Bài 6: 我是跟旅游团一起来的 - Tôi đến cùng đoàn du lịch.

Mua khóa học để học ngay

HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu