Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
yī
Số 1
nǐhǎo
你好,
nǐhǎo
你好
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
wèn
问
wèn
问
yígè
一
个
yígè
一个
wèntí
问题
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
yī
一
yī
一
běnshū
本书
běnshū
本书
Một quyển sách.
yīzhāng
一
张
yīzhāng
一张
zhuōzǐ
桌子
zhuōzǐ
桌子
Một cái bàn.
wǔ
số năm, 5
wǔ
五
wǔ
五
běnshū
本书
běnshū
本书
Năm cuốn sách.
wǔkuài
五
块
wǔkuài
五块
qián
钱
qián
钱
Năm đồng tiền.
wǔsuì
五
岁
wǔsuì
五岁
de
的
de
的
háizi
孩子
háizi
孩子
Đứa trẻ năm tuổi.
bā
Số 8, 8
bāgè
八
个
bāgè
八个
píngguǒ
苹果
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
bā
八
bā
八
bēishuǐ
杯水
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
bāwèi
八
位
bāwèi
八位
lǎoshī
老师
lǎoshī
老师
Tám giáo viên.
liù
Sáu, số sáu, 6
jīntiān
今天
jīntiān
今天
shì
是
shì
是
liùyuè
六
月
liùyuè
六月
liùhào
六
号。
liùhào
六号
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
tā
他
tā
他
yǒu
有
yǒu
有
liù
六
liù
六
běnshū
本书。
běnshū
本书
Anh ấy có sáu cuốn sách.
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
liùgè
六
个
liùgè
六个
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Ở đây có sáu quả táo.
qī
Số bảy, 7
tā
他
tā
他
qīsuì
七
岁
qīsuì
七岁
le
了。
le
了
Anh ấy bảy tuổi rồi.
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
qīzhī
七
只
qīzhī
七只
xiǎoniǎo
小鸟。
xiǎoniǎo
小鸟
Ở đây có bảy con chim.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
děng
等
děng
等
le
了
le
了
qīgè
七
个
qīgè
七个
xiǎoshí
小时。
xiǎoshí
小时
Chúng tôi đã đợi bảy tiếng.
jiǔ
Số chín, 9
tā
他
tā
他
jiǔsuì
九
岁
jiǔsuì
九岁
le
了。
le
了
Anh ấy chín tuổi rồi.
zhè
这
zhè
这
hézǐ
盒子
hézǐ
盒子
lǐ
里
lǐ
里
yǒu
有
yǒu
有
jiǔgè
九
个
jiǔgè
九个
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Trong hộp này có chín quả táo.
jiǔyuè
九
月
jiǔyuè
九月
shì
是
shì
是
qiūtiān
秋天
qiūtiān
秋天
de
的
de
的
kāishǐ
开始。
kāishǐ
开始
Tháng 9 là bắt đầu của mùa thu.
jǐ
bao nhiêu, một số, một vài
zhège
这个
zhège
这个
yuè
月
yuè
月
wǒ
我
wǒ
我
fēicháng
非常
fēicháng
非常
máng
忙
máng
忙
,
,
,
,
jīhū
几
乎
jīhū
几乎
méiyǒu
没有
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
nǐ
你
nǐ
你
yǒu
有
yǒu
有
jǐběnshū
几
本书?
jǐběnshū
几本书
Bạn có mấy cuốn sách?
zhèlǐ
这里
zhèlǐ
这里
yǒu
有
yǒu
有
jǐgè
几
个
jǐgè
几个
píngguǒ
苹果。
píngguǒ
苹果
Ở đây có mấy quả táo.
èr
Số hai, 2
nǐ
你
nǐ
你
xīngqīèr
星期
二
xīngqīèr
星期二
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Bạn rảnh vào thứ ba không?
xīngqīèr
星期
二
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
wǒyào
我要
qù
去
qù
去
yīyuàn
医院
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
kànbìng
看病
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
xīngqīèr
星期
二
xīngqīèr
星期二
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
liǎnggè
两个
liǎnggè
两个
yuēhuì
约会。
yuēhuì
约会
Thứ Ba tôi có hai cuộc hẹn.
sān
Số 3, 3
wǒ
我
wǒ
我
zhī
只
zhī
只
chī
吃
chī
吃
le
了
le
了
sānkǒu
三
口
sānkǒu
三口
dàngāo
蛋糕
dàngāo
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
wǒ
我
wǒ
我
gēge
哥哥
gēge
哥哥
jīnnián
今年
jīnnián
今年
sānshísuì
三
十岁
sānshísuì
三十岁
le
了。
le
了
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
sānduì
三
对
sānduì
三对
fūqī
夫妻。
fūqī
夫妻
Ba cặp vợ chồng.
