1. Cấu trúc 越……越…… biểu thị mức độ của một hành động hoặc trạng thái tăng lên đồng thời. Nghĩa là, khi một sự việc thay đổi, thì một sự việc khác cũng thay đổi theo. Có nghĩa là 'càng...càng...'.
越 + Tính từ/Động từ + 越 + Tính từ/Động từ
Ví dụ:
天气越冷,人越想穿多衣服。
tiānqì yuè lěng rén yuè xiǎng chuān duō yīfú
Trời càng lạnh, người ta càng muốn mặc nhiều quần áo.
他越说,我越生气。
tā yuè shuō wǒ yuè shēngqì
Anh ấy càng nói, tôi càng tức giận.
这个菜越吃越好吃。
zhège cài yuè chī yuè hǎochī
Món ăn này càng ăn càng ngon.
事情越想越复杂。
shìqíng yuè xiǎng yuè fùzá
Sự việc càng nghĩ càng phức tạp.
他越学越有兴趣。
tā yuè xué yuè yǒuxìngqù
Anh ấy càng học càng thấy hứng thú.
你越走越远。
nǐ yuè zǒu yuè yuǎn
Bạn càng đi càng xa.
我越跑越累。
wǒ yuè pǎo yuè lèi
Tôi càng chạy càng mệt.
问题越讨论越清楚。
wèntí yuè tǎolùn yuè qīngchǔ
Vấn đề càng thảo luận càng rõ ràng.
你越努力,越容易成功。
nǐ yuè nǔlì yuè róngyì chénggōng
Bạn càng nỗ lực, càng dễ thành công.
他越听越有兴趣。
tā yuè tīng yuè yǒuxìngqù
Anh ấy càng nghe càng thấy hứng thú.
2. 越来越 (yuè lái yuè) được dùng để diễn tả sự biến đổi theo thời gian, ý chỉ một điều gì đó ngày càng tăng, giảm hoặc thay đổi dần theo một chiều hướng cụ thể.
+ Cấu trúc cơ bản
越来越 + Tính từ/Động từ
Ví dụ:
天气越来越冷。
tiānqì yuèláiyuè lěng
Thời tiết ngày càng lạnh.
他越来越高。
tā yuèláiyuè gāo
Anh ấy càng ngày càng cao.
你越来越漂亮了。
nǐ yuèláiyuè piàoliàng le
Bạn càng ngày càng đẹp.
她的汉语越来越好。
tā de hànyǔ yuèláiyuè hǎo
Tiếng Trung của cô ấy ngày càng tốt.
工作越来越多。
gōngzuò yuèláiyuè duō
Công việc càng ngày càng nhiều.
我越来越喜欢这个城市。
wǒ yuèláiyuè xǐhuān zhège chéngshì
Tôi càng ngày càng thích thành phố này.
+ Cấu trúc dùng 了
Chủ ngữ + 越来越 + Động từ/ tính từ + 了
Ví dụ:
他的成绩越来越好,老师都很满意。
tā de chéngjì yuèláiyuè hǎo lǎoshī dōu hěn mǎnyì
Thành tích của anh ấy càng ngày càng tốt, giáo viên đều rất hài lòng.
你看,路上的车越来越少了。
nǐ kàn lùshang de chē yuèláiyuè shǎo le
Bạn thấy không, xe trên đường càng ngày càng ít rồi.
这个问题越来越复杂了。
zhège wèntí yuèláiyuè fùzá le
Vấn đề này càng ngày càng phức tạp rồi.
这件衣服越来越贵了。
zhè jiàn yīfú yuèláiyuè guì le
Chiếc áo này càng ngày càng đắt rồi.