Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
nǐ
anh, chị, ông, bà, mày, bạn
nǐhǎo
你
好
ma
吗
?
?
Bạn khỏe không?
nǐ
你
shì
是
shuí
谁
?
?
Bạn là ai?
nǐ
你
xiǎng
想
chī
吃
shénme
什么
?
?
Bạn muốn ăn gì?
hǎo
Tốt, ngon, giỏi
nǐhǎo
你
好
ma
吗
?
?
Bạn khỏe không?
zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
很
hǎochī
好
吃。
Quả táo này rất ngon.
nǐ
你
de
的
zhōngwén
中文
shuō
说
dé
得
hěn
很
hǎo
好
。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
nǐhǎo
Xin chào
nǐhǎo
你好
ma
吗
?
?
Bạn khỏe không?
nǐhǎo
你好
ma
吗
?
?
Bạn có khỏe không?
zǎoshànghǎo
早上好,
nǐhǎo
你好
ma
吗
?
?
Chào buổi sáng, bạn có khỏe không?
yī
Số 1
nǐhǎo
你好,
wǒ
我
xiǎng
想
wèn
问
yígè
一
个
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
yī
一
běnshū
本书
Một quyển sách.
yīzhāng
一
张
zhuōzǐ
桌子
Một cái bàn.
wǔ
số năm, 5
wǔ
五
běnshū
本书
Năm cuốn sách.
wǔkuài
五
块
qián
钱
Năm đồng tiền.
wǔsuì
五
岁
de
的
háizi
孩子
Đứa trẻ năm tuổi.
bā
Số 8, 8
bāgè
八
个
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
bā
八
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
bāwèi
八
位
lǎoshī
老师
Tám giáo viên.
dà
To, lớn, rộng
nǐ
你
duō
多
dà
大
le
了
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
tā
他
de
的
kǒu
口
hěndà
很
大
Miệng anh ấy rất to.
zhèjiàn
这件
yīfú
衣服
tàidà
太
大
le
了
Bộ quần áo này quá lớn.
bù
Không ( sử dụng trước động từ)
hǎojiǔbùjiàn
好久
不
见
Lâu không gặp
wǒ
我
bùxiǎng
不
想
jiàn
见
tā
他。
Tôi không muốn gặp anh ấy.
nǐ
你
wèishénme
为什么
bùqù
不
去
kànkàn
看看?
Sao bạn không đi xem một chút?
kǒu
mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
tā
他
de
的
kǒu
口
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.
tā
他
hē
喝
le
了
yīkǒu
一
口
shuǐ
水
Anh ấy uống một ngụm nước.
wǒ
我
zhī
只
chī
吃
le
了
sānkǒu
三
口
dàngāo
蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
bái
Trắng, màu trắng
zhèshì
这是
yījiàn
一件
báichènshān
白
衬衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜欢
de
的
yánsè
颜色
shì
是
bái
白
Màu tôi thích nhất là trắng.
zhè
这
zhāngzhǐ
张纸
shì
是
chúnbái
纯
白
de
的
Tấm giấy này màu trắng nguyên chất.
nǚ
phụ nữ, nữ
nǚ
女
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
nǚyǎnyuán
女
演员
Nữ diễn viên.
nǚyīshēng
女
医生
Bác sĩ nữ.
mǎ
Con ngựa
zhèpǐmǎ
这匹
马
pǎo
跑
dé
得
hěnkuài
很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
wǒ
我
de
的
péngyǒu
朋友
yǒu
有
yīpǐ
一匹
hēimǎ
黑
马
Bạn tôi có một con ngựa màu đen.
qǐngděngyīxià
请等一下,
wǒ
我
mǎshàng
马
上
huílái
回来
Xin hãy đợi một chút, tôi sẽ trở lại ngay lập tức.
máng
Bận
tā
他
jīntiān
今天
hěnmáng
很
忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
zuìjìn
最近
wǒ
我
dōu
都
hěn
很
máng
忙
,
méi
没
shíjiān
时间
xiūxi
休息
Gần đây tôi rất bận, không có thời gian nghỉ ngơi.
zhège
这个
yuè
月
wǒ
我
fēicháng
非常
máng
忙
,
,
jīhū
几乎
méiyǒu
没有
kòngxián
空闲
shíjiān
时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
ma
Câu hỏi yes - no
nǐhǎo
你好
ma
吗
?
?
Bạn khỏe không?
nǐ
你
xǐhuān
喜欢
tīng
听
yīnyuè
音乐
ma
吗
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
nǐ
你
huì
会
shuō
说
yīngyǔ
英语
ma
吗
?
?
Bạn biết nói tiếng Anh không?
hěn
Rất, lắm
zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
很
hǎochī
好吃。
Quả táo này rất ngon.
nǐ
你
de
的
zhōngwén
中文
shuō
说
dé
得
hěn
很
hǎo
好。
Tiếng Trung của bạn nói rất tốt.
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
de
的
fúwù
服务
hěn
很
hǎo
好。
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send