Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
hǎo
anh, chị, ông, bà, mày, bạn
nǐhǎo
你
好
nǐhǎo
你好
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Bạn khỏe không?
nǐ
你
nǐ
你
shì
是
shì
是
shuí
谁
shuí
谁
?
?
?
?
Bạn là ai?
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
shénme
什么
shénme
什么
?
?
?
?
Bạn muốn ăn gì?
tā
Anh ấy, nó
dāng
当
dāng
当
tā
他
tā
他
jìnlái
进来
jìnlái
进来
shí
时,
shí
时
tāshuō
她说
tāshuō
她说
:
:
:
:
“
“
“
nǐhǎo
你好!
nǐhǎo
你好!
”
”
”
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
tā
他
tā
他
zǒu
走
zǒu
走
dào
到
dào
到
wǒ
我
wǒ
我
qiánmiàn
前面
qiánmiàn
前面
shuō
说
shuō
说
:
:
:
:
“
“
“
nǐhǎo
你好!
nǐhǎo
你好!
”
”
”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
tā
他
tā
他
de
的
de
的
kǒu
口
kǒu
口
hěndà
很大
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.
tā
Cô ấy, chị ấy
dāng
当
dāng
当
tā
他
tā
他
jìnlái
进来
jìnlái
进来
shí
时,
shí
时
tāshuō
她
说
tāshuō
她说
:
:
:
:
“
“
“
nǐhǎo
你好!
nǐhǎo
你好!
”
”
”
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
tā
她
tā
她
de
的
de
的
pífū
皮肤
pífū
皮肤
hěnbái
很白
hěnbái
很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
tā
她
tā
她
shì
是
shì
是
zuì
最
zuì
最
bàng
棒
bàng
棒
de
的
de
的
nǚgēshǒu
女歌手
nǚgēshǒu
女歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
nǎ ér
ở đâu, chỗ nào
nǐ
你
nǐ
你
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
nǎér
哪儿
?
nǎér
哪儿
Bạn sống ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
bǐ
笔
bǐ
笔
zài
在
zài
在
nǎér
哪儿
?
nǎér
哪儿
Bút của bạn ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
qù
去
qù
去
nǎér
哪儿
nǎér
哪儿
wán
玩?
wán
玩
Bạn đi chơi ở đâu?
nà ér
Chỗ đó, nơi đó
nǐ
你
nǐ
你
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
nàér
那儿
?
nàér
那儿
Bạn ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
cóng
从
cóng
从
nàér
那儿
nàér
那儿
láide
来的?
láide
来的
Bạn đến từ đâu?
nàér
那儿
nàér
那儿
yǒu
有
yǒu
有
yígè
一个
yígè
一个
gōngyuán
公园。
gōngyuán
公园
Ở đó có một công viên.
wǒ
Tôi, mình, tớ
nǐhǎo
你好,
nǐhǎo
你好
wǒ
我
wǒ
我
kěyǐ
可以
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
bāngzhù
帮助
nǐ
你
nǐ
你
ma
吗
ma
吗
?
?
?
?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
tā
他
tā
他
zǒu
走
zǒu
走
dào
到
dào
到
wǒ
我
wǒ
我
qiánmiàn
前面
qiánmiàn
前面
shuō
说
shuō
说
:
:
:
:
“
“
“
nǐhǎo
你好!
nǐhǎo
你好!
”
”
”
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
nǐhǎo
你好,
nǐhǎo
你好
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
wèn
问
wèn
问
yígè
一个
yígè
一个
wèntí
问题
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
zhè
Đây, cái này, đây này
zhège
这
个
zhège
这个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好吃。
hǎochī
好吃
Quả táo này rất ngon.
zhèjiā
这
家
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
jiǔdiàn
酒店
de
的
de
的
fúwù
服务
fúwù
服务
hěn
很
hěn
很
hǎo
好。
hǎo
好
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
zhèjiàn
这
件
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
yīfú
衣服
de
的
de
的
zhìliàng
质量
zhìliàng
质量
fēicháng
非常
fēicháng
非常
hǎo
好。
hǎo
好
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
nín
ngài, ông
lǎoshī
老师,
lǎoshī
老师
nínhǎo
您
好!
nínhǎo
您好!
