Bài 1: Bạn tốt nghiệp đại học năm nào?

A
nián
dàxué
大学
bìyè
毕业
Bạn tốt nghiệp đại học vào năm nào?
B
míngnián
明年
,
,
ne
Năm sau, còn bạn?
A
hòunián
后年
jīnnián
今年
duōdà
多大
Tôi năm sau nữa, năm nay bạn bao nhiêu tuổi ?
B
èrshí
二十
suì
Tôi hai mươi mốt tuổi.
A
shǔ
shénmede
什么的
Bạn tuổi con gì?
B
shǔ
gǒu
de
Tôi tuổi Chó.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu