thuyền chèo để khám phá con sông.
fān chuán
Thuyền buồm
heart
detail
view
view
view
nàsōu
那艘
fānchuán
帆船
zhèngyíng
正迎
zhe
fēng
hángxíng
航行。
Chiếc thuyền buồm đó đang đi ngược gió.
hǎibiān
海边
yǒu
xǔduō
许多
fānchuán
帆船
Có nhiều thuyền buồm ở bờ biển.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yīsōu
一艘
fānchuán
帆船
chūhǎi
出海。
Chúng ta có thể thuê một chiếc thuyền buồm ra khơi.
kuài tǐng
Tàu siêu tốc
heart
detail
view
view
view
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yīsōu
一艘
kuàitǐng
快艇
hǎishàng
海上
yóuwán
游玩。
Chúng tôi có thể thuê một chiếc ca nô để chơi trên biển.
kuàitǐng
快艇
zài
hǎimiàn
海面
shàng
fēichí
飞驰。
Ca nô lao nhanh trên mặt biển.
yòng
kuàitǐng
快艇
cóng
dǎoshàng
岛上
fǎnhuí
返回
dàlù
大陆
zhī
xūyào
需要
bàngè
半个
xiǎoshí
小时。
Sử dụng ca nô để trở về đất liền từ đảo chỉ mất nửa giờ.
qì diàn chuán
Tàu di chuyển nhờ đệm không khí
heart
detail
view
view
view
qìdiànchuán
气垫船
kěyǐ
可以
zài
shuǐmiàn
水面
shàng
kuàisù
快速
yídòng
移动。
Tàu phao khí có thể di chuyển nhanh trên mặt nước.
tāmen
他们
yòng
qìdiànchuán
气垫船
guòhé
过河。
Họ dùng tàu phao khí để qua sông.
qìdiànchuán
气垫船
shì
yīzhǒng
一种
hěn
yǒuqù
有趣
de
jiāotōnggōngjù
交通工具。
Tàu phao khí là một phương tiện giao thông rất thú vị.
dù lún
Phà
heart
detail
view
view
view
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
chéngzuò
乘坐
dùlún
渡轮
dào
duìàn
对岸。
Chúng ta có thể đi phà qua bên kia.
dùlún
渡轮
jiāng
zài
wǔfēnzhōng
五分钟
hòu
chūfā
出发。
Phà sẽ khởi hành sau năm phút nữa.
zhètiáo
这条
dùlún
渡轮
shì
liánjiē
连接
zhè
liǎnggè
两个
chéngshì
城市
zuìkuài
最快
de
jiāotōng
交通
fāngshì
方式。
Phà này là phương tiện giao thông nhanh nhất kết nối hai thành phố này.
dú mù zhōu
Xuồng
heart
detail
view
view
view
juédìng
决定
dúzìyīrén
独自一人
huàzhe
划着
dúmùzhōu
独木舟
chuānyuè
穿越
húmiàn
湖面。
Anh ấy quyết định một mình chèo chiếc độc mộc chu qua hồ.
dúmùzhōu
独木舟
zài
píngjìng
平静
de
hémiànshàng
河面上
huǎnhuǎn
缓缓
qiánjìn
前进。
Chiếc độc mộc chu tiến bộ từ từ trên mặt sông yên bình.
shǐyòng
使用
dúmùzhōu
独木舟
shí
时,
pínghéng
平衡
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
Khi sử dụng độc mộc chu, việc giữ thăng bằng rất quan trọng.
chuán
con tàu, thuyền
heart
detail
view
view
view
xiàchuán
le
了。
Anh ấy đã xuống tàu.
xiǎochuán
zài
héshàng
河上
piāofú
漂浮。
Con thuyền nhỏ trôi trên mặt sông.
yúmín
渔民
měitiān
每天
dōu
chūhǎibǔyú
出海捕鱼,
tāmen
他们
yīkào
依靠
chuán
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.
huò chuán
Tàu chở hàng hóa trên biển
heart
detail
view
view
view
huòchuán
货船
zhèngzài
正在
gǎngkǒu
港口
zhuānghuò
装货。
Tàu hàng đang được chất hàng tại cảng.
zhèsōu
这艘
huòchuán
货船
cóng
zhōngguó
中国
chūfā
出发,
qiánwǎng
前往
ōuzhōu
欧洲。
Con tàu hàng này khởi hành từ Trung Quốc đi đến Âu Châu.
yóuyú
由于
bàofēngyǔ
暴风雨,
huòchuán
货船
wǎn
le
jǐgè
几个
xiǎoshí
小时
dàodá
到达。
Do bão, tàu hàng đến muộn vài giờ.
yóu lún
Tàu du lịch
heart
detail
view
view
view
wǒmen
我们
juédìng
决定
chéng
yóulún
邮轮
lǚxíng
旅行。
Chúng tôi quyết định đi du lịch bằng du thuyền.
zhèsōu
这艘
yóulún
邮轮
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
shàng
qiānmíng
千名
chéngkè
乘客。
Con thuyền này có thể chứa hàng nghìn hành khách.
yóulún
邮轮
shàng
yǒu
gèzhǒng
各种
yúlèhuódòng
娱乐活动。
Trên du thuyền có đủ loại hoạt động giải trí.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu