anh, chị, ông, bà, mày, bạn
heart
detail
view
view
nǐhǎo
ma
?
?
Bạn khỏe không?
shì
shuí
?
?
Bạn là ai?
xiǎng
chī
shénme
什么
?
?
Bạn muốn ăn gì?
Anh ấy, nó
heart
detail
view
view
dāng
jìnlái
进来
shí
时,
tāshuō
她说
nǐhǎo
你好!
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
zǒu
dào
qiánmiàn
前面
shuō
nǐhǎo
你好!
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
de
kǒu
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.
Cô ấy, chị ấy
heart
detail
view
view
dāng
jìnlái
进来
shí
时,
tāshuō
nǐhǎo
你好!
Khi anh ấy vào, cô ấy nói: "Xin chào!"
de
pífū
皮肤
hěnbái
很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
shì
zuì
bàng
de
nǚgēshǒu
女歌手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
nǎr
ở đâu, chỗ nào
heart
detail
view
view
zhù
zài
nǎér
哪儿
Bạn sống ở đâu?
de
zài
nǎér
哪儿
Bút của bạn ở đâu?
nǎér
哪儿
wán
玩?
Bạn đi chơi ở đâu?
nàr
Chỗ đó, nơi đó
heart
detail
view
view
zhù
zài
nàér
那儿
Bạn ở đâu?
cóng
nàér
那儿
láide
来的?
Bạn đến từ đâu?
nàér
那儿
yǒu
yígè
一个
gōngyuán
公园。
Ở đó có một công viên.
Tôi, mình, tớ
heart
detail
view
view
nǐhǎo
你好,
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
ma
?
?
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
zǒu
dào
qiánmiàn
前面
shuō
nǐhǎo
你好!
Anh ấy đi đến trước mặt tôi và nói: "Xin chào!"
nǐhǎo
你好,
xiǎng
wèn
yígè
一个
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
zhè
Đây, cái này, đây này
heart
detail
view
view
zhège
píngguǒ
苹果
hěn
hǎochī
好吃。
Quả táo này rất ngon.
zhèjiā
jiǔdiàn
酒店
de
fúwù
服务
hěn
hǎo
好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
zhèjiàn
yīfú
衣服
de
zhìliàng
质量
fēicháng
非常
hǎo
好。
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
nín
ngài, ông
heart
detail
view
view
lǎoshī
老师,
nínhǎo
好!
Xin chào thầy/cô!
nín
guìxìng
贵姓?
Qúy ông họ gì?
nín
yào
bāngzhù
帮助
ma
吗?
Ngài cần giúp đỡ không?
Làm sao, nào, cái nào
heart
detail
view
view
nǎlǐ
?
?
Bạn đi đâu?
zhù
zài
nǎlǐ
?
?
Bạn sống ở đâu?
zài
nǎlǐ
jiàn
guòwǒ
过我?
Bạn đã gặp tôi ở đâu?
shénme
là gì, cái gì
heart
detail
view
view
xiǎng
chī
shénme
什么
?
?
Bạn muốn ăn gì?
de
míngzì
名字
shì
shénme
什么
?
?
Tên bạn là gì?
zuò
shénme
什么
gōngzuò
工作
?
?
Bạn làm công việc gì?
shuí
ai, là ai( đùng để hỏi)
heart
detail
view
view
shì
shuí
?
?
Bạn là ai?
shìshuí
Bạn là ai?
qǐngwèn
请问,
shuí
diū
le
zhège
这个
qiánbāo
钱包?
Xin lỗi, ai đã đánh rơi ví này?
Đố, cái đó, vậy thì
heart
detail
view
view
nàjiā
cāntīng
餐厅
de
shíwù
食物
hěn
hǎochī
好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
nàge
mèimei
妹妹
shì
de
shuāngbāotāi
双胞胎
Em gái kia là em sinh đôi của anh ấy.
yǐjīng
已经
qùguò
去过
nàlǐ
liǎngcì
两次
le
了。
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
zhèxiē
những cái này
heart
detail
view
view
zhèxiē
这些
shì
de
péngyǒu
朋友。
Những người này là bạn của tôi.
zhèxiē
这些
shì
hóngsè
红色
de
píngguǒ
苹果。
Những quả táo này màu đỏ.
zhèxiē
这些
shì
de
shū
书。
Những quyển sách này là của tôi.
nàxiē
những thứ kia, những cái kia
heart
detail
view
view
nèixiē
那些
shūshì
书是
shuíde
谁的?
Những quyển sách đó của ai?
nèixiē
那些
háizi
孩子
zài
gōngyuán
公园
wán
玩。
Những đứa trẻ đó đang chơi ở công viên.
rènshi
认识
nèixiē
那些
rén
人。
Tôi không biết những người đó.
duō
nhiều
heart
detail
view
view
duō
le
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
de
shēnghuó
生活
zāoyù
遭遇
hěnduō
nántí
难题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
chī
tài
duō
le
Bạn ăn quá nhiều.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?