上座
shàngzuò
chỗ ngồi cao quý, chỗ ngồi danh dự, ghế trên
Hán việt: thướng toà
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huìyìshànglǎobǎnzuòzàishàngzuò上座
Trong cuộc họp, sếp ngồi ở vị trí cao quý.
2
yànhuìshàngkèrénbèiānpáizàishàngzuò上座
Trong bữa tiệc, khách được sắp xếp chỗ ngồi danh dự.
3
hūnlǐshàngxīnlángxīnniángzuòzàishàngzuò上座
Trong đám cưới, chú rể và cô dâu ngồi ở vị trí cao quý.

Từ đã xem