sì
Số 4, 4
tā
她
tā
她
bìng
病
bìng
病
le
了
le
了
sìtiān
四
天。
sìtiān
四天
Cô ấy bị ốm bốn ngày rồi.
xīngqīsì
星期
四
xīngqīsì
星期四
wǒ
我
wǒ
我
yǒu
有
yǒu
有
gè
个
gè
个
yuēhuì
约会。
yuēhuì
约会
Thứ Năm tôi có một cuộc hẹn.
nǐ
你
nǐ
你
xīngqīsì
星期
四
xīngqīsì
星期四
yǒukōng
有空
yǒukōng
有空
ma
吗?
ma
吗
Bạn rảnh vào thứ Năm không?
shí
số mười
wǒ
我
wǒ
我
gēge
哥哥
gēge
哥哥
jīnnián
今年
jīnnián
今年
sānshísuì
三
十
岁
sānshísuì
三十岁
le
了。
le
了
Anh trai tôi năm nay 30 tuổi.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
dìdi
弟弟
dìdi
弟弟
jīnnián
今年
jīnnián
今年
shísuì
十
岁
shísuì
十岁
Em trai tôi năm nay mười tuổi.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
mèimei
妹妹
mèimei
妹妹
jīnnián
今年
jīnnián
今年
shísuì
十
岁
shísuì
十岁
Em gái tôi năm nay mười tuổi.
duō shǎo
Bao nhiêu, bao lâu ( thường dùng để hỏi )
zhèdài
这袋
zhèdài
这袋
mǐ
米
mǐ
米
duōshǎo
多少
duōshǎo
多少
qián
钱?
qián
钱
Bao gạo này bao nhiêu tiền?
nǐ
你
nǐ
你
de
的
de
的
xíngli
行李
xíngli
行李
yǒu
有
yǒu
有
duōshǎo
多少
duōshǎo
多少
jīn
斤?
jīn
斤
Hành lý của bạn nặng bao nhiêu cân?
duōshǎo
多少
duōshǎo
多少
Bao nhiêu
duō
nhiều
nǐ
你
nǐ
你
duō
多
duō
多
dà
大
dà
大
le
了
le
了
?
?
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
tā
他
tā
他
de
的
de
的
shēnghuó
生活
shēnghuó
生活
zāoyù
遭遇
zāoyù
遭遇
hěnduō
很
多
hěnduō
很多
nántí
难题
nántí
难题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
nǐ
你
nǐ
你
chī
吃
chī
吃
dé
得
dé
得
tài
太
tài
太
duō
多
duō
多
le
了
le
了
Bạn ăn quá nhiều.
liǎng
Hai, lạng
wǒ
我
wǒ
我
xuéxí
学习
xuéxí
学习
déyǔ
德语
déyǔ
德语
liǎngnián
两
年
liǎngnián
两年
le
了
le
了
Tôi đã học tiếng Đức hai năm.
liǎngduì
两
对
liǎngduì
两对
kuàizi
筷子。
kuàizi
筷子
Hai đôi đũa.
wǒ
我
wǒ
我
yǐjīng
已经
yǐjīng
已经
qùguò
去过
qùguò
去过
nàlǐ
那里
nàlǐ
那里
liǎngcì
两
次
liǎngcì
两次
le
了。
le
了
Tôi đã đi đó hai lần rồi.
bǎi
Trăm, một trăm
zhètiáo
这条
zhètiáo
这条
héyǒu
河有
héyǒu
河有
wǔbǎimǐ
五
百
米
wǔbǎimǐ
五百米
kuān
宽。
kuān
宽
Con sông này rộng năm trăm mét.
zhèjiàn
这件
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
yīfú
衣服
jiàzhí
价值
jiàzhí
价值
sānbǎiyuán
三
百
元
sānbǎiyuán
三百元
Cái áo này giá ba trăm đồng.
wǒmen
我们
wǒmen
我们
xuéxiào
学校
xuéxiào
学校
yǒu
有
yǒu
有
wǔbǎimíng
五
百
名
wǔbǎimíng
五百名
xuéshēng
学生
xuéshēng
学生
Trường chúng tôi có năm trăm học sinh.
←
PREV
NEXT
→
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send