Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
phương tiện giao thông đường thủy
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
huá tǐng
Thuyền buồm loại có mái chèo
tāmen
他们
tāmen
他们
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
húshàng
湖上
húshàng
湖上
huátǐng
划艇
。
huátǐng
划艇
Họ đang chèo thuyền trên hồ.
huátǐng
划艇
huátǐng
划艇
shì
是
shì
是
yīxiàng
一项
yīxiàng
一项
hěn
很
hěn
很
hǎo
好
hǎo
好
de
的
de
的
duànliàn
锻炼
duànliàn
锻炼
fāngshì
方式。
fāngshì
方式
Chèo thuyền là một cách tập luyện rất tốt.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zū
租
zū
租
yīzhī
一只
yīzhī
一只
huátǐng
划艇
huátǐng
划艇
qù
去
qù
去
tànsuǒ
探索
tànsuǒ
探索
héliú
河流。
héliú
河流
Chúng ta có thể thuê một chiếc thuyền chèo để khám phá con sông.
fān chuán
Thuyền buồm
nàsōu
那艘
nàsōu
那艘
fānchuán
帆船
fānchuán
帆船
zhèngyíng
正迎
zhèngyíng
正迎
zhe
着
zhe
着
fēng
风
fēng
风
hángxíng
航行。
hángxíng
航行
Chiếc thuyền buồm đó đang đi ngược gió.
hǎibiān
海边
hǎibiān
海边
yǒu
有
yǒu
有
xǔduō
许多
xǔduō
许多
fānchuán
帆船
。
fānchuán
帆船
Có nhiều thuyền buồm ở bờ biển.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zū
租
zū
租
yīsōu
一艘
yīsōu
一艘
fānchuán
帆船
fānchuán
帆船
chūhǎi
出海。
chūhǎi
出海
Chúng ta có thể thuê một chiếc thuyền buồm ra khơi.
kuài tǐng
Tàu siêu tốc
wǒmen
我们
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zū
租
zū
租
yīsōu
一艘
yīsōu
一艘
kuàitǐng
快艇
kuàitǐng
快艇
qù
去
qù
去
hǎishàng
海上
hǎishàng
海上
yóuwán
游玩。
yóuwán
游玩
Chúng tôi có thể thuê một chiếc ca nô để chơi trên biển.
kuàitǐng
快艇
kuàitǐng
快艇
zài
在
zài
在
hǎimiàn
海面
hǎimiàn
海面
shàng
上
shàng
上
fēichí
飞驰。
fēichí
飞驰
Ca nô lao nhanh trên mặt biển.
yòng
用
yòng
用
kuàitǐng
快艇
kuàitǐng
快艇
cóng
从
cóng
从
dǎoshàng
岛上
dǎoshàng
岛上
fǎnhuí
返回
fǎnhuí
返回
dàlù
大陆
dàlù
大陆
zhī
只
zhī
只
xūyào
需要
xūyào
需要
bàngè
半个
bàngè
半个
xiǎoshí
小时。
xiǎoshí
小时
Sử dụng ca nô để trở về đất liền từ đảo chỉ mất nửa giờ.
qì diàn chuán
Tàu di chuyển nhờ đệm không khí
qìdiànchuán
气垫船
qìdiànchuán
气垫船
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
zài
在
zài
在
shuǐmiàn
水面
shuǐmiàn
水面
shàng
上
shàng
上
kuàisù
快速
kuàisù
快速
yídòng
移动。
yídòng
移动
Tàu phao khí có thể di chuyển nhanh trên mặt nước.
tāmen
他们
tāmen
他们
yòng
用
yòng
用
qìdiànchuán
气垫船
qìdiànchuán
气垫船
guòhé
过河。
guòhé
过河
Họ dùng tàu phao khí để qua sông.
qìdiànchuán
气垫船
qìdiànchuán
气垫船
shì
是
shì
是
yīzhǒng
一种
yīzhǒng
一种
hěn
很
hěn
很
yǒuqù
有趣
yǒuqù
有趣
de
的
de
的
jiāotōnggōngjù
交通工具。
jiāotōnggōngjù
交通工具
Tàu phao khí là một phương tiện giao thông rất thú vị.
dù lún
Phà
wǒmen
我们
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
chéngzuò
乘坐
chéngzuò
乘坐
dùlún
渡轮
dùlún
渡轮
dào
到
dào
到
duìàn
对岸。
duìàn
对岸
Chúng ta có thể đi phà qua bên kia.
dùlún
渡轮
dùlún
渡轮
jiāng
将
jiāng
将
zài
在
zài
在
wǔfēnzhōng
五分钟
wǔfēnzhōng
五分钟
hòu
后
hòu
后
chūfā
出发。
chūfā
出发
Phà sẽ khởi hành sau năm phút nữa.
zhètiáo
这条
zhètiáo
这条
dùlún
渡轮
dùlún
渡轮
shì
是
shì
是
liánjiē
连接
liánjiē
连接
zhè
这
zhè
这
liǎnggè
两个
liǎnggè
两个
chéngshì
城市
chéngshì
城市
zuìkuài
最快
zuìkuài
最快
de
的
de
的
jiāotōng
交通
jiāotōng
交通
fāngshì
方式。
fāngshì
方式
Phà này là phương tiện giao thông nhanh nhất kết nối hai thành phố này.
