他
穿
了
一件
很漂亮
的
西装
外套
去
面试。
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác vest rất đẹp để đi phỏng vấn.
在
正式
场合,
西装
外套
是
必不可少
的
着装
之一。
Trong những dịp trang trọng, áo khoác vest là một trong những trang phục không thể thiếu.
我
找
了
很
久
才
找到
一件
合身
的
西装
外套。
Tôi đã tìm rất lâu mới tìm được một chiếc áo khoác vest vừa vặn.