shì
Thử, cố gắng
heart
detail
view
view
shìshì
ba
吧。
Bạn thử xem nhé.
kǎoshì
qián
xūyào
需要
fùxí
复习。
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
zhège
这个
fāngfǎ
方法
xíng
行,
kěyǐ
可以
shìshì
试。
Phương pháp này tốt, bạn có thể thử.
dǎ zhé
Giảm giá
heart
detail
view
view
shāngdiàn
商店
yǒu
hěnduō
很多
dǎzhé
打折
de
shāngpǐn
商品。
Trong cửa hàng có nhiều sản phẩm đang giảm giá.
zhèjiā
这家
diàn
de
yǔróngfú
羽绒服
dǎzhé
打折
Áo lông vũ ở cửa hàng này đang giảm giá.
zhèjiā
这家
shāngdiàn
商店
zhèngzài
正在
dǎzhé
打折
Cửa hàng này đang giảm giá.
bì yè
Tốt nghiệp
heart
detail
view
view
zhè
shì
de
bìyè
毕业
zhàopiān
照片。
Đây là ảnh tốt nghiệp của tôi.
wǒmen
我们
jīnnián
今年
bìyè
毕业
Chúng tôi tốt nghiệp năm nay.
shénme
什么
shíhòu
时候
bìyè
毕业
Bạn tốt nghiệp khi nào?
shàng kè
Bắt đầu học, vào lớp học, lên lớp
heart
detail
view
view
bùyào
不要
zài
shàngkèshí
上课
liáotiānér
聊天儿。
Đừng nói chuyện khi đang học.
shàngkèshí
上课
qǐng
rènzhēntīngjiǎng
认真听讲。
Khi vào lớp, xin hãy chú ý lắng nghe.
shàngkèshí
上课
bùnéng
不能
wán
shǒujī
手机。
Không được nghịch điện thoại trong lớp học.
shuì jiào
Ngủ
heart
detail
view
view
dōu
shídiǎn
十点
le
,
,
hái
shuìjiào
睡觉
ma
?
?
Đã mười giờ rồi, bạn chưa đi ngủ à?
tōngcháng
通常
jǐdiǎn
几点
shuìjiào
睡觉
Bạn thường đi ngủ mấy giờ?
měitiānwǎnshang
每天晚上
shídiǎn
十点
shuìjiào
睡觉
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ mỗi tối.
men
Các, chúng (sử dụng sau một số đại từ nhân xưng để biến chúng thành số nhiều)
heart
detail
view
view
tāmen
yǐjīng
已经
líkāi
离开
le
ma
?
?
Họ đã rời đi chưa?
wǒmen
yào
duì
zìjǐ
自己
de
xíngwéi
行为
fùzé
负责。
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
tāmen
juédìng
决定
gōngyuán
公园
sànbù
散步。
Họ quyết định đi dạo ở công viên.
xià kè
Tan học
heart
detail
view
view
jīntiānxiàwǔ
今天下午
sāndiǎn
三点
xiàkè
下课
Hôm nay tan học lúc 3 giờ chiều.
xiàkèhòu
下课
wǒmen
我们
dǎlánqiú
打篮球。
Sau khi tan học chúng tôi đi chơi bóng rổ.
xiàkè
下课
Tan học.
láo jià
Làm phiền, xin lỗi, xin làm phiền
heart
detail
view
view
láojià
劳驾
zhīdào
知道
zhèshì
这是
shénme
什么
ma
吗?
Xin làm phiền, bạn biết đây là gì không?
láojià
劳驾
néng
bāng
yígè
一个
mángma
忙吗?
Làm phiền, bạn có thể giúp tôi một việc không?
láojià
劳驾
zhè
shì
de
wèizhì
位置。
Làm phiền, đây là chỗ của tôi.
bào míng
Đăng ký
heart
detail
view
view
wǒyào
我要
bàomíng
报名
cānjiā
参加
zhècì
这次
bǐsài
比赛。
Tôi muốn đăng ký tham gia cuộc thi này.
bàomíng
报名
shíjiān
时间
shì
shénme
什么
shíhòu
时候?
Thời gian đăng ký là khi nào?
bàomíngfèi
报名
shì
duōshǎo
多少?
Phí đăng ký là bao nhiêu?
qǐng jià
Xin nghỉ, xin phép nghỉ
heart
detail
view
view
yīnwèi
因为
shēngbìng
生病
xūyào
需要
qǐngjià
请假
sāntiān
三天
Tôi cần xin nghỉ ba ngày vì bị ốm.
qǐngjià
请假
cānjiā
参加
hūnlǐ
婚礼
Anh ấy xin nghỉ để tham gia đám cưới.
qǐngjià
请假
huíjiā
回家
zhàogù
照顾
shēngbìng
生病
de
mǔqīn
母亲
Cô ấy xin nghỉ về nhà chăm sóc mẹ bị ốm.
kàn bìng
Đi khám bệnh
heart
detail
view
view
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
yīyuàn
医院
kànbìng
看病
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
míngtiān
明天
yào
yīyuàn
医院
kànbìng
看病
Ngày mai tôi sẽ đi bệnh viện khám bệnh.
yīnggāi
应该
jǐnkuài
尽快
kànbìng
看病
Bạn nên đi khám bệnh càng sớm càng tốt.
pǎo bù
Chạy bộ
heart
detail
view
view
měigè
每个
xiàwǔ
下午
dōu
pǎobù
跑步
Tôi đều chạy bộ mỗi chiều .
tāmen
他们
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
pǎobù
跑步
Họ chạy bộ mỗi sáng.
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
dōu
gōngyuán
公园
pǎobù
跑步
Mỗi buổi sáng tôi đều đi chạy bộ ở công viên.
guān jī
Tắt, Tắt máy
heart
detail
view
view
wèishénme
为什么
guānjī
关机
le
了?
Tại sao bạn tắt máy?
qǐng
guānjī
关机
zài
chóngxīnqǐdòng
重新启动。
Hãy tắt máy rồi khởi động lại.
diànshì
电视
yīzhí
一直
kāizhe
开着,
kěyǐ
可以
bāng
guānjī
关机
ma
吗?
Ti vi đang mở, bạn có thể giúp tôi tắt nó không?
lā dǔ zi
Bị tiêu chảy
heart
detail
view
view
chī
le
gānjìng
干净
de
shíwù
食物,
lādǔzi
拉肚子
le
Tôi ăn đồ ăn không sạch nên bị tiêu chảy.
zuótiān
昨天
chī
tàiduōlà
太多辣
de
的,
xiànzài
现在
lādǔzi
拉肚子
Anh ấy ăn nhiều đồ cay hôm qua nên giờ bị tiêu chảy.
rúguǒ
如果
lādǔzi
拉肚子
zuì
hǎohē
好喝
duōdiǎn
多点
shuǐ
Nếu bạn bị tiêu chảy, nên uống nhiều nước.
dǔ chē
Kẹt xe, tắc đường, ùn tắc
heart
detail
view
view
jīntiān
今天
zǎoshàng
早上
shàngbān
上班
de
shíhòu
时候
dǔchē
堵车
le
了。
Sáng nay đi làm bị kẹt xe.
yóuyú
由于
shìgù
事故,
gāosùgōnglù
高速公路
dǔchē
堵车
le
了。
Do tai nạn, đường cao tốc bị ùn tắc.
měicì
每次
xiàyǔ
下雨,
zhètiáo
这条
dōu
huì
dǔchē
堵车
Mỗi khi trời mưa, con đường này đều bị ùn tắc.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?