dú mù zhōu
Xuồng
tā
他
tā
他
juédìng
决定
juédìng
决定
dúzìyīrén
独自一人
dúzìyīrén
独自一人
huàzhe
划着
huàzhe
划着
dúmùzhōu
独木舟
dúmùzhōu
独木舟
chuānyuè
穿越
chuānyuè
穿越
húmiàn
湖面。
húmiàn
湖面
Anh ấy quyết định một mình chèo chiếc độc mộc chu qua hồ.
dúmùzhōu
独木舟
dúmùzhōu
独木舟
zài
在
zài
在
píngjìng
平静
píngjìng
平静
de
的
de
的
hémiànshàng
河面上
hémiànshàng
河面上
huǎnhuǎn
缓缓
huǎnhuǎn
缓缓
qiánjìn
前进。
qiánjìn
前进
Chiếc độc mộc chu tiến bộ từ từ trên mặt sông yên bình.
shǐyòng
使用
shǐyòng
使用
dúmùzhōu
独木舟
dúmùzhōu
独木舟
shí
时,
shí
时
pínghéng
平衡
pínghéng
平衡
fēicháng
非常
fēicháng
非常
zhòngyào
重要。
zhòngyào
重要
Khi sử dụng độc mộc chu, việc giữ thăng bằng rất quan trọng.
chuán
con tàu, thuyền
tā
他
tā
他
xiàchuán
下
船
xiàchuán
下船
le
了。
le
了
Anh ấy đã xuống tàu.
xiǎochuán
小
船
xiǎochuán
小船
zài
在
zài
在
héshàng
河上
héshàng
河上
piāofú
漂浮。
piāofú
漂浮
Con thuyền nhỏ trôi trên mặt sông.
yúmín
渔民
yúmín
渔民
měitiān
每天
měitiān
每天
dōu
都
dōu
都
chūhǎibǔyú
出海捕鱼,
chūhǎibǔyú
出海捕鱼
tāmen
他们
tāmen
他们
yīkào
依靠
yīkào
依靠
chuán
船
。
chuán
船
Ngư dân hàng ngày đều ra khơi đánh cá, họ phụ thuộc vào thuyền.
huò chuán
Tàu chở hàng hóa trên biển
huòchuán
货船
huòchuán
货船
zhèngzài
正在
zhèngzài
正在
gǎngkǒu
港口
gǎngkǒu
港口
zhuānghuò
装货。
zhuānghuò
装货
Tàu hàng đang được chất hàng tại cảng.
zhèsōu
这艘
zhèsōu
这艘
huòchuán
货船
huòchuán
货船
cóng
从
cóng
从
zhōngguó
中国
zhōngguó
中国
chūfā
出发,
chūfā
出发
qiánwǎng
前往
qiánwǎng
前往
ōuzhōu
欧洲。
ōuzhōu
欧洲
Con tàu hàng này khởi hành từ Trung Quốc đi đến Âu Châu.
yóuyú
由于
yóuyú
由于
bàofēngyǔ
暴风雨,
bàofēngyǔ
暴风雨
huòchuán
货船
huòchuán
货船
wǎn
晚
wǎn
晚
le
了
le
了
jǐgè
几个
jǐgè
几个
xiǎoshí
小时
xiǎoshí
小时
dàodá
到达。
dàodá
到达
Do bão, tàu hàng đến muộn vài giờ.
yóu lún
Tàu du lịch
wǒmen
我们
wǒmen
我们
juédìng
决定
juédìng
决定
chéng
乘
chéng
乘
yóulún
邮轮
yóulún
邮轮
qù
去
qù
去
lǚxíng
旅行。
lǚxíng
旅行
Chúng tôi quyết định đi du lịch bằng du thuyền.
zhèsōu
这艘
zhèsōu
这艘
yóulún
邮轮
yóulún
邮轮
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
róngnà
容纳
shàng
上
shàng
上
qiānmíng
千名
qiānmíng
千名
chéngkè
乘客。
chéngkè
乘客
Con thuyền này có thể chứa hàng nghìn hành khách.
yóulún
邮轮
yóulún
邮轮
shàng
上
shàng
上
yǒu
有
yǒu
有
gèzhǒng
各种
gèzhǒng
各种
yúlèhuódòng
娱乐活动。
yúlèhuódòng
娱乐活动
Trên du thuyền có đủ loại hoạt động giải trí.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
phương tiện giao thông đường bộ
Từ vựng
Flash card từ vựng
phương tiện giao thông đường thủy
Từ vựng
Flash card từ vựng
phương tiện hàng không
Từ vựng
Flash card từ vựng
phương tiện giao thông công cộng
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại đường
Từ vựng
Flash card từ vựng
các loại biển báo
Từ vựng
Flash card từ vựng
giao thông khác
Từ vựng
Flash card từ vựng
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send