xué xiào
Trường học
heart
detail
view
view
de
mèimei
妹妹
zài
xuéxiào
学校
shòudào
受到
le
biǎoyáng
表扬
Em gái cô ấy được khen ngợi ở trường.
zài
suǒ
xuéxiào
学校
xuéxí
学习?
Anh ấy học ở trường nào?
de
xuéxiào
学校
líjiā
离家
hěnjìn
很近。
Trường của tôi rất gần nhà.
tú shū guǎn
Thư viện
heart
detail
view
view
měitiān
每天
túshūguǎn
图书馆
xuéxí
学习
Mỗi ngày tôi đều đến thư viện để học.
túshūguǎn
图书馆
yǒu
hěnduō
很多
yǒuqù
有趣
de
shū
Thư viện có rất nhiều sách thú vị.
zhīdào
知道
túshūguǎn
图书馆
de
kāifàng
开放
shíjiān
时间
ma
?
?
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
bàn gōng shì
Văn phòng
heart
detail
view
view
měitiān
每天
zǎoshàng
早上
bādiǎn
八点
dào
bàngōngshì
办公室
Mỗi ngày tôi đến văn phòng lúc 8 giờ sáng.
bàngōngshì
办公室
yǒu
wǔgè
五个
yuángōng
员工
Có năm nhân viên trong văn phòng.
bàngōngshì
办公室
shèbèi
设备
fēicháng
非常
xiàndài
现代
Thiết bị trong văn phòng rất hiện đại.
mì shū
Thư ký
heart
detail
view
view
shì
gōngsī
公司
de
mìshū
秘书
Cô ấy là thư ký của công ty.
qǐng
mìshū
秘书
yùyuē
预约
huìyì
会议
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
de
mìshū
秘书
hěn
yǒu
jīngyàn
经验
Thư ký của tôi rất có kinh nghiệm.
jīng lǐ
Giám đốc, quản lý
heart
detail
view
view
xiǎng
jīnglǐ
经理
shuōhuà
说话。
Tôi muốn nói chuyện với giám đốc.
jīnglǐ
经理
zhèngzài
正在
kāihuì
开会。
Giám đốc đang họp.
shì
zhèjiā
这家
jiǔdiàn
酒店
de
jīnglǐ
经理
Cô ấy là giám đốc của khách sạn này.
yī yuàn
Bệnh viện
heart
detail
view
view
xīngqīsān
星期三
wǒyào
我要
yīyuàn
医院
kàn
yīshēng
医生。
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
xīngqīèr
星期二
wǒyào
我要
yīyuàn
医院
kànbìng
看病。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
wǒyào
我要
zhǎo
yījiā
一家
hǎo
de
yīyuàn
医院
Tôi muốn tìm một bệnh viện tốt.
gōng sī
Công ty
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
gōngsī
公司
yǒu
wǔbǎi
五百
zhíyuán
职员
Công ty chúng tôi có năm trăm nhân viên.
zhíyuán
职员
fúlì
福利
zài
zhèjiā
这家
gōngsī
公司
fēicháng
非常
hǎo
Phúc lợi cho nhân viên ở công ty này rất tốt.
zài
gōngsī
公司
gōngzuò
工作
Anh ấy làm việc ở công ty.
lǜ shī
Luật sư
heart
detail
view
view
míngtiān
明天
wǒyào
我要
jiàn
de
lǜshī
律师
Ngày mai tôi sẽ gặp luật sư của mình.
xiǎng
chéngwéi
成为
lǜshī
律师
Tôi muốn trở thành luật sư.
dāng
le
wǔnián
五年
de
lǜshī
律师
Chị ấy đã làm luật sư được 5 năm.
fān yì
Dịch, bản dịch, người dịch
heart
detail
view
view
qǐng
bāng
fānyì
翻译
zhè
piānwénzhāng
篇文章。
Hãy giúp tôi dịch bài viết này.
búhuì
不会
fānyì
翻译
zhège
这个
词。
Tôi không biết dịch từ này.
zhè
běnshū
本书
de
fānyì
翻译
hěn
hǎo
好。
Bản dịch của cuốn sách này rất tốt.
zǔ zhī
tổ chức, cơ quan, cấu trúc
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
yào
zǔzhī
组织
yīcì
一次
huìyì
会议。
Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp.
jiārù
加入
le
yígè
一个
fēizhèngfǔ
非政府
zǔzhī
组织
Anh ấy tham gia một tổ chức phi chính phủ.
zhège
这个
zǔzhī
组织
fùzé
负责
bǎohùhuánjìng
保护环境。
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
fú wù yuán
nhân viên phục vụ, bồi bàn
heart
detail
view
view
wǒmen
我们
xūyào
需要
jiào
fúwùyuán
服务员
jiézhàng
结账。
Chúng ta cần gọi nhân viên phục vụ để thanh toán.
fúwùyuán
服务员
zhèngzài
正在
máng
zhe
shōushí
收拾
zhuōzǐ
桌子。
Nhân viên phục vụ đang bận dọn dẹp bàn.
fúwùyuán
服务员
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
diǎncài
点菜
lema
了吗?
Nhân viên phục vụ, chúng tôi có thể gọi món được chưa?
jǐng chá
cảnh sát
heart
detail
view
view
jǐngchá
警察
chá
le
de
bāo
包。
Cảnh sát đã kiểm tra túi của anh ấy.
jǐngchá
警察
pàirénlái
派人来
diàochá
调查。
Cảnh sát phái người đến điều tra.
yīnggāi
应该
tōngzhī
通知
jǐngchá
警察
zhèqǐ
这起
shìgù
事故。
Bạn nên thông báo vụ tai nạn này cho cảnh sát.
huà jiā
họa sĩ
heart
detail
view
view
shì
yígè
一个
zhùmíng
著名
de
huàjiā
画家
Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng.
zhèfú
这幅
huà
shì
nǎwèi
哪位
huàjiā
画家
chuàngzuò
创作
de
的?
Bức tranh này do họa sĩ nào sáng tác?
mèngxiǎng
梦想
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
huàjiā
画家
Cô ấy mơ ước trở thành một họa sĩ.
Phòng
heart
detail
view
view
zhèbù
diànyǐng
电影
yǒuyìsī
有意思
ma
?
?
Bộ phim này thú vị phải không?
zhèbù
diànyǐng
电影
hěn
yǒuyìsī
有意思
Bộ phim này rất thú vị.
zhèbù
diànyǐng
电影
tài
wúliáo
无聊
le
Bộ phim này quá chán.
fǎ guān
Quan tòa
heart
detail
view
view
fǎguān
法官
xuānbù
宣布
le
de
pànjué
判决。
Thẩm phán tuyên bố phán quyết của mình.
zhège
这个
ànjiàn
案件
jiāng
yóu
gāojí
高级
fǎguān
法官
shěnlǐ
审理。
Vụ án này sẽ được thẩm phán cao cấp xử lý.
fǎguān
法官
jùjué
拒绝
le
tāmen
他们
de
shàngsù
上诉
qǐngqiú
请求。
Thẩm phán từ chối yêu cầu kháng cáo của họ.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?