Bài 1: Anh ta đang làm gì vậy

玛丽 (Mǎlì)
màikè
麦克
zài
sùshè
宿舍
ma
Mike có ở ký túc xá không?
爱德华 (Àidéhuá)
zài
Có.
玛丽 (Mǎlì)
zài
zuò
shénme
什么
ne
Anh ấy đang làm gì vậy?
爱德华 (Àidéhuá)
chūlái
出来
de
shíhòu
时候
zhèngzài
正在
tīng
yīnyuè
音乐
ne
Lúc tôi ra ngoài, anh ấy đang nghe nhạc.
玛丽 (Mǎlì)
shìbúshì
是不是
zài
tīng
yīnyuè
音乐
ne
Bạn có đang nghe nhạc không?
麦克 (Màikè)
méiyǒu
没有
zhèng
tīngkè
听课
wén
lùyīn
录音
ne
Không, tôi đang nghe bản ghi âm bài học.
玛丽 (Mǎlì)
xiàwǔ
下午
yǒushì
有事
ér
ma
Buổi chiều bạn có việc gì không?
麦克 (Màikè)
méiyǒushì
没有事
ér
Không có việc gì.
玛丽 (Mǎlì)
wǒmen
我们
yīqǐ
一起
shūdiàn
书店
hǎo
ma
Chúng ta cùng đi nhà sách nhé?
麦克 (Màikè)
yào
mǎi
shénme
什么
shū
Bạn muốn mua sách gì?
玛丽 (Mǎlì)
xiǎng
mǎi
běn
hànyīng
汉英
cídiǎn
词典
Tôi muốn mua một quyển ‘Từ điển Hán-Anh’.
麦克 (Màikè)
zánmen
咱们
zěnme
怎么
ne
Chúng ta đi thế nào nhỉ?
玛丽 (Mǎlì)
zuòchē
坐车
ba
Đi xe bus nhé.
麦克 (Màikè)
jīntiān
今天
xīngqīliù
星期六
zuòchē
坐车
tài
qíchē
骑车
zěnmeyàng
怎么样
Hôm nay thứ Bảy, xe bus quá đông, đi bằng xe đạp thì sao?
玛丽 (Mǎlì)
xíng
Được.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu