xué xiào
Trường học
heart
detail
view
view
de
mèimei
妹妹
zài
xuéxiào
学校
shòudào
受到
le
biǎoyáng
表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
zài
suǒ
xuéxiào
学校
xuéxí
学习?
Anh ấy học ở trường nào?
de
xuéxiào
学校
líjiā
离家
hěnjìn
很近。
Trường của tôi rất gần nhà.
tú shū guǎn
Thư viện
heart
detail
view
view
měitiān
每天
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习
Mỗi ngày tôi đều đến thư viện để học.
túshūguǎn
图书馆
yǒu
hěnduō
很多
yǒuqù
有趣
de
shū
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
zhīdào
知道
túshūguǎn
图书馆
de
kāifàng
开放
shíjiān
时间
ma
?
?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
jiè shào
Giới thiệu
heart
detail
view
view
kěyǐ
可以
jièshào
介绍
gěi
de
péngyǒu
朋友
ma
?
?
Tôi có thể giới thiệu bạn cho bạn của tôi không?
gěi
wǒmen
我们
jièshào
介绍
le
zhège
这个
xīn
chǎnpǐn
产品
Anh ấy đã giới thiệu sản phẩm mới này cho chúng tôi.
qǐng
gěi
dàjiā
大家
jièshào
介绍
yīxià
一下
zìjǐ
自己
Hãy giới thiệu về bản thân mình với mọi người.
jiào shòu
Giáo sư
heart
detail
view
view
shì
hāfódàxué
哈佛大学
de
jiàoshòu
教授
D
D
ch
ch
ti
ti
ế
ế
ng
ng
Vi
Vi
t
t
:
:
Ô
Ô
ng
ng
y
y
l
l
à
à
gi
gi
á
á
o
o
s
s
ư
ư
c
c
a
a
Đ
Đ
i
i
h
h
c
c
Harvard
Harvard
.
.
D
D
ch
ch
ti
ti
ế
ế
ng
ng
Anh
Anh
:
:
He
He
is
is
a
a
professor
professor
at
at
Harvard
Harvard
University
University
.
.
V
V
í
í
d
d
2
2
:
:
de
mèngxiǎng
梦想
shì
chéngwéi
成为
yígè
一个
jiàoshòu
教授
:
:
Ước mơ của tôi là trở thành một giáo sư.
zhè
běnshū
本书
shì
yóu
zhùmíng
著名
jiàoshòu
教授
xiě
de
Cuốn sách này được viết bởi một giáo sư nổi tiếng.
jiàoshòu
教授
zhèngzài
正在
yánjiū
研究
gǔdàiwénmíng
古代文明。
Giáo sư đang nghiên cứu về nền văn minh cổ đại.
xiào zhǎng
Hiệu trưởng
heart
detail
view
view
xiàozhǎng
校长
hěn
guānxīn
关心
xuéshēng
学生
Hiệu trưởng rất quan tâm đến học sinh.
jiàn
guò
wǒmen
我们
de
xiàozhǎng
校长
ma
吗?
Bạn đã gặp hiệu trưởng chưa?
xiàozhǎngshì
校长
zài
sānlóu
三楼
Phòng hiệu trưởng ở tầng ba.
xué shēng
Học sinh, sinh viên
heart
detail
view
view
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
shì
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
shì
xuéshēng
学生
Tôi là sinh viên.
dà xué
Đại học
heart
detail
view
view
zài
dàxué
大学
xué
fǎlǜ
法律
Anh ấy học luật ở trường đại học.
zài
dàxué
大学
xué
de
shì
ālābǎiyǔ
阿拉伯语
Tôi học tiếng Ả Rập ở đại học.
de
péngyǒu
朋友
zài
dàxué
大学
xuéxí
学习
éyǔ
俄语
Bạn của tôi học tiếng Nga ở đại học.
Cái bút (bút bi)
heart
detail
view
view
jiàndào
见到
de
bǐlema
了吗?
Bạn đã thấy cây bút của bạn chưa?
de
zài
nǎér
哪儿?
Bút của bạn ở đâu?
zhè
shì
de
Đây là bút của anh ấy.
liàn xí
Bài tập, luyện tập, thực hành
heart
detail
view
view
měitiān
每天
dōu
liànxí
练习
dǎlánqiú
打篮球
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
mèimei
妹妹
měitiān
每天
dōu
liànxí
练习
tángāngqín
弹钢琴
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
wǒmen
我们
yīnggāi
应该
duō
liànxí
练习
fāyīn
发音。
Chúng ta nên tập luyện phát âm nhiều hơn.
sù shè
Ký túc xá
heart
detail
view
view
nánshēngsùshè
男生宿舍
hěn
gānjìng
干净
Ký túc xá nam rất sạch sẽ.
xǐhuān
喜欢
sùshè
宿舍
de
shíwù
食物。
Anh ấy không thích đồ ăn ở ký túc xá.
sùshè
宿舍
xuéxiào
学校
hěnjìn
很近。
Ký túc xá rất gần trường học.
yīn yuè
Âm nhạc
heart
detail
view
view
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
ma
?
?
Bạn thích nghe nhạc không?
de
gēge
哥哥
xǐhuān
喜欢
tīng
yīnyuè
音乐
Anh trai tôi thích nghe nhạc.
xiǎng
tīngxiē
听些
yīnyuè
音乐
ma
吗?
Bạn muốn nghe một chút nhạc không?
Bài giảng, tiết học, môn học
heart
detail
view
view
xiàwǔ
下午
de
hěn
wúliáo
无聊
Bài học buổi chiều rất chán.
shàngwǔ
上午
yǒu
yīngyǔkè
英语
Buổi sáng tôi có tiết học tiếng Anh.
de
kèchéng
shàngwǔ
上午
shídiǎn
十点
kāishǐ
开始
Lớp học của tôi bắt đầu lúc 10 giờ buổi sáng.
yuè dú
Đọc, kỹ năng đọc hiểu
heart
detail
view
view
bùcháng
不常
kàndiànshì
看电视,
gèng
xǐhuān
喜欢
yuèdú
阅读
Tôi không thường xem tivi, tôi thích đọc sách hơn.
xǐhuān
喜欢
zài
wǎnshang
晚上
yuèdú
阅读
Tôi thích đọc sách vào buổi tối.
měitiān
每天
dōu
chōushíjiān
抽时间
jìnxíng
进行
yuèdú
阅读
Tôi dành thời gian mỗi ngày để đọc hiểu.
bì yè
Tốt nghiệp
heart
detail
view
view
zhè
shì
de
bìyè
毕业
zhàopiān
照片。
Đây là ảnh tốt nghiệp của tôi.
wǒmen
我们
jīnnián
今年
bìyè
毕业
Chúng tôi tốt nghiệp năm nay.
shénme
什么
shíhòu
时候
bìyè
毕业
Bạn tốt nghiệp khi nào?
jiào shì
Lớp học, phòng học
heart
detail
view
view
de
shūbāo
书包
zài
jiàoshì
教室
里。
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
zhège
这个
jiàoshì
教室
kěyǐ
可以
róngnà
容纳
wǔshígè
五十个
xuéshēng
学生。
Phòng học này có thể chứa được 50 học sinh.
jiàoshì
教室
yǒu
yígè
一个
tóuyǐngyí
投影仪。
Trong lớp học có một cái máy chiếu.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?