ma
Câu hỏi yes - no
heart
detail
view
view
view
nǐhǎo
你好
ma
?
?
Bạn khỏe không?
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
ma
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
huì
shuō
yīngyǔ
英语
ma
?
?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
hěn
Rất, lắm
heart
detail
view
view
view
zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
hǎochī
好吃。
Quả táo này rất ngon.
de
zhōngwén
中文
shuō
hěn
hǎo
好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
de
fúwù
服务
hěn
hǎo
好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
bù yí dìng
Không nhất định , không nhất thiết
heart
detail
view
view
view
nǔlì
努力
yīdìng
一定
chénggōng
成功,
dàn
nǔlì
努力
yīdìng
一定
shībài
失败。
Cố gắng không chắc chắn thành công, nhưng không cố gắng chắc chắn thất bại.
zhège
这个
wèntí
问题
yīdìng
一定
yǒu
dáàn
答案。
Câu hỏi này không nhất thiết phải có câu trả lời.
thứ (để chỉ thứ tự)
heart
detail
view
view
view
zhèshì
这是
wǒmen
我们
dìyīhuí
一回
jiànmiàn
见面。
Đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau.
zhè
shì
de
dìshí
běnshū
本书。
Đây là quyển sách thứ mười tôi đọc.
zhè
shì
dìyīcì
一次
chángshì
尝试。
Đây là lần đầu tiên tôi thử.
chà diǎn ér
suýt nữa, gần như
heart
detail
view
view
view
chàdiǎnér
差点儿
diēdǎo
跌倒。
Anh ấy suýt chút nữa té ngã.
chàdiǎnér
差点儿
cuòguò
错过
le
zuìhòu
最后
yībān
一班
huǒchē
火车。
Tôi suýt nữa thì lỡ chuyến tàu cuối cùng.
chàdiǎnér
差点儿
jiù
rènbùchū
认不出
lái
le
了。
Suýt nữa thì tôi không nhận ra bạn.
yī xià
Một chút
heart
detail
view
view
view
xiūxi
休息
yīxià
一下
ba
吧。
Bạn nghỉ một chút nhé.
fàngsōng
放松
yīxià
一下
ba
吧。
Thư giãn một chút nhé.
wǒmen
我们
fēn
yīxià
一下
zhèxiē
这些
píngguǒ
苹果。
Chúng ta hãy chia những quả táo này.
yī zǎo
Sáng sớm
heart
detail
view
view
view
hǎo xiàng
Hình như, dường như
heart
detail
view
view
view
gǎnjué
感觉
shàng
hǎoxiàng
好像
yào
xiàyǔ
下雨
le
了。
Cảm giác như trời sắp mưa.
wǎnshang
晚上,
qíguài
奇怪
de
shēngyīn
声音
shǐ
使
gǎnjué
感觉
hǎoxiàng
好像
fángzi
房子
yǒu
dōngxī
东西
zài
zuòguài
作怪。
Buổi tối, những tiếng động lạ khiến anh ta cảm thấy như thể có thứ gì đó đang quậy phá trong nhà.
duìmiàn
对面
de
rén
hǎoxiàng
好像
hěn
shúxī
熟悉。
Người đối diện có vẻ rất quen thuộc.
hǎo duō
Rất nhiều
heart
detail
view
view
view
hǎo yòng
Dễ sử dụng
heart
detail
view
view
view
dà zhì
Đại khái
heart
detail
view
view
view
bù hǎo
Không tốt
heart
detail
view
view
view
hētàiduō
喝太多
kāfēi
咖啡
duì
jiànkāng
健康
bùhǎo
不好
Uống quá nhiều cà phê không tốt cho sức khỏe.
hētàiduō
喝太多
jiǔ
duì
jiànkāng
健康
bùhǎo
不好
Uống quá nhiều rượu không tốt cho sức khỏe.
féiròu
肥肉
duì
jiànkāng
健康
bùhǎo
不好
Thịt mỡ không tốt cho sức khỏe.
bù tóng
Khác nhau
heart
detail
view
view
view
zhōngwén
中文
yīngwén
英文
yǒu
hěnduō
很多
bùtóng
不同
Tiếng Trung và tiếng Anh có nhiều sự khác biệt.
zhōngwén
中文
de
yǔfǎ
语法
yīngwén
英文
de
yǔfǎ
语法
bùtóng
不同
Ngữ pháp tiếng Trung khác với ngữ pháp tiếng Anh.
yàoshi
要是
tóngyì
同意,
wǒmen
我们
jiù
huàngè
换个
jìhuà
计划
Nếu anh ấy không đồng ý, chúng ta sẽ đổi kế hoạch khác.
bù yuàn
Không muốn
heart
detail
view
view
view
yuànyì
愿意
jièqián
借钱
gěi
我 。
Cô ấy không muốn cho tôi vay tiền.
yuànyì
愿意
tánlùn
谈论
de
jiànkāng
健康
qíngkuàng
情况。
Anh ấy không muốn nói về tình hình sức khỏe của mình.
yuànyì
愿意
chéngrèn
承认
shībài
失败。
Anh ấy không chịu thừa nhận thất bại.
bù shǎo
Không ít
heart
detail
view
view
view
shòupiàn
受骗
le
了,
sǔnshī
损失
le
bùshǎo
不少
qián
钱。
Anh ấy bị lừa và mất khá nhiều tiền.
cóngzhōng
从中
huòdé
获得
le
bùshǎo
不少
hǎochù
好处。
Anh ấy đã nhận được khá nhiều lợi ích từ nó.
de
jiàomàishēng
叫卖声
fēicháng
非常
xiǎngliàng
响亮,
xīyǐn
吸引
le
bùshǎo
不少
gùkè
顾客。
Tiếng gọi bán của anh ấy rất to, thu hút khá nhiều khách hàng.
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu