Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bài 5: 我听过钢琴协奏曲(黄河) - Tôi đã nghe bản hoà tấu piano: ”Hoàng Hà“.
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
Mua khóa học để học ngay
Mua ngay
Bài 1: 我比你更喜欢音乐 - Tôi thích âm nhạc hơn bạn.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 2: 我们那儿的冬天跟北京一样冷 - Mùa đông ở chỗ chúng tôi lạnh như ở Bắc Kinh.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 3: 冬天快要到了 - Mùa đông sắp đến rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 4: 快上来吧 , 要开车了 - Nhanh lên, xe sắp chạy rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 5: 我听过钢琴协奏曲(黄河) - Tôi đã nghe bản hoà tấu piano: ”Hoàng Hà“.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 6: 我是跟旅游团一起来的 - Tôi đến cùng đoàn du lịch.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 7: 我的护照你找到了没有? - Em tìm thấy hộ chiếu của anh chưa?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 8: 我的眼镜摔坏了 - Kính mắt của tôi hỏng rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 9: 钥匙忘拔下来了 - Quên lấy chìa khóa ra rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 10: 会议厅的门开着呢 - cửa phòng họp vẫn đang mở.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send