Xin chào thầy/cô!
nín
您
nín
您
guìxìng
贵姓?
guìxìng
贵姓
Qúy ông họ gì?
nín
您
nín
您
yào
要
yào
要
bāngzhù
帮助
bāngzhù
帮助
ma
吗?
ma
吗
Ngài cần giúp đỡ không?
nǎ
Làm sao, nào, cái nào
nǐ
你
nǐ
你
qù
去
qù
去
nǎlǐ
哪
里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn đi đâu?
nǐ
你
nǐ
你
zhù
住
zhù
住
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪
里
nǎlǐ
哪里
?
?
?
?
Bạn sống ở đâu?
nǐ
你
nǐ
你
zài
在
zài
在
nǎlǐ
哪
里
nǎlǐ
哪里
jiàn
见
jiàn
见
guòwǒ
过我?
guòwǒ
过我
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
shén me
là gì, cái gì
nǐ
你
nǐ
你
xiǎng
想
xiǎng
想
chī
吃
chī
吃
shénme
什么
shénme
什么
?
?
?
?
Bạn muốn ăn gì?
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
míngzì
名字
míngzì
名字
shì
是
shì
是
shénme
什么
shénme
什么
?
?
?
?
Tên bạn là gì?
nǐ
你
nǐ
你
zuò
做
zuò
做
shénme
什么
shénme
什么
gōngzuò
工作
gōngzuò
工作
?
?
?
?
Bạn làm công việc gì?
shuí
ai, là ai( đùng để hỏi)
nǐ
你
nǐ
你
shì
是
shì
是
shuí
谁
shuí
谁
?
?
?
?
Bạn là ai?
nǐ
你
nǐ
你
shìshuí
是
谁
?
shìshuí
是谁
Bạn là ai?
qǐngwèn
请问,
qǐngwèn
请问
shuí
谁
shuí
谁
diū
丢
diū
丢
le
了
le
了
zhège
这个
zhège
这个
qiánbāo
钱包?
qiánbāo
钱包
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
nà
Đố, cái đó, vậy thì
nàjiā
那
家
nàjiā
那家
cāntīng
餐厅
cāntīng
餐厅
de
的
de
的
shíwù
食物
shíwù
食物
hěn
很
hěn
很
hǎochī
好吃
hǎochī
好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
nàge
那
个
nàge
那个
mèimei
妹妹
mèimei
妹妹
shì
是
shì
是
tā
他
tā
他
de
的
de
的
shuāngbāotāi
双胞胎
shuāngbāotāi
双胞胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
wǒ
我
wǒ
我
yǐjīng
已经
yǐjīng
已经
qùguò
去过
qùguò
去过
nàlǐ
那
里
nàlǐ
那里
liǎngcì
两次
liǎngcì
两次
le
了。
le
了
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
zhèi xiē
những cái này
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
péngyǒu
朋友。
péngyǒu
朋友
Những người này là bạn của tôi.
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
shì
是
shì
是
hóngsè
红色
hóngsè
红色
de
的
de
的
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Những quả táo này màu đỏ.
zhèxiē
这些
zhèxiē
这些
shì
是
shì
是
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
shū
书。
shū
书
Những quyển sách này là của tôi.
nèi xiē
những thứ kia, những cái kia
nèixiē
那些
nèixiē
那些
shūshì
书是
shūshì
书是
shuíde
谁的?
shuíde
谁的
Những quyển sách đó của ai?
nèixiē
那些
nèixiē
那些
háizi
孩子
háizi
孩子
zài
在
zài
在
gōngyuán
公园
gōngyuán
公园
wán
玩。
wán
玩
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
wǒ
我
wǒ
我
bù
不
bù
不
rènshi
认识
rènshi
认识
nèixiē
那些
nèixiē
那些
rén
人。
rén
人
Tôi không biết những người đó.
duō
nhiều
nǐ
你
nǐ
你
duō
多
duō
多
dà
大
dà
大
le
了
le
了
?
?
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
tā
他
tā
他
de
的
de
的
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
zāoyù
遭遇
zāoyù
遭遇
hěnduō
很
多
hěnduō
很多
nántí
难题
nántí
难题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
nǐ
你
nǐ
你
chī
吃
chī
吃
dé
得
dé
得
tài
太
tài
太
duō
多
duō
多
le
了
le
了
Bạn ăn quá nhiều.
←
PREV
NEXT
→
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send