Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Bài 25: 他学得很好 - Cô ấy học rất giỏi.
Kiểm tra nghĩa từ
Kiểm tra từ
Kiểm tra pinyin
Mua khóa học để học ngay
Mua ngay
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Bài 16: 你常去图书馆吗? – Bạn thường xuyên đến thư viện không?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 17: 他在做什么呢? – Bạn ấy đang làm gì vậy?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 18: 我去邮局寄包裹 – Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 19: 可以试试吗?- Có thể thử không?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 20: 祝你生日快乐 - Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 21: 明天早上七点一刻出发 - Ngày mai 7h15 xuất phát.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 22: 我打算请老师教我京剧 - Tôi định mời giáo viên dạy tôi kinh kịch.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 23: 学校里边有邮局吗?- Trong trường học có bưu điện không?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 24: 我想学太极拳 - Tôi muốn học thái cực quyền.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 25: 他学得很好 - Cô ấy học rất giỏi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 26: 田芳去哪儿了? - Điền Phương đi đâu rồi?
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 27: 玛丽哭了 - Mary khóc rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 28: 我吃了早饭就来了 - Tôi ăn sáng xong tới ngay.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 29: 我都做对了 - Tôi làm đúng hết rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
Bài 30: 我来了两个月了 - Tôi đến được hai tháng rồi.
Từ vựng
Flash card từ vựng
Hội thoại
Đọc hiểu
↑
Trang chủ
Bài học
Kiểm tra
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send