中国通
zhōngguótōng
chuyên gia về Trung Quốc, người hiểu biết sâu rộng về Trung Quốc
Hán việt: trung quốc thông
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìyígèzhùmíngdezhōngguótōng
Anh ấy là một chuyên gia Quốc nổi tiếng.
2
zuòwéiyígèzhōngguótōngduìzhōngguówénhuàlejiěhěnshēn
Là một chuyên gia về Trung Quốc, anh ấy hiểu biết rất sâu về văn hóa Trung Quốc.
3
zàiběijīngdàxuéxuéxímèngxiǎngchéngwéiyígèzhōngguótōng
Anh ấy học tại Đại học Bắc Kinh, mơ ước trở thành một chuyên gia Trung Quốc.

Từ đã xem